Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Takaaki Shichi 9 | |
![]() Marcelo Ryan (Kiến tạo: Soma Anzai) 41 | |
![]() Wellington 45+1' | |
![]() Wellington 45+3' | |
![]() Wellington 45+3' | |
![]() Nassim Ben Khalifa (Thay: Yuto Iwasaki) 46 | |
![]() Kazuki Fujimoto (Thay: Takaaki Shichi) 46 | |
![]() Shahab Zahedi (Thay: Nassim Ben Khalifa) 55 | |
![]() Kento Hashimoto (Thay: Keigo Higashi) 66 | |
![]() Keita Endo (Thay: Leon Nozawa) 66 | |
![]() Marcos Guilherme (Thay: Kota Tawaratsumida) 66 | |
![]() Teruhito Nakagawa (Thay: Marcelo Ryan) 76 | |
![]() Kazuya Konno (Thay: Shintaro Nago) 76 | |
![]() Masato Yuzawa (Thay: Itsuki Oda) 83 | |
![]() Kento Hashimoto 86 | |
![]() Soma Anzai 89 |
Thống kê trận đấu FC Tokyo vs Avispa Fukuoka


Diễn biến FC Tokyo vs Avispa Fukuoka

Thẻ vàng cho Soma Anzai.

Thẻ vàng cho Kento Hashimoto.
Itsuki Oda rời sân và được thay thế bởi Masato Yuzawa.
Shintaro Nago rời sân và được thay thế bởi Kazuya Konno.
Marcelo Ryan rời sân và được thay thế bởi Teruhito Nakagawa.
Kota Tawaratsumida rời sân và được thay thế bởi Marcos Guilherme.
Leon Nozawa rời sân và được thay thế bởi Keita Endo.
Keigo Higashi rời sân và được thay thế bởi Kento Hashimoto.
Nassim Ben Khalifa rời sân và được thay thế bởi Shahab Zahedi.
Takaaki Shichi rời sân và được thay thế bởi Kazuki Fujimoto.
Yuto Iwasaki rời sân và được thay thế bởi Nassim Ben Khalifa.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

THẺ ĐỎ! - Wellington nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Wellington nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Wellington.

Thẻ vàng cho Wellington.
Soma Anzai đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Marcelo Ryan đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Takaaki Shichi.
Đội hình xuất phát FC Tokyo vs Avispa Fukuoka
FC Tokyo (4-4-2): Kim Seung-gyu (81), Soma Anzai (7), Masato Morishige (3), Alexander Scholz (24), Sei Muroya (2), Leon Nozawa (28), Keigo Higashi (10), Kei Koizumi (37), Kota Tawaratsumida (33), Kein Sato (16), Marcelo Ryan (19)
Avispa Fukuoka (3-4-2-1): Masaaki Murakami (31), Masaya Tashiro (37), Tatsuki Nara (3), Tomoya Ando (20), Itsuki Oda (16), Daiki Matsuoka (88), Tomoya Miki (11), Takaaki Shichi (77), Shintaro Nago (14), Yuto Iwasaki (18), Wellington (17)


Thay người | |||
66’ | Keigo Higashi Kento Hashimoto | 46’ | Takaaki Shichi Kazuki Fujimoto |
66’ | Leon Nozawa Keita Endo | 46’ | Shahab Zahedi Nassim Ben Khalifa |
66’ | Kota Tawaratsumida Marcos Guilherme | 55’ | Nassim Ben Khalifa Shahab Zahedi |
76’ | Marcelo Ryan Teruhito Nakagawa | 76’ | Shintaro Nago Kazuya Konno |
83’ | Itsuki Oda Masato Yuzawa |
Cầu thủ dự bị | |||
Go Hatano | Takumi Nagaishi | ||
Yuto Nagatomo | Masato Yuzawa | ||
Kanta Doi | Yu Hashimoto | ||
Henrique Trevisan | Hiroki Akino | ||
Kento Hashimoto | Kazuki Fujimoto | ||
Keita Endo | Kazuya Konno | ||
Marcos Guilherme | Abdul Hanan Sani Brown | ||
Motoki Nagakura | Nassim Ben Khalifa | ||
Teruhito Nakagawa | Shahab Zahedi |
Nhận định FC Tokyo vs Avispa Fukuoka
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Tokyo
Thành tích gần đây Avispa Fukuoka
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 20 | 5 | 8 | 24 | 65 | T T T T H |
2 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 22 | 60 | H B H T H |
3 | ![]() | 33 | 16 | 12 | 5 | 15 | 60 | H H H H T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 15 | 60 | T H T T B |
5 | ![]() | 33 | 17 | 7 | 9 | 16 | 58 | H H H T T |
6 | ![]() | 33 | 16 | 7 | 10 | 14 | 55 | B H H T B |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 15 | 53 | T B T H H |
8 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 8 | 52 | B B H H T |
9 | ![]() | 33 | 15 | 5 | 13 | -1 | 50 | T T T T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 10 | 12 | 1 | 43 | T H B B B |
11 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H B H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -6 | 41 | B B H B H |
13 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -10 | 41 | T T T B H |
14 | ![]() | 33 | 10 | 10 | 13 | -5 | 40 | B B B B T |
15 | ![]() | 33 | 10 | 9 | 14 | -8 | 39 | T T H B T |
16 | ![]() | 33 | 10 | 9 | 14 | -14 | 39 | B T B H T |
17 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -12 | 31 | B T B T B |
18 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -16 | 31 | H T H T B |
19 | ![]() | 33 | 6 | 7 | 20 | -29 | 25 | B B B B B |
20 | ![]() | 33 | 4 | 10 | 19 | -25 | 22 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại