(VAR check) 32 | |
Ataru Esaka (Thay: Yun-Gu Kang) 46 | |
Aleksandar Palocevic (Thay: Shin-Jin Kim) 59 | |
Stanislav Iljutcenko (Thay: Dong-Jin Park) 59 | |
Seung-Joon Lee (Thay: Sang-Hyub Lim) 59 | |
Gyu-Sung Lee (Thay: Darijan Bojanic) 74 | |
Kelvin Giacobe (Thay: Gustav Ludwigson) 74 | |
Kelvin Giacobe 76 | |
Young-Gwon Kim 76 | |
Seung-Joon Lee 77 | |
Martin Adam (Thay: Seung-Beom Ko) 80 | |
Willyan (Thay: Seong-Jin Kang) 83 | |
Kang-Min Choi 87 | |
Kang-Min Choi (Thay: Young-Woo Seol) 87 | |
Kang-Min Choi (Thay: Young-Woo Seol) 90 | |
Jun Choi 90+1' | |
(Pen) Martin Adam 90+2' |
Thống kê trận đấu FC Seoul vs Ulsan Hyundai
số liệu thống kê

FC Seoul

Ulsan Hyundai
40 Kiểm soát bóng 60
9 Phạm lỗi 7
11 Ném biên 20
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 7
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 6
12 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Seoul vs Ulsan Hyundai
FC Seoul (4-3-3): Jong-Beom Baek (1), Jun Choi (16), Wan-kyu Kwon (3), Park Seong-hun (40), Tae-Seok Lee (88), Ki Sung-Yueng (6), Kim Shin-jin (9), Do-Yoon Hwang (41), Kang Seong-jin (11), Dong-Jin Park (50), Im Sang-hyeob (7)
Ulsan Hyundai (4-3-3): Jo Hyeonwoo (21), Seol Young-woo (66), Hwang Seok-Ho (20), Kim Young-gwon (19), Lee Myung-jae (13), Darijan Bojanic (6), Yun-Gu Kang (30), Ko Seung-beom (7), Won-Sang Um (11), Joo Min-Kyu (18), Gustav Ludwigson (17)

FC Seoul
4-3-3
1
Jong-Beom Baek
16
Jun Choi
3
Wan-kyu Kwon
40
Park Seong-hun
88
Tae-Seok Lee
6
Ki Sung-Yueng
9
Kim Shin-jin
41
Do-Yoon Hwang
11
Kang Seong-jin
50
Dong-Jin Park
7
Im Sang-hyeob
17
Gustav Ludwigson
18
Joo Min-Kyu
11
Won-Sang Um
7
Ko Seung-beom
30
Yun-Gu Kang
6
Darijan Bojanic
13
Lee Myung-jae
19
Kim Young-gwon
20
Hwang Seok-Ho
66
Seol Young-woo
21
Jo Hyeonwoo

Ulsan Hyundai
4-3-3
| Thay người | |||
| 59’ | Dong-Jin Park Stanislav Iljutcenko | 46’ | Yun-Gu Kang Ataru Esaka |
| 59’ | Sang-Hyub Lim Seung-Joon Lee | 74’ | Darijan Bojanic Lee Gyu-sung |
| 59’ | Shin-Jin Kim Aleksandar Palocevic | 74’ | Gustav Ludwigson Kelvin Giacobe |
| 83’ | Seong-Jin Kang Willyan | 80’ | Seung-Beom Ko Martin Adam |
| 90’ | Young-Woo Seol Kang-Min Choi | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Choi Cheol-won | Lee Gyu-sung | ||
Willyan | Yun Il-Lok | ||
Stanislav Iljutcenko | Ataru Esaka | ||
Seung-Joon Lee | Kelvin Giacobe | ||
Seung-Gyu Han | Jo So huk | ||
Aleksandar Palocevic | Martin Adam | ||
Sang-Hoon Paik | Lim Jong Eun | ||
Jin-Ya Kim | Kang-Min Choi | ||
Hyun-Soo Hwang | Sang-Min Sim | ||
Nhận định FC Seoul vs Ulsan Hyundai
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây FC Seoul
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Thành tích gần đây Ulsan Hyundai
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
