Thứ Sáu, 23/05/2025
Ryotaro Araki
18
Keita Endo
19
(Pen) Yuki Ohashi
69
Kei Koizumi (Thay: Diego Oliveira)
70
Jaja (Thay: Keita Endo)
70
Ryotaro Araki
71
Keigo Higashi (Thay: Riki Harakawa)
82
Kota Tawaratsumida (Thay: Teruhito Nakagawa)
82
Hayato Araki
87

Thống kê trận đấu FC Tokyo vs Sanfrecce Hiroshima

số liệu thống kê
FC Tokyo
FC Tokyo
Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
46 Kiểm soát bóng 54
11 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 8
8 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Tokyo vs Sanfrecce Hiroshima

FC Tokyo (4-2-1-3): Go Hatano (13), Yuto Nagatomo (5), Masato Morishige (3), Henrique Trevisan (44), Kashifu Bangunagande (49), Kuryu Matsuki (7), Riki Harakawa (40), Ryotaro Araki (71), Teruhito Nakagawa (39), Diego Queiroz de Oliveira (9), Keita Endo (22)

Sanfrecce Hiroshima (3-4-2-1): Keisuke Osako (1), Tsukasa Shiotani (33), Hayato Araki (4), Sho Sasaki (19), Shuto Nakano (15), Shunki Higashi (24), Makoto Mitsuta (11), Takumu Kawamura (8), Yuki Ohashi (77), Mutsuki Kato (51), Pieros Sotiriou (20)

FC Tokyo
FC Tokyo
4-2-1-3
13
Go Hatano
5
Yuto Nagatomo
3
Masato Morishige
44
Henrique Trevisan
49
Kashifu Bangunagande
7
Kuryu Matsuki
40
Riki Harakawa
71
Ryotaro Araki
39
Teruhito Nakagawa
9
Diego Queiroz de Oliveira
22
Keita Endo
20
Pieros Sotiriou
51
Mutsuki Kato
77
Yuki Ohashi
8
Takumu Kawamura
11
Makoto Mitsuta
24
Shunki Higashi
15
Shuto Nakano
19
Sho Sasaki
4
Hayato Araki
33
Tsukasa Shiotani
1
Keisuke Osako
Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
3-4-2-1
Cầu thủ dự bị
Taishi Brandon Nozawa
Goro Kawanami
Yasuki Kimoto
Taichi Yamasaki
Kosuke Shirai
Gakuto Notsuda
Keigo Higashi
Taishi Matsumoto
Kei Koizumi
Takaaki Shichi
Kota Tawaratsumida
Ezequiel Santos da Silva
Jaja
Alen Inoue

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
27/11 - 2021
12/03 - 2022
30/07 - 2022
22/04 - 2023
28/10 - 2023
02/03 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
05/06 - 2024
09/06 - 2024
J League 1
31/08 - 2024

Thành tích gần đây FC Tokyo

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-2
J League 1
11/04 - 2025
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Sanfrecce Hiroshima

J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers1712141537T T T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol17962733T T T T B
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC18945631B B T H T
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds18864630T B H T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima16925429B T T T T
6Vissel KobeVissel Kobe16835327T B B T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale166731025H B T T H
8Machida ZelviaMachida Zelvia17737224T B B H T
9Gamba OsakaGamba Osaka17728-323T T T B B
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse17647122T B B H B
11Cerezo OsakaCerezo Osaka17647022B T T T B
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC17647-122B B H B T
13Avispa FukuokaAvispa Fukuoka17647-222H B B B H
14Shonan BellmareShonan Bellmare17638-821H B B T B
15Tokyo VerdyTokyo Verdy17557-620T B T B B
16FC TokyoFC Tokyo16547-319T B T T B
17Yokohama FCYokohama FC17539-618B B T B T
18Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight17458-617B T H H H
19Albirex NiigataAlbirex Niigata16277-613H T B H B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos161510-138B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow