Milot Avdyli 24 | |
Valon Fazliu 25 | |
(Pen) Shkelqim Vladi 37 | |
Liridon Mulaj 39 | |
Yvan Alounga 49 | |
Giovani Bamba 53 | |
Shkelqim Vladi 68 | |
Milot Avdyli 73 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Sĩ
Thành tích gần đây FC Stade Lausanne-Ouchy
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Aarau
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Sĩ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 13 | 3 | 1 | 24 | 42 | T T T T T | |
| 2 | 17 | 14 | 0 | 3 | 14 | 42 | B B T T T | |
| 3 | 17 | 9 | 3 | 5 | 10 | 30 | H T T B B | |
| 4 | 17 | 7 | 5 | 5 | 8 | 26 | B H B T T | |
| 5 | 17 | 7 | 3 | 7 | 1 | 24 | H B B B T | |
| 6 | 17 | 6 | 1 | 10 | -7 | 19 | B T T T B | |
| 7 | 17 | 4 | 5 | 8 | -6 | 17 | H T B B B | |
| 8 | 17 | 4 | 4 | 9 | -14 | 16 | T B H H T | |
| 9 | 17 | 3 | 4 | 10 | -10 | 13 | H B B H B | |
| 10 | 17 | 2 | 4 | 11 | -20 | 10 | T B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

