Thứ Hai, 07/07/2025
Yusuke Segawa (Thay: Taiyo Hiraoka)
58
Shuto Machino (Thay: Masaki Ikeda)
58
Keigo Higashi
61
Luiz Phellype (Thay: Diego Oliveira)
67
Koki Tsukagawa
71
Hirokazu Ishihara
72
Adailton (Thay: Leandro)
73
Kuryu Matsuki (Thay: Koki Tsukagawa)
73
Hiroyuki Abe (Thay: Tarik Elyounoussi)
76
Hiroyuki Abe (Kiến tạo: Akimi Barada)
78
Shuto Machino (Kiến tạo: Akimi Barada)
82
Kazuya Konno (Thay: Shuto Abe)
83
Hotaka Nakamura (Thay: Yuto Nagatomo)
83
Takuji Yonemoto (Thay: Wellington)
86
Naoki Yamada (Thay: Akimi Barada)
86
Luiz Phellype
90+4'

Thống kê trận đấu FC Tokyo vs Shonan Bellmare

số liệu thống kê
FC Tokyo
FC Tokyo
Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
55 Kiểm soát bóng 45
13 Phạm lỗi 11
22 Ném biên 12
3 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
12 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Tokyo vs Shonan Bellmare

FC Tokyo (4-1-2-3): Jakub Slowik (24), Yuto Nagatomo (5), Yasuki Kimoto (30), Masato Morishige (3), Kashifu Bangunagande (49), Keigo Higashi (10), Shuto Abe (31), Koki Tsukagawa (35), Ryoma Watanabe (23), Diego Queiroz de Oliveira (9), Leandro (20)

Shonan Bellmare (3-3-2-2): Kosei Tani (1), Koki Tachi (4), Shuto Yamamoto (16), Daiki Sugioka (2), Hirokazu Ishihara (3), Akimi Barada (14), Yoshihiro Nakano (44), Masaki Ikeda (27), Taiyo Hiraoka (28), Wellington (9), Tarik Elyounoussi (11)

FC Tokyo
FC Tokyo
4-1-2-3
24
Jakub Slowik
5
Yuto Nagatomo
30
Yasuki Kimoto
3
Masato Morishige
49
Kashifu Bangunagande
10
Keigo Higashi
31
Shuto Abe
35
Koki Tsukagawa
23
Ryoma Watanabe
9
Diego Queiroz de Oliveira
20
Leandro
11
Tarik Elyounoussi
9
Wellington
28
Taiyo Hiraoka
27
Masaki Ikeda
44
Yoshihiro Nakano
14
Akimi Barada
3
Hirokazu Ishihara
2
Daiki Sugioka
16
Shuto Yamamoto
4
Koki Tachi
1
Kosei Tani
Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
3-3-2-2
Thay người
67’
Diego Oliveira
Luiz Phellype
58’
Taiyo Hiraoka
Yusuke Segawa
73’
Leandro
Adailton
58’
Masaki Ikeda
Shuto Machino
73’
Koki Tsukagawa
Kuryu Matsuki
76’
Tarik Elyounoussi
Hiroyuki Abe
83’
Shuto Abe
Kazuya Konno
86’
Akimi Barada
Naoki Yamada
83’
Yuto Nagatomo
Hotaka Nakamura
86’
Wellington
Takuji Yonemoto
Cầu thủ dự bị
Luiz Phellype
Kotaro Tachikawa
Kazuya Konno
Hayato Fukushima
Adailton
Naoki Yamada
Go Hatano
Takuji Yonemoto
Hotaka Nakamura
Hiroyuki Abe
Seiji Kimura
Yusuke Segawa
Kuryu Matsuki
Shuto Machino

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
11/07 - 2021
18/06 - 2022
08/10 - 2022
09/04 - 2023
03/12 - 2023
22/06 - 2024
03/11 - 2024
08/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025

Thành tích gần đây FC Tokyo

J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
25/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
J League 1
14/06 - 2025
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Shonan Bellmare

J League 1
05/07 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 1
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2312831144B T H T T
2Vissel KobeVissel Kobe2313461143T T H T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2312561141B T H T T
4Kashima AntlersKashima Antlers2313281141T H B B B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima231238939H T B B T
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2310851338T B T B T
7Machida ZelviaMachida Zelvia231148837B T T T T
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
9Cerezo OsakaCerezo Osaka23968433H T H T B
10Gamba OsakaGamba Osaka239410-331B H T B T
11Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC23869-130H B T T B
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka22868-230B H T T H
13Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight23779-228T B H T H
14Tokyo VerdyTokyo Verdy23779-828H B B T H
15Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse237610-527B H H B B
16FC TokyoFC Tokyo237511-826H B T T B
17Shonan BellmareShonan Bellmare226511-1423B H B H B
18Yokohama FCYokohama FC235414-1419B B B B B
19Albirex NiigataAlbirex Niigata234712-1519T B B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos234613-1218B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow