Aleko Basiladze 4 | |
Pires 13 | |
Andria Devdariani 16 | |
Aleko Ananidze 79 | |
Warley Leandro 81 | |
Andria Devdariani 90+2' |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây FC Telavi
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây Torpedo Kutaisi
VĐQG Georgia
Bảng xếp hạng VĐQG Georgia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 30 | 18 | 8 | 4 | 25 | 62 | H T T B T | |
| 2 | 30 | 20 | 2 | 8 | 20 | 62 | T B B T B | |
| 3 | 30 | 14 | 8 | 8 | 12 | 50 | H T T T H | |
| 4 | 30 | 13 | 10 | 7 | 16 | 49 | H T H B T | |
| 5 | 30 | 9 | 10 | 11 | -10 | 37 | B H H B B | |
| 6 | 30 | 10 | 6 | 14 | -12 | 36 | B B B B T | |
| 7 | 29 | 10 | 5 | 14 | 2 | 35 | B T T T T | |
| 8 | 29 | 6 | 12 | 11 | -3 | 30 | H H B T T | |
| 9 | 30 | 7 | 8 | 15 | -21 | 29 | T B B T H | |
| 10 | 30 | 4 | 7 | 19 | -29 | 19 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

