- Jakub Slowik
51 - Keita Yamashita
52 - Kazuya Konno (Thay: Kensuke Nagai)
59 - Adailton (Thay: Leandro)
59 - Diego Oliveira (Thay: Keita Yamashita)
59 - Kuryu Matsuki
70 - Keigo Higashi (Thay: Kuryu Matsuki)
77 - Kashifu Bangunagande (Thay: Ryoya Ogawa)
82
- Wataru Harada
27 - Akito Fukuta
28 - Yuki Kakita (Thay: Yuji Ono)
74 - Diego (Thay: Shinya Nakano)
74 - Yuki Horigome
81 - Yuta Fujihara (Thay: Taichi Kikuchi)
82 - Naoyuki Fujita (Thay: Yuki Horigome)
82 - Joan Oumari (Thay: Yuto Iwasaki)
90
Thống kê trận đấu FC Tokyo vs Sagan Tosu
số liệu thống kê
FC Tokyo
Sagan Tosu
53 Kiếm soát bóng 47
9 Phạm lỗi 16
35 Ném biên 26
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Tokyo vs Sagan Tosu
FC Tokyo (4-1-2-3): Jakub Slowik (24), Hotaka Nakamura (37), Yasuki Kimoto (30), Makoto Okazaki (29), Ryoya Ogawa (6), Takuya Aoki (16), Shuto Abe (31), Kuryu Matsuki (44), Kensuke Nagai (11), Keita Yamashita (19), Leandro (20)
Sagan Tosu (3-4-2-1): Il-Kyu Park (40), Wataru Harada (42), Masaya Tashiro (30), Shinya Nakano (13), Nanasei Iino (2), Akito Fukuta (6), Kei Koizumi (37), Taichi Kikuchi (23), Yuki Horigome (44), Yuto Iwasaki (29), Yuji Ono (10)
FC Tokyo
4-1-2-3
24
Jakub Slowik
37
Hotaka Nakamura
30
Yasuki Kimoto
29
Makoto Okazaki
6
Ryoya Ogawa
16
Takuya Aoki
31
Shuto Abe
44
Kuryu Matsuki
11
Kensuke Nagai
19
Keita Yamashita
20
Leandro
10
Yuji Ono
29
Yuto Iwasaki
44
Yuki Horigome
23
Taichi Kikuchi
37
Kei Koizumi
6
Akito Fukuta
2
Nanasei Iino
13
Shinya Nakano
30
Masaya Tashiro
42
Wataru Harada
40
Il-Kyu Park
Sagan Tosu
3-4-2-1
Thay người | |||
59’ | Kensuke Nagai Kazuya Konno | 74’ | Yuji Ono Yuki Kakita |
59’ | Leandro Adailton | 82’ | Yuki Horigome Naoyuki Fujita |
59’ | Keita Yamashita Diego Oliveira | 82’ | Taichi Kikuchi Yuta Fujihara |
77’ | Kuryu Matsuki Keigo Higashi | 90’ | Yuto Iwasaki Joan Oumari |
82’ | Ryoya Ogawa Kashifu Bangunagande |
Cầu thủ dự bị | |||
Go Hatano | Yoshihiro Nakano | ||
Kashifu Bangunagande | Diego | ||
Keigo Higashi | Naoyuki Fujita | ||
Kazuya Konno | Joan Oumari | ||
Adailton | Tatsuya Morita | ||
Diego Oliveira | Yuta Fujihara | ||
Ryoma Watanabe | Yuki Kakita |
Nhận định FC Tokyo vs Sagan Tosu
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Thành tích gần đây FC Tokyo
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Thành tích gần đây Sagan Tosu
J League 2
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 17 | 12 | 1 | 4 | 15 | 37 | T T T T T |
2 | | 17 | 9 | 6 | 2 | 7 | 33 | T T T T B |
3 | | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B B T H T |
4 | | 18 | 8 | 6 | 4 | 6 | 30 | T B H T H |
5 | | 16 | 9 | 2 | 5 | 4 | 29 | B T T T T |
6 | | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | T B B T T |
7 | | 16 | 6 | 7 | 3 | 10 | 25 | H B T T H |
8 | 17 | 7 | 3 | 7 | 2 | 24 | T B B H T | |
9 | | 17 | 7 | 2 | 8 | -3 | 23 | T T T B B |
10 | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | T B B H B | |
11 | | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | B T T T B |
12 | 17 | 6 | 4 | 7 | -1 | 22 | B B H B T | |
13 | | 17 | 6 | 4 | 7 | -2 | 22 | H B B B H |
14 | | 17 | 6 | 3 | 8 | -8 | 21 | H B B T B |
15 | 17 | 5 | 5 | 7 | -6 | 20 | T B T B B | |
16 | | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T B T T B |
17 | | 17 | 5 | 3 | 9 | -6 | 18 | B B T B T |
18 | | 17 | 4 | 5 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | | 16 | 2 | 7 | 7 | -6 | 13 | H T B H B |
20 | | 16 | 1 | 5 | 10 | -13 | 8 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại