Thứ Ba, 08/07/2025
Ryoga Sato (Kiến tạo: Hiroyuki Mae)
2
Yuya Yamagishi (Kiến tạo: Kazuya Konno)
11
Yuto Nagatomo
32
Yota Maejima
47
Henrique
53
Riki Harakawa (Thay: Keigo Higashi)
60
Adailton (Thay: Kota Tawaratsumida)
60
Takeshi Kanamori (Thay: Yuya Yamagishi)
60
Masato Yuzawa (Thay: Yota Maejima)
69
Reiju Tsuruno (Thay: Kazuya Konno)
69
Naoki Kumata (Thay: Diego Oliveira)
74
Koki Tsukagawa (Thay: Teruhito Nakagawa)
74
Kosuke Shirai (Thay: Ryoma Watanabe)
83
Tatsuya Tanaka (Thay: Ryoga Sato)
84
Naoki Kumata (Kiến tạo: Riki Harakawa)
86

Thống kê trận đấu FC Tokyo vs Avispa Fukuoka

số liệu thống kê
FC Tokyo
FC Tokyo
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
63 Kiểm soát bóng 37
7 Phạm lỗi 13
32 Ném biên 19
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 4
6 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Tokyo vs Avispa Fukuoka

FC Tokyo (4-2-1-3): Taishi Brandon Nozawa (41), Kei Koizumi (37), Seiji Kimura (47), Henrique Trevisan (44), Yuto Nagatomo (5), Keigo Higashi (10), Kuryu Matsuki (7), Ryoma Watanabe (11), Teruhito Nakagawa (39), Diego Queiroz de Oliveira (9), Kota Tawaratsumida (33)

Avispa Fukuoka (3-4-2-1): Masaaki Murakami (31), Inoue Seiya (26), Tatsuki Nara (3), Douglas Grolli (33), Yota Maejima (29), Itsuki Oda (16), Yosuke Ideguchi (99), Hiroyuki Mae (6), Kazuya Konno (8), Yuya Yamagishi (11), Ryoga Sato (27)

FC Tokyo
FC Tokyo
4-2-1-3
41
Taishi Brandon Nozawa
37
Kei Koizumi
47
Seiji Kimura
44
Henrique Trevisan
5
Yuto Nagatomo
10
Keigo Higashi
7
Kuryu Matsuki
11
Ryoma Watanabe
39
Teruhito Nakagawa
9
Diego Queiroz de Oliveira
33
Kota Tawaratsumida
27
Ryoga Sato
11
Yuya Yamagishi
8
Kazuya Konno
6
Hiroyuki Mae
99
Yosuke Ideguchi
16
Itsuki Oda
29
Yota Maejima
33
Douglas Grolli
3
Tatsuki Nara
26
Inoue Seiya
31
Masaaki Murakami
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
3-4-2-1
Thay người
60’
Keigo Higashi
Riki Harakawa
60’
Yuya Yamagishi
Takeshi Kanamori
60’
Kota Tawaratsumida
Adailton Dos Santos da Silva
69’
Yota Maejima
Masato Yuzawa
74’
Teruhito Nakagawa
Koki Tsukagawa
69’
Kazuya Konno
Reiju Tsuruno
74’
Diego Oliveira
Naoki Kumata
84’
Ryoga Sato
Tatsuya Tanaka
83’
Ryoma Watanabe
Kosuke Shirai
Cầu thủ dự bị
Koki Tsukagawa
Takeshi Kanamori
Riki Harakawa
Tatsuya Tanaka
Adailton Dos Santos da Silva
Yuto Hiratsuka
Naoki Kumata
Masato Yuzawa
Kosuke Shirai
Masaya Tashiro
Jakub Slowik
Takumi Nagaishi
Kanta Doi
Reiju Tsuruno

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
04/12 - 2021
03/05 - 2022
02/07 - 2022
03/05 - 2023
03/09 - 2023
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
06/09 - 2023
10/09 - 2023
J League 1
16/03 - 2024
30/06 - 2024
15/03 - 2025

Thành tích gần đây FC Tokyo

J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
25/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
J League 1
14/06 - 2025
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Avispa Fukuoka

J League 1
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
J League 1
31/05 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2312831144B T H T T
2Vissel KobeVissel Kobe2313461143T T H T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2312561141B T H T T
4Kashima AntlersKashima Antlers2313281141T H B B B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima231238939H T B B T
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2310851338T B T B T
7Machida ZelviaMachida Zelvia231148837B T T T T
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
9Cerezo OsakaCerezo Osaka23968433H T H T B
10Gamba OsakaGamba Osaka239410-331B H T B T
11Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC23869-130H B T T B
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka22868-230B H T T H
13Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight23779-228T B H T H
14Tokyo VerdyTokyo Verdy23779-828H B B T H
15Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse237610-527B H H B B
16FC TokyoFC Tokyo237511-826H B T T B
17Shonan BellmareShonan Bellmare226511-1423B H B H B
18Yokohama FCYokohama FC235414-1419B B B B B
19Albirex NiigataAlbirex Niigata234712-1519T B B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos234613-1218B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow