Thứ Sáu, 23/05/2025
Keita Endo (Kiến tạo: Kei Koizumi)
6
Ryo Endo
24
Yuto Horigome
36
Yasuki Kimoto
42
Kuryu Matsuki (Thay: Diego Oliveira)
61
Leon Nozawa (Thay: Keita Endo)
71
Eitaro Matsuda (Thay: Motoki Hasegawa)
76
Yuji Ono (Thay: Kaito Taniguchi)
76
Leon Nozawa (Kiến tạo: Kei Koizumi)
78
Yoshiaki Takagi (Thay: Motoki Nagakura)
83
Eiji Miyamoto (Thay: Yuzuru Shimada)
83
Yuto Nagatomo (Thay: Soma Anzai)
86
Riki Harakawa (Thay: Teruhito Nakagawa)
86
Masato Morishige (Thay: Yasuki Kimoto)
86
Yuto Nagatomo (Thay: Soma Anzai)
88
Riki Harakawa (Thay: Teruhito Nakagawa)
88
Masato Morishige (Thay: Yasuki Kimoto)
88

Thống kê trận đấu FC Tokyo vs Albirex Niigata

số liệu thống kê
FC Tokyo
FC Tokyo
Albirex Niigata
Albirex Niigata
38 Kiểm soát bóng 62
14 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Tokyo vs Albirex Niigata

FC Tokyo (4-2-1-3): Taishi Brandon Nozawa (41), Kosuke Shirai (99), Yasuki Kimoto (4), Teppei Oka (30), Shuhei Tokumoto (43), Takahiro Ko (8), Kei Koizumi (37), Teruhito Nakagawa (39), Soma Anzai (38), Diego Queiroz de Oliveira (9), Keita Endo (22)

Albirex Niigata (4-2-3-1): Koto Abe (21), Soya Fujiwara (25), Ryo Endo (26), Thomas Deng (3), Yuto Horigome (31), Hiroki Akiyama (6), Yuzuru Shimada (20), Yota Komi (16), Motoki Hasegawa (14), Kaito Taniguchi (7), Motoki Nagakura (27)

FC Tokyo
FC Tokyo
4-2-1-3
41
Taishi Brandon Nozawa
99
Kosuke Shirai
4
Yasuki Kimoto
30
Teppei Oka
43
Shuhei Tokumoto
8
Takahiro Ko
37
Kei Koizumi
39
Teruhito Nakagawa
38
Soma Anzai
9
Diego Queiroz de Oliveira
22
Keita Endo
27
Motoki Nagakura
7
Kaito Taniguchi
14
Motoki Hasegawa
16
Yota Komi
20
Yuzuru Shimada
6
Hiroki Akiyama
31
Yuto Horigome
3
Thomas Deng
26
Ryo Endo
25
Soya Fujiwara
21
Koto Abe
Albirex Niigata
Albirex Niigata
4-2-3-1
Thay người
61’
Diego Oliveira
Kuryu Matsuki
76’
Kaito Taniguchi
Yuji Ono
71’
Keita Endo
Leon Nozawa
76’
Motoki Hasegawa
Eitaro Matsuda
86’
Teruhito Nakagawa
Riki Harakawa
83’
Motoki Nagakura
Yoshiaki Takagi
86’
Soma Anzai
Yuto Nagatomo
83’
Yuzuru Shimada
Eiji Miyamoto
86’
Yasuki Kimoto
Masato Morishige
Cầu thủ dự bị
Jaja
Yuji Ono
Leon Nozawa
Yoshiaki Takagi
Riki Harakawa
Eitaro Matsuda
Kuryu Matsuki
Eiji Miyamoto
Yuto Nagatomo
Kazuhiko Chiba
Masato Morishige
Takumi Hasegawa
Go Hatano
Daisuke Yoshimitsu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
29/04 - 2023
11/11 - 2023
27/04 - 2024
13/07 - 2024
03/05 - 2025

Thành tích gần đây FC Tokyo

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-2
J League 1
11/04 - 2025
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Albirex Niigata

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
03/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers1712141537T T T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol17962733T T T T B
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC18945631B B T H T
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds18864630T B H T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima16925429B T T T T
6Vissel KobeVissel Kobe16835327T B B T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale166731025H B T T H
8Machida ZelviaMachida Zelvia17737224T B B H T
9Gamba OsakaGamba Osaka17728-323T T T B B
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse17647122T B B H B
11Cerezo OsakaCerezo Osaka17647022B T T T B
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC17647-122B B H B T
13Avispa FukuokaAvispa Fukuoka17647-222H B B B H
14Shonan BellmareShonan Bellmare17638-821H B B T B
15Tokyo VerdyTokyo Verdy17557-620T B T B B
16FC TokyoFC Tokyo16547-319T B T T B
17Yokohama FCYokohama FC17539-618B B T B T
18Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight17458-617B T H H H
19Albirex NiigataAlbirex Niigata16277-613H T B H B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos161510-138B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow