Keigo Higashi đã kiến tạo cho bàn thắng.
![]() (Pen) Rafael Elias 8 | |
![]() (Pen) Rafael Elias 13 | |
![]() Kyo Sato 31 | |
![]() Kei Koizumi 31 | |
![]() Yoshinori Suzuki (Kiến tạo: Taiki Hirato) 45 | |
![]() Kento Hashimoto 45+4' | |
![]() Yuto Nagatomo 45+4' | |
![]() Temma Matsuda 52 | |
![]() Fuki Yamada (Thay: Taichi Hara) 63 | |
![]() Ryuma Nakano (Thay: Shohei Takeda) 63 | |
![]() Marcelo Ryan (Thay: Teruhito Nakagawa) 64 | |
![]() Marcos Guilherme (Thay: Leon Nozawa) 64 | |
![]() Hidehiro Sugai (Thay: Shinnosuke Fukuda) 71 | |
![]() Ryuma Nakano (Thay: Shohei Takeda) 71 | |
![]() Keigo Higashi (Thay: Kei Koizumi) 77 | |
![]() Rafael Elias (Kiến tạo: Temma Matsuda) 81 | |
![]() Masaya Okugawa (Thay: Rafael Elias) 84 | |
![]() Shun Nagasawa (Thay: Temma Matsuda) 84 | |
![]() Tsuna Kominato (Thay: Kota Tawaratsumida) 84 | |
![]() Kyota Tokiwa (Thay: Kento Hashimoto) 84 | |
![]() Marcelo Ryan (Kiến tạo: Keigo Higashi) 90+4' |
Thống kê trận đấu FC Tokyo vs Kyoto Sanga FC


Diễn biến FC Tokyo vs Kyoto Sanga FC

V À A A O O O - Marcelo Ryan đã ghi bàn!
Kento Hashimoto rời sân và được thay thế bởi Kyota Tokiwa.
Kota Tawaratsumida rời sân và được thay thế bởi Tsuna Kominato.
Temma Matsuda rời sân và được thay thế bởi Shun Nagasawa.
Rafael Elias rời sân và được thay thế bởi Masaya Okugawa.
Temma Matsuda đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Rafael Elias đã ghi bàn!
Kei Koizumi rời sân và được thay thế bởi Keigo Higashi.
Shohei Takeda rời sân và được thay thế bởi Ryuma Nakano.
Shinnosuke Fukuda rời sân và được thay thế bởi Hidehiro Sugai.
Leon Nozawa rời sân và được thay thế bởi Marcos Guilherme.
Teruhito Nakagawa rời sân và được thay thế bởi Marcelo Ryan.
Shohei Takeda rời sân và được thay thế bởi Ryuma Nakano.
Taichi Hara rời sân và được thay thế bởi Fuki Yamada.

Thẻ vàng cho Temma Matsuda.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Yuto Nagatomo.

Thẻ vàng cho Kento Hashimoto.
Taiki Hirato đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát FC Tokyo vs Kyoto Sanga FC
FC Tokyo (4-4-2): Kim Seung-gyu (81), Yuto Nagatomo (5), Alexander Scholz (24), Teppei Oka (30), Kashifu Bangunagande (6), Leon Nozawa (28), Kento Hashimoto (18), Kei Koizumi (37), Kota Tawaratsumida (33), Motoki Nagakura (26), Teruhito Nakagawa (39)
Kyoto Sanga FC (4-1-2-3): Gakuji Ota (26), Shinnosuke Fukuda (2), Yuta Miyamoto (24), Yoshinori Suzuki (50), Kyo Sato (44), Shimpei Fukuoka (10), Taiki Hirato (39), Shohei Takeda (16), Taichi Hara (14), Rafael Elias (9), Temma Matsuda (18)


Thay người | |||
64’ | Teruhito Nakagawa Marcelo Ryan | 63’ | Taichi Hara Fuki Yamada |
64’ | Leon Nozawa Marcos Guilherme | 71’ | Shinnosuke Fukuda Hidehiro Sugai |
77’ | Kei Koizumi Keigo Higashi | 71’ | Shohei Takeda Ryuma Nakano |
84’ | Kento Hashimoto Kyota Tokiwa | 84’ | Rafael Elias Masaya Okugawa |
84’ | Kota Tawaratsumida Tsuna Kominato | 84’ | Temma Matsuda Shun Nagasawa |
Cầu thủ dự bị | |||
Go Hatano | Kentaro Kakoi | ||
Kanta Doi | Shogo Asada | ||
Henrique Trevisan | Hisashi Appiah Tawiah | ||
Keigo Higashi | Hidehiro Sugai | ||
Kyota Tokiwa | Fuki Yamada | ||
Keita Yamashita | Masaya Okugawa | ||
Marcelo Ryan | Ryuma Nakano | ||
Tsuna Kominato | Shun Nagasawa | ||
Marcos Guilherme | Barreto |
Nhận định FC Tokyo vs Kyoto Sanga FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Tokyo
Thành tích gần đây Kyoto Sanga FC
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 16 | 6 | 6 | 22 | 54 | H T T T T |
2 | ![]() | 28 | 15 | 8 | 5 | 14 | 53 | B T B T T |
3 | ![]() | 29 | 16 | 5 | 8 | 11 | 53 | B B T H T |
4 | ![]() | 28 | 16 | 4 | 8 | 14 | 52 | T T H T H |
5 | ![]() | 29 | 15 | 5 | 9 | 14 | 50 | T T T H B |
6 | ![]() | 29 | 15 | 5 | 9 | 14 | 50 | H T B T H |
7 | ![]() | 28 | 13 | 8 | 7 | 9 | 47 | H T T B T |
8 | ![]() | 28 | 12 | 9 | 7 | 12 | 45 | B B H T T |
9 | ![]() | 29 | 12 | 4 | 13 | -6 | 40 | B B B T T |
10 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | 3 | 39 | H T B H H |
11 | ![]() | 28 | 11 | 6 | 11 | -2 | 39 | B T T T B |
12 | ![]() | 28 | 9 | 10 | 9 | 0 | 37 | H T H H B |
13 | ![]() | 28 | 8 | 9 | 11 | -5 | 33 | T H B H H |
14 | ![]() | 28 | 8 | 8 | 12 | -12 | 32 | B T B B H |
15 | ![]() | 28 | 8 | 7 | 13 | -12 | 31 | T B H B H |
16 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -8 | 29 | B B B B H |
17 | ![]() | 28 | 6 | 7 | 15 | -9 | 25 | T B T H B |
18 | ![]() | 28 | 6 | 7 | 15 | -21 | 25 | B B H B B |
19 | ![]() | 28 | 6 | 5 | 17 | -17 | 23 | B B T B H |
20 | ![]() | 28 | 4 | 8 | 16 | -21 | 20 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại