Thứ Sáu, 23/05/2025
Adailton (Kiến tạo: Shuto Abe)
7
(og) Ronaldo
12
Diego Oliveira (Kiến tạo: Yojiro Takahagi)
24
Eiichi Katayama
73
Masato Morishige (Kiến tạo: Hirotaka Mita)
87

Thống kê trận đấu FC Tokyo vs Shimizu S-Pulse

số liệu thống kê
FC Tokyo
FC Tokyo
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
46 Kiểm soát bóng 54
8 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Tokyo vs Shimizu S-Pulse

FC Tokyo (4-2-3-1): Go Hatano (13), Takumi Nakamura (22), Masato Morishige (3), Joan Oumari (32), Yuto Nagatomo (50), Takuya Aoki (21), Shuto Abe (31), Diego Oliveira (9), Yojiro Takahagi (8), Adailton (15), Kensuke Nagai (11)

Shimizu S-Pulse (4-4-2): Shuichi Gonda (37), Teruki Hara (4), Valdo (5), Akira Ibayashi (38), Eiichi Katayama (7), Katsuhiro Nakayama (11), Daiki Matsuoka (33), Ronaldo (3), Benjamin Kololli (32), Yuito Suzuki (23), Thiago Santana (9)

FC Tokyo
FC Tokyo
4-2-3-1
13
Go Hatano
22
Takumi Nakamura
3
Masato Morishige
32
Joan Oumari
50
Yuto Nagatomo
21
Takuya Aoki
31
Shuto Abe
9
Diego Oliveira
8
Yojiro Takahagi
15
Adailton
11
Kensuke Nagai
9
Thiago Santana
23
Yuito Suzuki
32
Benjamin Kololli
3
Ronaldo
33
Daiki Matsuoka
11
Katsuhiro Nakayama
7
Eiichi Katayama
38
Akira Ibayashi
5
Valdo
4
Teruki Hara
37
Shuichi Gonda
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-4-2
Thay người
46’
Kensuke Nagai
Ryoma Watanabe
46’
Katsuhiro Nakayama
Keita Nakamura
58’
Joan Oumari
Tsuyoshi Watanabe
46’
Yuito Suzuki
Noriaki Fujimoto
66’
Diego Oliveira
Leandro
68’
Benjamin Kololli
Yuta Taki
66’
Yojiro Takahagi
Keigo Higashi
68’
Ronaldo
Ryo Takeuchi
83’
Takuya Aoki
Hirotaka Mita
80’
Thiago Santana
Reon Yamahara
Cầu thủ dự bị
Tsuyoshi Watanabe
Yuta Taki
Tsuyoshi Kodama
Keita Nakamura
Leandro
Ryo Takeuchi
Ryoma Watanabe
Reon Yamahara
Manato Shinada
Yoshinori Suzuki
Keigo Higashi
Kengo Nagai
Hirotaka Mita
Noriaki Fujimoto

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
03/11 - 2021
25/05 - 2022
07/08 - 2022
29/04 - 2025

Thành tích gần đây FC Tokyo

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-2
J League 1
11/04 - 2025
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
29/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers1712141537T T T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol17962733T T T T B
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC18945631B B T H T
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds18864630T B H T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima16925429B T T T T
6Vissel KobeVissel Kobe16835327T B B T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale166731025H B T T H
8Machida ZelviaMachida Zelvia17737224T B B H T
9Gamba OsakaGamba Osaka17728-323T T T B B
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse17647122T B B H B
11Cerezo OsakaCerezo Osaka17647022B T T T B
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC17647-122B B H B T
13Avispa FukuokaAvispa Fukuoka17647-222H B B B H
14Shonan BellmareShonan Bellmare17638-821H B B T B
15Tokyo VerdyTokyo Verdy17557-620T B T B B
16FC TokyoFC Tokyo16547-319T B T T B
17Yokohama FCYokohama FC17539-618B B T B T
18Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight17458-617B T H H H
19Albirex NiigataAlbirex Niigata16277-613H T B H B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos161510-138B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow