Thứ Sáu, 23/05/2025
(VAR check)
11
Wataru Harada
54
Yasuki Kimoto
60
Ryohei Watanabe (Thay: Yuki Horigome)
61
Cayman Togashi (Thay: Shota Hino)
61
Tae-Hyeon Kim
65
Tsuyoshi Ogashiwa (Thay: Diego Oliveira)
68
Riki Harakawa (Thay: Keigo Higashi)
68
Keita Endo (Thay: Kota Tawaratsumida)
68
Vykintas Slivka
73
Takahiro Koh
82
Keisuke Sakaiya
84
Daichi Suzuki
84
Keisuke Sakaiya (Thay: Vykintas Slivka)
84
Daichi Suzuki (Thay: Akito Fukuta)
84
Leon Nozawa (Thay: Soma Anzai)
87
Hotaka Nakamura (Thay: Yuto Nagatomo)
87
Yuta Imazu (Thay: Hikaru Nakahara)
90

Thống kê trận đấu FC Tokyo vs Sagan Tosu

số liệu thống kê
FC Tokyo
FC Tokyo
Sagan Tosu
Sagan Tosu
55 Kiểm soát bóng 45
7 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
8 Sút không trúng đích 14
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Tokyo vs Sagan Tosu

FC Tokyo (4-2-1-3): Taishi Nozawa (41), Yuto Nagatomo (5), Yasuki Kimoto (4), Masato Morishige (3), Teppei Oka (30), Keigo Higashi (10), Takahiro Ko (8), Ryotaro Araki (71), Soma Anzai (38), Diego Oliveira (9), Kota Tawaratsumida (33)

Sagan Tosu (3-1-4-2): Il-Gyu Park (71), Wataru Harada (42), Kosuke Yamazaki (2), Tae-Hyeon Kim (20), Yuki Horigome (21), Kento Nishiya (33), Akito Fukuta (6), Hikaru Nakahara (8), Vykintas Slivka (77), Marcelo Ryan (99), Shota Hino (18)

FC Tokyo
FC Tokyo
4-2-1-3
41
Taishi Nozawa
5
Yuto Nagatomo
4
Yasuki Kimoto
3
Masato Morishige
30
Teppei Oka
10
Keigo Higashi
8
Takahiro Ko
71
Ryotaro Araki
38
Soma Anzai
9
Diego Oliveira
33
Kota Tawaratsumida
18
Shota Hino
99
Marcelo Ryan
77
Vykintas Slivka
8
Hikaru Nakahara
6
Akito Fukuta
33
Kento Nishiya
21
Yuki Horigome
20
Tae-Hyeon Kim
2
Kosuke Yamazaki
42
Wataru Harada
71
Il-Gyu Park
Sagan Tosu
Sagan Tosu
3-1-4-2
Thay người
68’
Keigo Higashi
Riki Harakawa
61’
Shota Hino
Cayman Togashi
68’
Diego Oliveira
Tsuyoshi Ogashiwa
61’
Yuki Horigome
Ryohei Watanabe
68’
Kota Tawaratsumida
Keita Endo
84’
Vykintas Slivka
Keisuke Sakaiya
87’
Yuto Nagatomo
Hotaka Nakamura
84’
Akito Fukuta
Daichi Suzuki
87’
Soma Anzai
Leon Nozawa
90’
Hikaru Nakahara
Yuta Imazu
Cầu thủ dự bị
Go Hatano
Masahiro Okamoto
Hotaka Nakamura
Yuta Imazu
Riki Harakawa
Naoyuki Fujita
Keita Yamashita
Keisuke Sakaiya
Tsuyoshi Ogashiwa
Daichi Suzuki
Leon Nozawa
Cayman Togashi
Keita Endo
Ryohei Watanabe

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
24/04 - 2021
09/08 - 2021
08/05 - 2022
26/06 - 2022
01/04 - 2023
23/09 - 2023
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
22/05 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
J League 1
31/05 - 2024
05/10 - 2024

Thành tích gần đây FC Tokyo

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-2
J League 1
11/04 - 2025
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Sagan Tosu

J League 2
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers1712141537T T T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol17962733T T T T B
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC18945631B B T H T
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds18864630T B H T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima16925429B T T T T
6Vissel KobeVissel Kobe16835327T B B T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale166731025H B T T H
8Machida ZelviaMachida Zelvia17737224T B B H T
9Gamba OsakaGamba Osaka17728-323T T T B B
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse17647122T B B H B
11Cerezo OsakaCerezo Osaka17647022B T T T B
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC17647-122B B H B T
13Avispa FukuokaAvispa Fukuoka17647-222H B B B H
14Shonan BellmareShonan Bellmare17638-821H B B T B
15Tokyo VerdyTokyo Verdy17557-620T B T B B
16FC TokyoFC Tokyo16547-319T B T T B
17Yokohama FCYokohama FC17539-618B B T B T
18Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight17458-617B T H H H
19Albirex NiigataAlbirex Niigata16277-613H T B H B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos161510-138B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow