Ataru Esaka (Thay: See-Young Jang) 25 | |
Sang-Ho Na (Kiến tạo: Tae-Seok Lee) 53 | |
Min-Kyu Joo 55 | |
Dong-Jin Park (Thay: Stanislav Iljutcenko) 65 | |
Gustav Ludwigson (Thay: Valeri Qazaishvili) 66 | |
Chung-Yong Lee (Thay: Kyu-Seong Lee) 66 | |
Jin-Ya Kim 74 | |
Yong-Woo Park 75 | |
Willyan (Thay: Ui-Jo Hwang) 78 | |
Soo-Il Park (Thay: Sang-Ho Na) 78 | |
Hyun-Taek Cho (Thay: Min-Kyu Joo) 84 | |
Martin Adam (Thay: Won-Sang Eom) 84 | |
Chung-Yong Lee 88 |
Thống kê trận đấu FC Seoul vs Ulsan Hyundai
số liệu thống kê

FC Seoul

Ulsan Hyundai
45 Kiểm soát bóng 55
10 Phạm lỗi 11
26 Ném biên 24
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
0 Sút không trúng đích 1
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Seoul vs Ulsan Hyundai
FC Seoul (4-4-2): Cheol-won Choi (21), Jin-Ya Kim (17), Osmar Barba Ibanez (5), Joo-Sung Kim (30), Tae-Seok Lee (88), Na Sangho (7), Aleksandar Palocevic (26), Sung-Yueng Ki (6), Sang-hyeob Im (14), Ui-jo Hwang (16), Stanislav Iljutcenko (90)
Ulsan Hyundai (4-2-3-1): Hyeon-woo Jo (21), Tae-hwan Kim (23), Seung-hyeon Jung (15), Kim Young-gwon (19), Young-Woo Seol (66), Gyu-sung Lee (24), Yong-uh Park (6), Won-Sang Eom (11), Vako Qazaishvili (10), See-Young Jang (3), Min-Kyu Ju (18)

FC Seoul
4-4-2
21
Cheol-won Choi
17
Jin-Ya Kim
5
Osmar Barba Ibanez
30
Joo-Sung Kim
88
Tae-Seok Lee
7
Na Sangho
26
Aleksandar Palocevic
6
Sung-Yueng Ki
14
Sang-hyeob Im
16
Ui-jo Hwang
90
Stanislav Iljutcenko
18
Min-Kyu Ju
3
See-Young Jang
10
Vako Qazaishvili
11
Won-Sang Eom
6
Yong-uh Park
24
Gyu-sung Lee
66
Young-Woo Seol
19
Kim Young-gwon
15
Seung-hyeon Jung
23
Tae-hwan Kim
21
Hyeon-woo Jo

Ulsan Hyundai
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 65’ | Stanislav Iljutcenko Dong-Jin Park | 25’ | See-Young Jang Ataru Esaka |
| 78’ | Sang-Ho Na Su-il Park | 66’ | Kyu-Seong Lee Chung-Yong Lee |
| 78’ | Ui-Jo Hwang Willyan | 66’ | Valeri Qazaishvili Gustav Ludwigson |
| 84’ | Min-Kyu Joo Hyun-Taek Cho | ||
| 84’ | Won-Sang Eom Martin Adam | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Jong-Beom Baek | So-huk Jo | ||
Hyun-Soo Hwang | Kee-Hee Kim | ||
Si-Young Lee | Chung-Yong Lee | ||
Su-il Park | Ataru Esaka | ||
Chan-Hee Han | Gustav Ludwigson | ||
Willyan | Hyun-Taek Cho | ||
Dong-Jin Park | Martin Adam | ||
Nhận định FC Seoul vs Ulsan Hyundai
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây FC Seoul
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Thành tích gần đây Ulsan Hyundai
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
