Thứ Sáu, 23/05/2025
Henrique
25
Ryoma Watanabe (Kiến tạo: Keigo Higashi)
36
Daiki Kaneko
45+2'
Keigo Higashi (Kiến tạo: Henrique)
58
Kosuke Kinoshita (Thay: Yuta Toyokawa)
62
Taichi Hara (Thay: Fuki Yamada)
62
Adailton (Thay: Kota Tawaratsumida)
67
Teruhito Nakagawa (Thay: Ryoma Watanabe)
67
Yuto Misao (Thay: Kyo Sato)
69
Patric (Thay: Ryogo Yamasaki)
69
Jaja (Thay: Keigo Higashi)
75
Koki Tsukagawa (Thay: Kuryu Matsuki)
75
Hisashi Tawiah (Thay: Rikito Inoue)
79
Yasuki Kimoto (Thay: Diego Oliveira)
82

Thống kê trận đấu FC Tokyo vs Kyoto Sanga FC

số liệu thống kê
FC Tokyo
FC Tokyo
Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
56 Kiểm soát bóng 44
9 Phạm lỗi 16
26 Ném biên 30
4 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Tokyo vs Kyoto Sanga FC

FC Tokyo (4-2-1-3): Taishi Brandon Nozawa (41), Kosuke Shirai (99), Masato Morishige (3), Henrique Trevisan (44), Yuto Nagatomo (5), Kei Koizumi (37), Kuryu Matsuki (7), Keigo Higashi (10), Ryoma Watanabe (11), Diego Queiroz de Oliveira (9), Kota Tawaratsumida (33)

Kyoto Sanga FC (4-1-2-3): Sung-yun Gu (94), Shinnosuke Fukuda (20), Rikito Inoue (4), Shogo Asada (3), Kyo Sato (44), Daiki Kaneko (19), Teppei Yachida (25), Sota Kawasaki (7), Fuki Yamada (27), Ryogo Yamasaki (11), Yuta Toyokawa (23)

FC Tokyo
FC Tokyo
4-2-1-3
41
Taishi Brandon Nozawa
99
Kosuke Shirai
3
Masato Morishige
44
Henrique Trevisan
5
Yuto Nagatomo
37
Kei Koizumi
7
Kuryu Matsuki
10
Keigo Higashi
11
Ryoma Watanabe
9
Diego Queiroz de Oliveira
33
Kota Tawaratsumida
23
Yuta Toyokawa
11
Ryogo Yamasaki
27
Fuki Yamada
7
Sota Kawasaki
25
Teppei Yachida
19
Daiki Kaneko
44
Kyo Sato
3
Shogo Asada
4
Rikito Inoue
20
Shinnosuke Fukuda
94
Sung-yun Gu
Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
4-1-2-3
Thay người
67’
Ryoma Watanabe
Teruhito Nakagawa
62’
Yuta Toyokawa
Kosuke Kinoshita
67’
Kota Tawaratsumida
Adailton Dos Santos da Silva
62’
Fuki Yamada
Taichi Hara
75’
Keigo Higashi
Jaja
69’
Ryogo Yamasaki
Anderson Patric Aguiar Oliveira
75’
Kuryu Matsuki
Koki Tsukagawa
69’
Kyo Sato
Yuto Misao
82’
Diego Oliveira
Yasuki Kimoto
79’
Rikito Inoue
Hisashi Appiah Tawiah
Cầu thủ dự bị
Teruhito Nakagawa
Kosuke Kinoshita
Jaja
Taichi Hara
Adailton Dos Santos da Silva
Anderson Patric Aguiar Oliveira
Koki Tsukagawa
Temma Matsuda
Shuhei Tokumoto
Yuto Misao
Yasuki Kimoto
Hisashi Appiah Tawiah
Jakub Slowik
Gakuji Ota

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
19/03 - 2022
18/09 - 2022
04/03 - 2023
12/08 - 2023
03/05 - 2024
24/08 - 2024

Thành tích gần đây FC Tokyo

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-2
J League 1
11/04 - 2025
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Kyoto Sanga FC

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
07/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
19/04 - 2025
16/04 - 2025
12/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers1712141537T T T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol17962733T T T T B
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC18945631B B T H T
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds18864630T B H T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima16925429B T T T T
6Vissel KobeVissel Kobe16835327T B B T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale166731025H B T T H
8Machida ZelviaMachida Zelvia17737224T B B H T
9Gamba OsakaGamba Osaka17728-323T T T B B
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse17647122T B B H B
11Cerezo OsakaCerezo Osaka17647022B T T T B
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC17647-122B B H B T
13Avispa FukuokaAvispa Fukuoka17647-222H B B B H
14Shonan BellmareShonan Bellmare17638-821H B B T B
15Tokyo VerdyTokyo Verdy17557-620T B T B B
16FC TokyoFC Tokyo16547-319T B T T B
17Yokohama FCYokohama FC17539-618B B T B T
18Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight17458-617B T H H H
19Albirex NiigataAlbirex Niigata16277-613H T B H B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos161510-138B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow