Thứ Bảy, 18/10/2025
(Pen) Rafael Elias
8
(Pen) Rafael Elias
13
Kyo Sato
31
Kei Koizumi
31
Yoshinori Suzuki (Kiến tạo: Taiki Hirato)
45
Kento Hashimoto
45+4'
Yuto Nagatomo
45+4'
Temma Matsuda
52
Fuki Yamada (Thay: Taichi Hara)
63
Ryuma Nakano (Thay: Shohei Takeda)
63
Marcelo Ryan (Thay: Teruhito Nakagawa)
64
Marcos Guilherme (Thay: Leon Nozawa)
64
Hidehiro Sugai (Thay: Shinnosuke Fukuda)
71
Ryuma Nakano (Thay: Shohei Takeda)
71
Keigo Higashi (Thay: Kei Koizumi)
77
Rafael Elias (Kiến tạo: Temma Matsuda)
81
Masaya Okugawa (Thay: Rafael Elias)
84
Shun Nagasawa (Thay: Temma Matsuda)
84
Tsuna Kominato (Thay: Kota Tawaratsumida)
84
Kyota Tokiwa (Thay: Kento Hashimoto)
84
Marcelo Ryan (Kiến tạo: Keigo Higashi)
90+4'

Thống kê trận đấu FC Tokyo vs Kyoto Sanga FC

số liệu thống kê
FC Tokyo
FC Tokyo
Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
70 Kiểm soát bóng 30
6 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
13 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 8
7 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 8
3 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến FC Tokyo vs Kyoto Sanga FC

Tất cả (28)
90+4'

Keigo Higashi đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+4' V À A A O O O - Marcelo Ryan đã ghi bàn!

V À A A O O O - Marcelo Ryan đã ghi bàn!

84'

Kento Hashimoto rời sân và được thay thế bởi Kyota Tokiwa.

84'

Kota Tawaratsumida rời sân và được thay thế bởi Tsuna Kominato.

84'

Temma Matsuda rời sân và được thay thế bởi Shun Nagasawa.

84'

Rafael Elias rời sân và được thay thế bởi Masaya Okugawa.

81'

Temma Matsuda đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

81' V À A A A O O O - Rafael Elias đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Rafael Elias đã ghi bàn!

77'

Kei Koizumi rời sân và được thay thế bởi Keigo Higashi.

71'

Shohei Takeda rời sân và được thay thế bởi Ryuma Nakano.

71'

Shinnosuke Fukuda rời sân và được thay thế bởi Hidehiro Sugai.

64'

Leon Nozawa rời sân và được thay thế bởi Marcos Guilherme.

64'

Teruhito Nakagawa rời sân và được thay thế bởi Marcelo Ryan.

63'

Shohei Takeda rời sân và được thay thế bởi Ryuma Nakano.

63'

Taichi Hara rời sân và được thay thế bởi Fuki Yamada.

52' Thẻ vàng cho Temma Matsuda.

Thẻ vàng cho Temma Matsuda.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

45+4' Thẻ vàng cho Yuto Nagatomo.

Thẻ vàng cho Yuto Nagatomo.

45+4' Thẻ vàng cho Kento Hashimoto.

Thẻ vàng cho Kento Hashimoto.

45'

Taiki Hirato đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát FC Tokyo vs Kyoto Sanga FC

FC Tokyo (4-4-2): Kim Seung-gyu (81), Yuto Nagatomo (5), Alexander Scholz (24), Teppei Oka (30), Kashifu Bangunagande (6), Leon Nozawa (28), Kento Hashimoto (18), Kei Koizumi (37), Kota Tawaratsumida (33), Motoki Nagakura (26), Teruhito Nakagawa (39)

Kyoto Sanga FC (4-1-2-3): Gakuji Ota (26), Shinnosuke Fukuda (2), Yuta Miyamoto (24), Yoshinori Suzuki (50), Kyo Sato (44), Shimpei Fukuoka (10), Taiki Hirato (39), Shohei Takeda (16), Taichi Hara (14), Rafael Elias (9), Temma Matsuda (18)

FC Tokyo
FC Tokyo
4-4-2
81
Kim Seung-gyu
5
Yuto Nagatomo
24
Alexander Scholz
30
Teppei Oka
6
Kashifu Bangunagande
28
Leon Nozawa
18
Kento Hashimoto
37
Kei Koizumi
33
Kota Tawaratsumida
26
Motoki Nagakura
39
Teruhito Nakagawa
18
Temma Matsuda
9
Rafael Elias
14
Taichi Hara
16
Shohei Takeda
39
Taiki Hirato
10
Shimpei Fukuoka
44
Kyo Sato
50
Yoshinori Suzuki
24
Yuta Miyamoto
2
Shinnosuke Fukuda
26
Gakuji Ota
Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
4-1-2-3
Thay người
64’
Teruhito Nakagawa
Marcelo Ryan
63’
Taichi Hara
Fuki Yamada
64’
Leon Nozawa
Marcos Guilherme
71’
Shinnosuke Fukuda
Hidehiro Sugai
77’
Kei Koizumi
Keigo Higashi
71’
Shohei Takeda
Ryuma Nakano
84’
Kento Hashimoto
Kyota Tokiwa
84’
Rafael Elias
Masaya Okugawa
84’
Kota Tawaratsumida
Tsuna Kominato
84’
Temma Matsuda
Shun Nagasawa
Cầu thủ dự bị
Go Hatano
Kentaro Kakoi
Kanta Doi
Shogo Asada
Henrique Trevisan
Hisashi Appiah Tawiah
Keigo Higashi
Hidehiro Sugai
Kyota Tokiwa
Fuki Yamada
Keita Yamashita
Masaya Okugawa
Marcelo Ryan
Ryuma Nakano
Tsuna Kominato
Shun Nagasawa
Marcos Guilherme
Barreto

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
19/03 - 2022
18/09 - 2022
04/03 - 2023
12/08 - 2023
03/05 - 2024
24/08 - 2024
31/05 - 2025
24/08 - 2025

Thành tích gần đây FC Tokyo

J League 1
17/10 - 2025
04/10 - 2025
28/09 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025
15/09 - 2025
31/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
27/08 - 2025
J League 1
24/08 - 2025
16/08 - 2025

Thành tích gần đây Kyoto Sanga FC

J League 1
04/10 - 2025
28/09 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025
30/08 - 2025
24/08 - 2025
16/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
06/08 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3420682466T T T H H
2Vissel KobeVissel Kobe3418791561H T T B H
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC3317972260H B H T H
4Kashiwa ReysolKashiwa Reysol33161251560H H H H T
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima3417891659H H T T H
6Machida ZelviaMachida Zelvia33167101455B H H T B
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale33141181553T B T H H
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds3314109852B B H H T
9Gamba OsakaGamba Osaka3315513-150T T T T H
10Cerezo OsakaCerezo Osaka33111012143T H B B B
11FC TokyoFC Tokyo3411914-1042T T B H H
12Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse33101112-441T T H B H
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3311814-641B B H B H
14Avispa FukuokaAvispa Fukuoka33101013-540B B B B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight3310914-839T T H B T
16Tokyo VerdyTokyo Verdy3310914-1439B T B H T
17Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos338718-1231B T B T B
18Yokohama FCYokohama FC338718-1631H T H T B
19Shonan BellmareShonan Bellmare336720-2925B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3341019-2522B B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow