![]() Piruzi Gabitashvili 4 | |
![]() Claudinei 34 | |
![]() Inigo Martin 40 | |
![]() Dachi Tsnobiladze 57 | |
![]() Andria Devdariani 78 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây FC Telavi
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây FC Gagra
VĐQG Georgia
Bảng xếp hạng VĐQG Georgia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 17 | 8 | 3 | 26 | 59 | B B H T T |
2 | ![]() | 28 | 19 | 2 | 7 | 16 | 59 | T T T B B |
3 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 10 | 46 | T T H T T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 9 | 6 | 15 | 45 | H B T H T |
5 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | -4 | 36 | H B B B H |
6 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -10 | 33 | T H B B B |
7 | ![]() | 27 | 8 | 5 | 14 | 0 | 29 | B B B T T |
8 | ![]() | 28 | 5 | 12 | 11 | -6 | 27 | H H H B T |
9 | ![]() | 28 | 6 | 7 | 15 | -22 | 25 | H T T B B |
10 | ![]() | 27 | 4 | 7 | 16 | -25 | 19 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại