Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Cyrille Bayala (Kiến tạo: Papa Ndiaga Yade)
11 - Cyrille Bayala (Kiến tạo: Mamady Diarra)
19 - Artur Serobyan (Thay: Papa Ndiaga Yade)
46 - Elijah Odede (Thay: Mamady Diarra)
67 - Cyrille Bayala
74 - Elijah Odede
79 - Alesio Mija (Thay: Ibrahima Soumah)
84 - Mollo Bessala (Thay: Amarildo Gjoni)
90 - Mihail Corotcov (Thay: Peter Ademo)
90
- Akileu Ndreca (Thay: Blendi Baftiu)
46 - Gentrit Salihu (Thay: Ardian Limani)
67 - Alban Shillova (Thay: Ardian Muja)
67 - Gentrit Salihu
69 - Leonat Vitija
70 - Rin Ahmeti (Thay: Valmir Veliu)
88 - Djordje Saletic (Thay: Hamdi Namani)
88
Thống kê trận đấu FC Sheriff vs FC Prishtina
Diễn biến FC Sheriff vs FC Prishtina
Tất cả (23)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Peter Ademo rời sân và được thay thế bởi Mihail Corotcov.
Amarildo Gjoni rời sân và được thay thế bởi Mollo Bessala.
Hamdi Namani rời sân và được thay thế bởi Djordje Saletic.
Valmir Veliu rời sân và được thay thế bởi Rin Ahmeti.
Ibrahima Soumah rời sân và được thay thế bởi Alesio Mija.
V À A A O O O - Elijah Odede đã ghi bàn!
V À A A O O O - Cyrille Bayala đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Leonat Vitija.
Thẻ vàng cho Gentrit Salihu.
Ardian Muja rời sân và được thay thế bởi Alban Shillova.
Ardian Limani rời sân và được thay thế bởi Gentrit Salihu.
Mamady Diarra rời sân và được thay thế bởi Elijah Odede.
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Blendi Baftiu rời sân và được thay thế bởi Akileu Ndreca.
Papa Ndiaga Yade rời sân và được thay thế bởi Artur Serobyan.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Mamady Diarra đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Cyrille Bayala đã ghi bàn!
Papa Ndiaga Yade đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Cyrille Bayala đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát FC Sheriff vs FC Prishtina
FC Sheriff (3-5-2): Ivan Dyulgerov (21), Nana Kwame Boakye (3), Soumaila Magassouba (29), Raí (6), Atila Salis Guilherme (2), Cyrille Bayala (11), Ibrahima Soumah (8), Peter Ademo (69), Pape Ndiaga Yade (90), Mamady Diarra (77), Amarildo Gjoni (9)
FC Prishtina (3-4-3): Agron Kolaj (50), Leonat Vitija (3), Philippe Boueye (22), Ron Raci (21), Ramiz Bytyqi (20), Hamdi Namani (16), Ardian Limani (5), Ardian Muja (11), Leotrim Kryeziu (9), Blend Baftiu (10), Valmir Veliu (7)
Thay người | |||
46’ | Papa Ndiaga Yade Artur Serobyan | 46’ | Blendi Baftiu Akileu Ndreca |
67’ | Mamady Diarra Elijah Olaniyi Odede | 67’ | Ardian Limani Gentrit Salihu |
84’ | Ibrahima Soumah Alesio Mija | 67’ | Ardian Muja Alban Shillova |
90’ | Amarildo Gjoni Mollo Bessala | 88’ | Hamdi Namani Djordje Saletic |
90’ | Peter Ademo Mihail Corotcov | 88’ | Valmir Veliu Rin Ahmeti |
Cầu thủ dự bị | |||
Victor Straistari | Altin Gjokaj | ||
Fernando Neto | Ardit Nika | ||
Artur Serobyan | Drin Bajraktari | ||
Elijah Olaniyi Odede | Gentrit Salihu | ||
Mollo Bessala | Mario Ilievski | ||
Danila Forov | Diar Halili | ||
Veaceslav Cozma | Alban Shillova | ||
Alesio Mija | Ardi Ajdini | ||
Mihail Corotcov | Akileu Ndreca | ||
Natus Swen | Djordje Saletic | ||
Serghei Obiscalov | Gjelbrim Taipi | ||
Rin Ahmeti |
Nhận định FC Sheriff vs FC Prishtina
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Sheriff
Thành tích gần đây FC Prishtina
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
11 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
14 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
16 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
22 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
25 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
26 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
27 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
29 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
30 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
31 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
32 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
34 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
35 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại