Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
- Kota Tawaratsumida (Thay: Maki Kitahara)
60 - Kein Sato (Thay: Teruhito Nakagawa)
60 - Seiji Kimura (Thay: Soma Anzai)
77 - Keigo Higashi (Thay: Kento Hashimoto)
77 - Keigo Higashi
87 - Kei Koizumi (Thay: Kosuke Shirai)
88
- (Pen) Koya Kitagawa
45+1' - Hikaru Nakahara (Thay: Kai Matsuzaki)
77 - Douglas (Thay: Koya Kitagawa)
77 - Takashi Inui (Kiến tạo: Masaki Yumiba)
79 - Shinya Yajima (Thay: Takashi Inui)
85 - Reon Yamahara (Thay: Capixaba)
90 - Kento Haneda (Thay: Yutaka Yoshida)
90
Thống kê trận đấu FC Tokyo vs Shimizu S-Pulse
Diễn biến FC Tokyo vs Shimizu S-Pulse
Tất cả (18)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Yutaka Yoshida rời sân và được thay thế bởi Kento Haneda.
Capixaba rời sân và được thay thế bởi Reon Yamahara.
Kosuke Shirai rời sân và được thay thế bởi Kei Koizumi.
Thẻ vàng cho Keigo Higashi.
Takashi Inui rời sân và được thay thế bởi Shinya Yajima.
Masaki Yumiba đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Takashi Inui đã ghi bàn!
Kento Hashimoto rời sân và được thay thế bởi Keigo Higashi.
Soma Anzai rời sân và được thay thế bởi Seiji Kimura.
Koya Kitagawa rời sân và được thay thế bởi Douglas.
Kai Matsuzaki rời sân và được thay thế bởi Hikaru Nakahara.
Teruhito Nakagawa rời sân và được thay thế bởi Kein Sato.
Maki Kitahara rời sân và được thay thế bởi Kota Tawaratsumida.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Koya Kitagawa của Shimizu S-Pulse thực hiện thành công quả phạt đền!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát FC Tokyo vs Shimizu S-Pulse
FC Tokyo (3-4-2-1): Taishi Nozawa (41), Kanta Doi (32), Teppei Oka (30), Soma Anzai (7), Kosuke Shirai (99), Kento Hashimoto (18), Takahiro Ko (8), Keita Endo (22), Teruhito Nakagawa (39), Maki Kitahara (53), Marcelo Ryan (19)
Shimizu S-Pulse (4-2-3-1): Yuya Oki (1), Kengo Kitazume (5), Yuji Takahashi (3), Zento Uno (36), Yutaka Yoshida (28), Masaki Yumiba (17), Matheus Bueno (98), Kai Matsuzaki (19), Takashi Inui (33), Capixaba (7), Koya Kitagawa (23)
Thay người | |||
60’ | Maki Kitahara Kota Tawaratsumida | 77’ | Kai Matsuzaki Hikaru Nakahara |
60’ | Teruhito Nakagawa Kein Sato | 77’ | Koya Kitagawa Douglas |
77’ | Soma Anzai Seiji Kimura | 85’ | Takashi Inui Shinya Yajima |
77’ | Kento Hashimoto Keigo Higashi | 90’ | Capixaba Reon Yamahara |
88’ | Kosuke Shirai Kei Koizumi | 90’ | Yutaka Yoshida Kento Haneda |
Cầu thủ dự bị | |||
Go Hatano | Yui Inokoshi | ||
Yasuki Kimoto | Reon Yamahara | ||
Seiji Kimura | Rinsei Ohata | ||
Keigo Higashi | Kento Haneda | ||
Kyota Tokiwa | Hikaru Nakahara | ||
Kota Tawaratsumida | Shinya Yajima | ||
Kei Koizumi | Yudai Shimamoto | ||
Kein Sato | Ahmed Ahmedov | ||
Leon Nozawa | Douglas |
Nhận định FC Tokyo vs Shimizu S-Pulse
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Tokyo
Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 17 | 12 | 1 | 4 | 15 | 37 | T T T T T |
2 | | 17 | 9 | 6 | 2 | 7 | 33 | T T T T B |
3 | | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B B T H T |
4 | | 18 | 8 | 6 | 4 | 6 | 30 | T B H T H |
5 | | 16 | 9 | 2 | 5 | 4 | 29 | B T T T T |
6 | | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | T B B T T |
7 | | 16 | 6 | 7 | 3 | 10 | 25 | H B T T H |
8 | 17 | 7 | 3 | 7 | 2 | 24 | T B B H T | |
9 | | 17 | 7 | 2 | 8 | -3 | 23 | T T T B B |
10 | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | T B B H B | |
11 | | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | B T T T B |
12 | 17 | 6 | 4 | 7 | -1 | 22 | B B H B T | |
13 | | 17 | 6 | 4 | 7 | -2 | 22 | H B B B H |
14 | | 17 | 6 | 3 | 8 | -8 | 21 | H B B T B |
15 | 17 | 5 | 5 | 7 | -6 | 20 | T B T B B | |
16 | | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T B T T B |
17 | | 17 | 5 | 3 | 9 | -6 | 18 | B B T B T |
18 | | 17 | 4 | 5 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | | 16 | 2 | 7 | 7 | -6 | 13 | H T B H B |
20 | | 16 | 1 | 5 | 10 | -13 | 8 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại