![]() Alejandro Salvador Nunez 9 | |
![]() Ryan Kadima Mpata 20 | |
![]() Nehemie Lusuena 24 | |
![]() Breston Malula (Thay: Ryan Kadima Mpata) 26 | |
![]() Armando Sadiku 32 | |
![]() Elion Jashari (Thay: Dion Dermaku) 32 | |
![]() (Pen) Warren Caddy 43 | |
![]() Jonatan Stiven Mayorga Oviedo (Thay: Fabio Maurin Lymann) 46 | |
![]() Landry Nomel 52 | |
![]() Willy Gabriel Vogt (Thay: Jhildrey Alejandro Lasso) 69 | |
![]() Willy Vogt 69 | |
![]() Ogou Akichi (Thay: Johan Nkama) 73 | |
![]() Nathan Garcia (Thay: Hugo Fargues) 83 | |
![]() Nathan Garcia (Thay: Hugo Fargues) 85 |
Thống kê trận đấu FC Stade Lausanne-Ouchy vs Bellinzona
số liệu thống kê

FC Stade Lausanne-Ouchy

Bellinzona
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Stade Lausanne-Ouchy vs Bellinzona
FC Stade Lausanne-Ouchy: Dany Roger Bornand Da Silva (1), Nicola Sutter (34), Patrick Sutter (30), Ryan Kadima Mpata (23), Bastien Conus (3), Nehemie Lusuena (88), Hugo Fargues (8), Johan Nkama (25), Warren Caddy (97), Keasse Bah (13), Landry Nomel (7)
Bellinzona: Sebastine Ogenna Osigwe (58), Borja Lopez (4), Dion Dermaku (30), Jhildrey Alejandro Lasso (33), Aris Aksel Sorensen (3), Michael Goncalves (23), Aaron Rey Sanchez (8), Dragan Mihajlovic (91), Fabio Maurin Lymann (10), Alejandro Salvador Nunez (6), Armando Sadiku (19)
Thay người | |||
26’ | Ryan Kadima Mpata Breston Malula | 32’ | Dion Dermaku Elion Jashari |
73’ | Johan Nkama Ogou Akichi | 46’ | Fabio Maurin Lymann Jonatan Stiven Mayorga Oviedo |
83’ | Hugo Fargues Nathan Garcia | 69’ | Jhildrey Alejandro Lasso Willy Gabriel Vogt |
Cầu thủ dự bị | |||
Nathan Garcia | Alessandro Grano | ||
Ogou Akichi | Momodou Lamin Jaiteh | ||
Leo Besson | Meritan Shabani | ||
Francois Mendy | Willy Gabriel Vogt | ||
Henoc Lukembila | Pierrick Moulin | ||
Lion de Oliveira | Elion Jashari | ||
Breston Malula | Noah Godwin | ||
Malko Sartoretti | Jonatan Stiven Mayorga Oviedo | ||
Issa Kaloga | Dylan Daniel Tutonda |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thụy Sĩ
Thành tích gần đây FC Stade Lausanne-Ouchy
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Bellinzona
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 10 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 14 | H T T H T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T T H T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | T B T H B |
5 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | T B B H T |
6 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | B H T B T |
7 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | B B B T B |
8 | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B T B B B | |
9 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | H B B H B |
10 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại