Chủ Nhật, 31/08/2025
Yuto Nagatomo (Thay: Ryoma Watanabe)
46
Hirotaka Mita (Thay: Henrique)
46
Hirotaka Mita
49
Tomoya Fujii
59
Masato Morishige (Kiến tạo: Hirotaka Mita)
60
Adailton
61
Kensuke Nagai (Thay: Kazuya Konno)
63
Kosei Shibasaki (Thay: Yuya Asano)
69
Shun Ayukawa (Thay: Junior Santos)
69
Shun Ayukawa (Kiến tạo: Tsukasa Shiotani)
74
Keigo Higashi (Thay: Adailton)
80
Takumu Kawamura (Thay: Makoto Mitsuta)
82
Toshihiro Aoyama (Thay: Yuki Nogami)
82
Keita Yamashita (Thay: Diego Oliveira)
90

Thống kê trận đấu FC Tokyo vs Sanfrecce Hiroshima

số liệu thống kê
FC Tokyo
FC Tokyo
Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
51 Kiểm soát bóng 49
7 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
2 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Tokyo vs Sanfrecce Hiroshima

FC Tokyo (4-1-4-1): Jakub Slowik (24), Ryoma Watanabe (23), Masato Morishige (3), Henrique (50), Ryoya Ogawa (6), Yasuki Kimoto (30), Kazuya Konno (17), Shuto Abe (31), Kuryu Matsuki (44), Adailton (15), Diego Oliveira (9)

Sanfrecce Hiroshima (3-4-2-1): Takuto Hayashi (1), Yuki Nogami (2), Hayato Araki (4), Sho Sasaki (19), Tomoya Fujii (15), Tsukasa Shiotani (3), Gakuto Notsuda (7), Makoto Mitsuta (39), Yuya Asano (16), Tsukasa Morishima (10), Junior Santos (37)

FC Tokyo
FC Tokyo
4-1-4-1
24
Jakub Slowik
23
Ryoma Watanabe
3
Masato Morishige
50
Henrique
6
Ryoya Ogawa
30
Yasuki Kimoto
17
Kazuya Konno
31
Shuto Abe
44
Kuryu Matsuki
15
Adailton
9
Diego Oliveira
37
Junior Santos
10
Tsukasa Morishima
16
Yuya Asano
39
Makoto Mitsuta
7
Gakuto Notsuda
3
Tsukasa Shiotani
15
Tomoya Fujii
19
Sho Sasaki
4
Hayato Araki
2
Yuki Nogami
1
Takuto Hayashi
Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
3-4-2-1
Thay người
46’
Henrique
Hirotaka Mita
69’
Yuya Asano
Kosei Shibasaki
46’
Ryoma Watanabe
Yuto Nagatomo
69’
Junior Santos
Shun Ayukawa
63’
Kazuya Konno
Kensuke Nagai
82’
Makoto Mitsuta
Takumu Kawamura
80’
Adailton
Keigo Higashi
82’
Yuki Nogami
Toshihiro Aoyama
90’
Diego Oliveira
Keita Yamashita
Cầu thủ dự bị
Keigo Higashi
Kosei Shibasaki
Kensuke Nagai
Takumu Kawamura
Keita Yamashita
Yoshifumi Kashiwa
Hirotaka Mita
Toshihiro Aoyama
Hotaka Nakamura
Jelani Sumiyoshi
Yuto Nagatomo
Keisuke Osako
Go Hatano
Shun Ayukawa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
27/11 - 2021
12/03 - 2022
30/07 - 2022
22/04 - 2023
28/10 - 2023
02/03 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
05/06 - 2024
09/06 - 2024
J League 1
31/08 - 2024
25/05 - 2025

Thành tích gần đây FC Tokyo

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
27/08 - 2025
J League 1
24/08 - 2025
16/08 - 2025
10/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
06/08 - 2025
J League 1
19/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
25/06 - 2025

Thành tích gần đây Sanfrecce Hiroshima

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
23/08 - 2025
20/08 - 2025
16/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
02/07 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2816662254H T T T T
2Vissel KobeVissel Kobe2916581153B B T H T
3Kashima AntlersKashima Antlers2716381451B T T H T
4Machida ZelviaMachida Zelvia2815581650T T T T H
5Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2714851350T B T B T
6Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2815491449T H T B T
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds271287844T H T T B
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2711971042T B B H T
9Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC2811611-239B T T T B
10Cerezo OsakaCerezo Osaka271089338B H T B H
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka279108137H H T H H
12Gamba OsakaGamba Osaka2811413-737T B B B T
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse278811-532B T H B H
14Tokyo VerdyTokyo Verdy288812-1232B T B B H
15FC TokyoFC Tokyo278613-1230B T B H B
16Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight277713-828H B B B B
17Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos286715-925T B T H B
18Shonan BellmareShonan Bellmare276714-2025H B B H B
19Yokohama FCYokohama FC286517-1723B B T B H
20Albirex NiigataAlbirex Niigata274815-2020B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow