Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jun Choi (Kiến tạo: Jin-Su Kim) 7 | |
![]() Marko Dugandzic 21 | |
![]() Seung-Beom Ko (Kiến tạo: Hyun-Taek Cho) 23 | |
![]() Young-Wook Cho (Kiến tạo: Jin-Su Kim) 31 | |
![]() Do-Yoon Hwang (Kiến tạo: Anderson Oliveira) 39 | |
![]() Matias Lacava (Thay: Jae-Seok Yoon) 40 | |
![]() Heui-Kyun Lee (Thay: Yool Heo) 46 | |
![]() Sang-Woo Kang (Thay: Min-Hyeok Kim) 46 | |
![]() Seung-Beom Ko 49 | |
![]() Seung-Beom Son (Thay: Lucas Rodrigues) 59 | |
![]() Darijan Bojanic (Thay: Matias Lacava) 65 | |
![]() Seong-Hoon Cheon (Thay: Marko Dugandzic) 71 | |
![]() Jang Han-Gyeol Park (Thay: Seung-Mo Lee) 71 | |
![]() Seok-Hyeon Choi (Thay: Young-Gwon Kim) 73 | |
![]() Jae-Moon Ryu (Thay: Do-Yoon Hwang) 74 | |
![]() Han-Min Jung (Thay: Anderson Oliveira) 90 | |
![]() Erick Farias (Kiến tạo: Gustav Ludwigson) 90+5' | |
![]() Anderson Oliveira 90+7' | |
![]() Seok-Hyeon Choi 90+7' |
Thống kê trận đấu FC Seoul vs Ulsan Hyundai


Diễn biến FC Seoul vs Ulsan Hyundai
Anderson Oliveira rời sân và được thay thế bởi Han-Min Jung.
[player1] rời sân và được thay thế bởi [player2].

Thẻ vàng cho Seok-Hyeon Choi.

Thẻ vàng cho Anderson Oliveira.
Gustav Ludwigson đã kiến tạo cho bàn thắng.
Sang-Woo Kang đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Erick Farias đã ghi bàn!
Do-Yoon Hwang rời sân và được thay thế bởi Jae-Moon Ryu.
Young-Gwon Kim rời sân và được thay thế bởi Seok-Hyeon Choi.
Marko Dugandzic rời sân và được thay thế bởi Seong-Hoon Cheon.
Seung-Mo Lee rời sân và được thay thế bởi Jang Han-Gyeol Park.
Matias Lacava rời sân và được thay thế bởi Darijan Bojanic.
Lucas Rodrigues rời sân và được thay thế bởi Seung-Beom Son.

Thẻ vàng cho Seung-Beom Ko.
Min-Hyeok Kim rời sân và được thay thế bởi Sang-Woo Kang.
Yool Heo rời sân và được thay thế bởi Heui-Kyun Lee.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Jae-Seok Yoon rời sân và được thay thế bởi Matias Lacava.
Anderson Oliveira đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát FC Seoul vs Ulsan Hyundai
FC Seoul (4-4-2): Choi Cheol-won (21), Jun Choi (16), Park Seong-hun (40), Yazan Al-Arab (5), Kim Jin-su (22), Anderson Oliveira (70), Seung-Mo Lee (8), Do-Yoon Hwang (41), Lucas Rodrigues (77), Marko Dugandzic (45), Young-Wook Cho (9)
Ulsan Hyundai (4-1-4-1): Jo Hyeonwoo (21), Seo Myung-Guan (4), Gustav Ludwigson (17), Kim Young-gwon (19), Hyun-Taek Cho (2), Kim Min-hyeok (22), Erick Farias (97), Lee Jin-hyun (14), Ko Seung-beom (7), Yoon Jae-seok (30), Yool Heo (18)


Thay người | |||
59’ | Lucas Rodrigues Seung-Beom Son | 40’ | Darijan Bojanic Matías Lacava |
71’ | Seung-Mo Lee Park Han-gyeol | 46’ | Min-Hyeok Kim Kang Sang-woo |
71’ | Marko Dugandzic Cheon Seong-hoon | 46’ | Yool Heo Hui-gyun Lee |
74’ | Do-Yoon Hwang Ryu Jae-moon | 65’ | Matias Lacava Darijan Bojanic |
90’ | Anderson Oliveira Han-Min Jung | 73’ | Young-Gwon Kim Choi Seok-Hyun |
Cầu thủ dự bị | |||
Hyeon-Mu Kang | Jung-In Moon | ||
Tae-Wook Jeong | Lee Jae-Ik | ||
Hyun-Seo Bae | Choi Seok-Hyun | ||
Ryu Jae-moon | Kang Sang-woo | ||
Park Han-gyeol | Darijan Bojanic | ||
Seung-Beom Son | Hui-gyun Lee | ||
Ju-Hyeok Kang | Jung Woo-young | ||
Han-Min Jung | Matías Lacava | ||
Cheon Seong-hoon | Lee Chung-Yong |
Nhận định FC Seoul vs Ulsan Hyundai
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Seoul
Thành tích gần đây Ulsan Hyundai
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 20 | 8 | 4 | 28 | 68 | T T B H H |
2 | ![]() | 32 | 16 | 7 | 9 | 19 | 55 | B B T T T |
3 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 5 | 52 | T B T H T |
4 | ![]() | 32 | 14 | 6 | 12 | -4 | 48 | B H T B B |
5 | ![]() | 32 | 11 | 12 | 9 | 2 | 45 | B B T H H |
6 | ![]() | 32 | 11 | 10 | 11 | -4 | 43 | T T B H H |
7 | ![]() | 32 | 11 | 9 | 12 | -4 | 42 | T T B H B |
8 | ![]() | 32 | 11 | 6 | 15 | -2 | 39 | T T H H H |
9 | ![]() | 32 | 10 | 8 | 14 | -3 | 38 | B B T T H |
10 | ![]() | 32 | 9 | 10 | 13 | -6 | 37 | B H H H B |
11 | ![]() | 32 | 8 | 8 | 16 | -10 | 32 | B B B B H |
12 | ![]() | 32 | 6 | 8 | 18 | -21 | 26 | T T B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại