![]() Luca Fabio Sestito (Thay: Tiago-Marti Escorza) 46 | |
![]() Chinwendu Nkama 57 | |
![]() Warren Caddy (Thay: Malko Sartoretti) 64 | |
![]() Landry Nomel (Thay: Nathan Garcia) 64 | |
![]() Vasco Tritten (Thay: Hugo Fargues) 64 | |
![]() Itaitinga (Thay: Luc-Elvine Essiena Avang) 70 | |
![]() Nour Al Islam Boulkous (Thay: Vincent Rufli) 70 | |
![]() (Pen) Warren Caddy 75 | |
![]() Samuel Bossiwa Bessolo (Thay: Ousseynou Sene) 76 | |
![]() Exauce Mafoumbi (Thay: Keasse Bah) 83 | |
![]() Henoc Lukembila (Thay: Issa Kaloga) 88 |
Thống kê trận đấu FC Stade Lausanne-Ouchy vs Etoile Carouge
số liệu thống kê

FC Stade Lausanne-Ouchy

Etoile Carouge
61 Kiểm soát bóng 39
18 Phạm lỗi 12
16 Ném biên 20
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
6 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Stade Lausanne-Ouchy vs Etoile Carouge
FC Stade Lausanne-Ouchy: Dany Roger Bornand Da Silva (1), Issa Kaloga (28), Nicola Sutter (34), Bastien Conus (3), Ogou Akichi (24), Hugo Fargues (8), Breston Malula (71), Johan Nkama (25), Malko Sartoretti (11), Nathan Garcia (10), Keasse Bah (13)
Etoile Carouge: Antonio Signori (1), Guilain Zrankeon (14), Vincent Rufli (22), Romeo Philippin (23), Madyen El Jaouhari (6), Tiago-Marti Escorza (77), Luc-Elvine Essiena Avang (88), Yassin Maouche (5), Ricardo Azevedo Alves (8), Ousseynou Sene (17), Vincent Felder (25)
Thay người | |||
64’ | Hugo Fargues Vasco Tritten | 46’ | Tiago-Marti Escorza Luca Fabio Sestito |
64’ | Nathan Garcia Landry Nomel | 70’ | Vincent Rufli Nour Al Islam Boulkous |
64’ | Malko Sartoretti Warren Caddy | 70’ | Luc-Elvine Essiena Avang Itaitinga |
83’ | Keasse Bah Exauce Mafoumbi | 76’ | Ousseynou Sene Samuel Bossiwa Bessolo |
88’ | Issa Kaloga Henoc Lukembila |
Cầu thủ dự bị | |||
Vasco Tritten | Nour Al Islam Boulkous | ||
Gent Rexhepi | Samuel Bossiwa Bessolo | ||
Landry Nomel | Diogo Neves | ||
Leo Besson | Samuel Fankhauser | ||
Luca Gelato | Itaitinga | ||
Warren Caddy | Luca Fabio Sestito | ||
Henoc Lukembila | Mamadou Mussa Diallo | ||
Lion de Oliveira | Mathis Jan Holcbecher | ||
Exauce Mafoumbi | Ivann Strohbach |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Sĩ
Thành tích gần đây FC Stade Lausanne-Ouchy
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Etoile Carouge
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 10 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 14 | H T T H T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T T H T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | T B T H B |
5 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | T B B H T |
6 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | B H T B T |
7 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | B B B T B |
8 | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B T B B B | |
9 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | H B B H B |
10 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại