Otar Mamageishvili 15 | |
Cheikne Sylla 59 | |
Giorgi Jgerenaia 62 | |
Dejan Georgijevic 64 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây FC Telavi
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây FC Iberia 1999
VĐQG Georgia
Bảng xếp hạng VĐQG Georgia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 34 | 22 | 8 | 4 | 31 | 74 | T T T T T | |
| 2 | 34 | 24 | 2 | 8 | 25 | 74 | B T T T T | |
| 3 | 34 | 17 | 8 | 9 | 21 | 59 | H B T T T | |
| 4 | 34 | 15 | 10 | 9 | 17 | 55 | T T T B B | |
| 5 | 34 | 12 | 7 | 15 | -9 | 43 | T H B T T | |
| 6 | 34 | 10 | 10 | 14 | -16 | 40 | B B B B T | |
| 7 | 34 | 11 | 6 | 17 | 0 | 39 | T H B B B | |
| 8 | 34 | 7 | 13 | 14 | -8 | 34 | B T B H B | |
| 9 | 34 | 7 | 9 | 18 | -27 | 30 | H B B H B | |
| 10 | 34 | 5 | 7 | 22 | -34 | 22 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

