Thứ Sáu, 23/05/2025
Teruhito Nakagawa
35
Kosuke Kinoshita (Thay: Yuki Kakita)
59
Yuto Yamada
60
Marcelo Ryan (Thay: Kota Tawaratsumida)
61
Hayato Nakama (Thay: Masaki Watai)
68
Diego (Thay: Tomoya Koyamatsu)
68
Kei Koizumi (Thay: Kento Hashimoto)
70
Keita Endo (Thay: Teruhito Nakagawa)
70
Shun Nakajima (Thay: Tojiro Kubo)
76
Mao Hosoya (Thay: Yuto Yamada)
76
Yasuki Kimoto (Thay: Kanta Doi)
78
Yuto Nagatomo (Thay: Kein Sato)
78
Yoshio Koizumi
80
Wataru Harada
82
Taishi Brandon Nozawa
90+1'
Kosuke Kinoshita
90+4'

Thống kê trận đấu FC Tokyo vs Kashiwa Reysol

số liệu thống kê
FC Tokyo
FC Tokyo
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
34 Kiểm soát bóng 66
3 Phạm lỗi 3
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 0
2 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến FC Tokyo vs Kashiwa Reysol

Tất cả (51)
28'

Kashiwa được hưởng phạt góc.

26'

Đá phạt cho Kashiwa ở phần sân của Tokyo.

26'

Kashiwa thực hiện ném biên ở phần sân của Tokyo.

26'

Đội khách được hưởng ném biên ở phần sân đối diện.

24'

Hiroyuki Kimura cho đội chủ nhà hưởng ném biên.

24'

Ném biên cho Tokyo ở phần sân của Kashiwa.

23'

Ném biên cho Kashiwa tại Sân vận động Quốc gia.

22'

Bóng an toàn khi Kashiwa được hưởng ném biên ở phần sân nhà.

22'

Hiroyuki Kimura cho Tokyo hưởng quả phát bóng lên.

22'

Yuto Yamada của Kashiwa bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.

90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

22'

Hiroyuki Kimura đã cho Kashiwa hưởng phạt góc.

90+4' V À A A O O O - Kosuke Kinoshita đã ghi bàn!

V À A A O O O - Kosuke Kinoshita đã ghi bàn!

20'

Tokyo đẩy lên phía trước qua Kota Tawaratsumida, cú dứt điểm của anh bị cản phá.

90+1' Thẻ vàng cho Taishi Brandon Nozawa.

Thẻ vàng cho Taishi Brandon Nozawa.

90+1' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

19'

Hiroyuki Kimura ra hiệu cho Kashiwa được hưởng ném biên ở phần sân của Tokyo.

82' Thẻ vàng cho Wataru Harada.

Thẻ vàng cho Wataru Harada.

17'

Ném biên cho Tokyo ở phần sân nhà.

80' Thẻ vàng cho Yoshio Koizumi.

Thẻ vàng cho Yoshio Koizumi.

16'

Ở Tokyo, đội khách được hưởng quả đá phạt.

Đội hình xuất phát FC Tokyo vs Kashiwa Reysol

FC Tokyo (3-4-2-1): Taishi Nozawa (41), Kanta Doi (32), Seiji Kimura (47), Teppei Oka (30), Kosuke Shirai (99), Kento Hashimoto (18), Takahiro Ko (8), Soma Anzai (7), Teruhito Nakagawa (39), Kota Tawaratsumida (33), Kein Sato (16)

Kashiwa Reysol (3-4-2-1): Ryosuke Kojima (25), Wataru Harada (42), Taiyo Koga (4), Hayato Tanaka (5), Tojiro Kubo (24), Koki Kumasaka (27), Yuto Yamada (6), Tomoya Koyamatsu (14), Yoshio Koizumi (8), Masaki Watai (11), Yuki Kakita (18)

FC Tokyo
FC Tokyo
3-4-2-1
41
Taishi Nozawa
32
Kanta Doi
47
Seiji Kimura
30
Teppei Oka
99
Kosuke Shirai
18
Kento Hashimoto
8
Takahiro Ko
7
Soma Anzai
39
Teruhito Nakagawa
33
Kota Tawaratsumida
16
Kein Sato
18
Yuki Kakita
11
Masaki Watai
8
Yoshio Koizumi
14
Tomoya Koyamatsu
6
Yuto Yamada
27
Koki Kumasaka
24
Tojiro Kubo
5
Hayato Tanaka
4
Taiyo Koga
42
Wataru Harada
25
Ryosuke Kojima
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
3-4-2-1
Thay người
61’
Kota Tawaratsumida
Marcelo Ryan
59’
Yuki Kakita
Kosuke Kinoshita
70’
Kento Hashimoto
Kei Koizumi
68’
Tomoya Koyamatsu
Diego
70’
Teruhito Nakagawa
Keita Endo
68’
Masaki Watai
Hayato Nakama
78’
Kanta Doi
Yasuki Kimoto
76’
Tojiro Kubo
Shun Nakajima
78’
Kein Sato
Yuto Nagatomo
76’
Yuto Yamada
Mao Hosoya
Cầu thủ dự bị
Go Hatano
Haruki Saruta
Yasuki Kimoto
Tomoya Inukai
Yuto Nagatomo
Diego
Henrique Trevisan
Eiji Shirai
Keigo Higashi
Sachiro Toshima
Kei Koizumi
Shun Nakajima
Maki Kitahara
Hayato Nakama
Marcelo Ryan
Kosuke Kinoshita
Keita Endo
Mao Hosoya

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
12/09 - 2021
21/05 - 2022
27/08 - 2022
26/02 - 2023
01/07 - 2023
11/05 - 2024
06/07 - 2024
11/04 - 2025

Thành tích gần đây FC Tokyo

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-2
J League 1
11/04 - 2025
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Kashiwa Reysol

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
14/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 1
11/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers1712141537T T T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol17962733T T T T B
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC18945631B B T H T
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds18864630T B H T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima16925429B T T T T
6Vissel KobeVissel Kobe16835327T B B T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale166731025H B T T H
8Machida ZelviaMachida Zelvia17737224T B B H T
9Gamba OsakaGamba Osaka17728-323T T T B B
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse17647122T B B H B
11Cerezo OsakaCerezo Osaka17647022B T T T B
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC17647-122B B H B T
13Avispa FukuokaAvispa Fukuoka17647-222H B B B H
14Shonan BellmareShonan Bellmare17638-821H B B T B
15Tokyo VerdyTokyo Verdy17557-620T B T B B
16FC TokyoFC Tokyo16547-319T B T T B
17Yokohama FCYokohama FC17539-618B B T B T
18Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight17458-617B T H H H
19Albirex NiigataAlbirex Niigata16277-613H T B H B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos161510-138B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow