Valon Fazliu 4 | |
Chinwendu Nkama 45 | |
Henri Koide (Thay: Daniel Afriyie) 60 | |
Marcin Tom Dickenmann (Thay: Ryan Kessler) 60 | |
Noah Jakob (Thay: Victor Petit) 60 | |
Keasse Bah (Thay: Nathan Garcia) 64 | |
Raul Bobadilla (Thay: Elias Filet) 78 | |
Dorian Derbaci (Thay: Thomas Chacon) 78 | |
Henri Koide 80 | |
Malko Sartoretti (Thay: Hugo Fargues) 85 | |
Breston Malula (Thay: Ogou Akichi) 90 | |
Exauce Mafoumbi (Thay: Warren Caddy) 90 | |
Breston Malula (Thay: Ogou Akichi) 92 | |
Exauce Mafoumbi (Thay: Warren Caddy) 92 |
Thống kê trận đấu FC Stade Lausanne-Ouchy vs Aarau
số liệu thống kê

FC Stade Lausanne-Ouchy

Aarau
56 Kiểm soát bóng 44
20 Phạm lỗi 14
24 Ném biên 17
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 3
9 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
5 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Stade Lausanne-Ouchy vs Aarau
FC Stade Lausanne-Ouchy: Dany Roger Bornand Da Silva (1), Issa Kaloga (28), Nicola Sutter (34), Bastien Conus (3), Theo Barbet (22), Hugo Fargues (8), Johan Nkama (25), Ogou Akichi (24), Warren Caddy (97), Nathan Garcia (10), Landry Nomel (7)
Aarau: Marvin Hubel (1), Serge Muller (15), Ryan Kessler (38), David Acquah (5), Ramon Guzzo (3), Marco Thaler (2), Valon Fazliu (10), Victor Petit (31), Thomas Chacon (14), Elias Filet (9), Daniel Afriyie (18)
| Thay người | |||
| 64’ | Nathan Garcia Keasse Bah | 60’ | Victor Petit Noah Jakob |
| 85’ | Hugo Fargues Malko Sartoretti | 60’ | Ryan Kessler Marcin Tom Dickenmann |
| 90’ | Warren Caddy Exauce Mafoumbi | 60’ | Daniel Afriyie Henri Koide |
| 90’ | Ogou Akichi Breston Malula | 78’ | Elias Filet Raul Bobadilla |
| 78’ | Thomas Chacon Dorian Derbaci | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Keasse Bah | Noah Jakob | ||
Leo Besson | Silvan Schwegler | ||
Luca Gelato | Leon Frokaj | ||
Henoc Lukembila | Marcin Tom Dickenmann | ||
Lion de Oliveira | Henri Koide | ||
Exauce Mafoumbi | Andreas Hirzel | ||
Breston Malula | Raul Bobadilla | ||
Malko Sartoretti | Dorian Derbaci | ||
Patrick Sutter | Linus Max Obexer | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Sĩ
Thành tích gần đây FC Stade Lausanne-Ouchy
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Aarau
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Sĩ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 11 | 3 | 1 | 19 | 36 | T T T T T | |
| 2 | 15 | 12 | 0 | 3 | 12 | 36 | T T B B T | |
| 3 | 14 | 8 | 3 | 3 | 13 | 27 | T H B H T | |
| 4 | 14 | 6 | 3 | 5 | 4 | 21 | T T B H B | |
| 5 | 13 | 5 | 4 | 4 | 3 | 19 | T B T H B | |
| 6 | 15 | 4 | 5 | 6 | -3 | 17 | H H H T B | |
| 7 | 15 | 5 | 1 | 9 | -5 | 16 | B B B T T | |
| 8 | 14 | 3 | 3 | 8 | -7 | 12 | B B T H B | |
| 9 | 14 | 3 | 2 | 9 | -15 | 11 | B B T T B | |
| 10 | 15 | 1 | 4 | 10 | -21 | 7 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch