![]() (Pen) Warren Caddy 38 | |
![]() Angelo Campos 39 | |
![]() Marcel Monsberger (Thay: Jonathan De Donno) 60 | |
![]() Javi Navarro (Thay: Angelo Campos) 60 | |
![]() Breston Malula (Thay: Nicola Sutter) 73 | |
![]() Nathan Garcia (Thay: Keasse Bah) 73 | |
![]() Nevio Di Giusto (Thay: Stephan Seiler) 75 | |
![]() Mischa Beeli (Thay: Florian Hoxha) 82 | |
![]() Malko Sartoretti (Thay: Warren Caddy) 82 | |
![]() Henoc Lukembila (Thay: Patrick Sutter) 82 | |
![]() Cedric Gasser (Thay: Mats Hammerich) 82 | |
![]() Hugo Fargues (Thay: Nehemie Lusuena) 87 |
Thống kê trận đấu FC Stade Lausanne-Ouchy vs FC Vaduz
số liệu thống kê

FC Stade Lausanne-Ouchy

FC Vaduz
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Stade Lausanne-Ouchy vs FC Vaduz
FC Stade Lausanne-Ouchy: Dany Roger Bornand Da Silva (1), Nicola Sutter (34), Patrick Sutter (30), Bastien Conus (3), Theo Barbet (22), Nehemie Lusuena (88), Ogou Akichi (24), Johan Nkama (25), Warren Caddy (97), Keasse Bah (13), Landry Nomel (7)
FC Vaduz: Leon Schaffran (25), Denis Simani (6), Florian Hoxha (19), Liridon Berisha (5), Nicolas Hasler (4), Mats Hammerich (26), Luca Mack (20), Stephan Seiler (8), Dantas Fernandez (30), Jonathan De Donno (29), Angelo Campos (17)
Thay người | |||
73’ | Keasse Bah Nathan Garcia | 60’ | Angelo Campos Javi Navarro |
73’ | Nicola Sutter Breston Malula | 60’ | Jonathan De Donno Marcel Monsberger |
82’ | Patrick Sutter Henoc Lukembila | 75’ | Stephan Seiler Nevio Di Giusto |
82’ | Warren Caddy Malko Sartoretti | 82’ | Mats Hammerich Cedric Gasser |
87’ | Nehemie Lusuena Hugo Fargues | 82’ | Florian Hoxha Mischa Beeli |
Cầu thủ dự bị | |||
Nathan Garcia | Gabriele De Donno | ||
Vasco Tritten | Cedric Gasser | ||
Leo Besson | Javi Navarro | ||
Henoc Lukembila | Niklas Lang | ||
Lion de Oliveira | Alessio Hasler | ||
Hugo Fargues | Benjamin Buchel | ||
Exauce Mafoumbi | Marcel Monsberger | ||
Breston Malula | Nevio Di Giusto | ||
Malko Sartoretti | Mischa Beeli |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Sĩ
Thành tích gần đây FC Stade Lausanne-Ouchy
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Thành tích gần đây FC Vaduz
Hạng 2 Thụy Sĩ
Europa Conference League
Hạng 2 Thụy Sĩ
Europa Conference League
Hạng 2 Thụy Sĩ
Europa Conference League
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 8 | 0 | 0 | 13 | 24 | T T T T T |
2 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 9 | 16 | T H T B T |
3 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 10 | 15 | T H T B H |
4 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 5 | 14 | T H B T T |
5 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 0 | 12 | T B T T H |
6 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | B H T B B |
7 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -5 | 7 | B T B H B |
8 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -6 | 5 | B H B T B |
9 | 8 | 1 | 2 | 5 | -10 | 5 | B B B B H | |
10 | ![]() | 8 | 0 | 4 | 4 | -13 | 4 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại