Mikheil Sardalishvili 5 | |
Irakli Rukhadze 76 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây FC Shukura Kobuleti
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây FC Telavi
VĐQG Georgia
Bảng xếp hạng VĐQG Georgia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 35 | 23 | 8 | 4 | 35 | 77 | T T T T T | |
| 2 | 35 | 25 | 2 | 8 | 28 | 77 | T T T T T | |
| 3 | 35 | 17 | 9 | 9 | 21 | 60 | B T T T H | |
| 4 | 35 | 15 | 11 | 9 | 17 | 56 | T T B B H | |
| 5 | 35 | 12 | 7 | 16 | -10 | 43 | H B T T B | |
| 6 | 35 | 12 | 6 | 17 | 4 | 42 | H B B B T | |
| 7 | 35 | 10 | 10 | 15 | -20 | 40 | B B B T B | |
| 8 | 35 | 7 | 13 | 15 | -12 | 34 | T B H B B | |
| 9 | 35 | 8 | 9 | 18 | -26 | 33 | B B H B T | |
| 10 | 35 | 5 | 7 | 23 | -37 | 22 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

