- Aleksandar Palocevic (Kiến tạo: Young-Wook Cho)
6 - Sung-Yueng Ki (Thay: Ji-Hoon Cho)
46 - Hyun-Soo Hwang (Thay: Osmar Barba)
46 - Seong-Jin Kang (Thay: Han-Min Jung)
46 - Aleksandar Palocevic
48 - In-Beom Hwang
75 - Kwang-Min Ko (Thay: In-Beom Hwang)
77
- Won-Sang Eom (Thay: Gi-Yun Choi)
27 - Il-Lok Yun
30 - Jun Amano (Thay: Il-Lok Yun)
52 - Chung-Yong Lee (Thay: Kyu-Seong Lee)
59 - Valeri Qazaishvili (Kiến tạo: Chung-Yong Lee)
76 - Yong-Woo Park
87 - Won-Sang Eom
89 - Leonardo
90+2'
Thống kê trận đấu FC Seoul vs Ulsan Hyundai
số liệu thống kê
FC Seoul
Ulsan Hyundai
39 Kiếm soát bóng 61
7 Phạm lỗi 8
18 Ném biên 24
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
13 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Seoul vs Ulsan Hyundai
FC Seoul (4-1-4-1): Han-Been Yang (21), Jong-Gyu Yeun (23), Sang-Min Lee (3), Osmar Barba Ibanez (5), Tae-Seok Lee (88), Ji-hun Cho (44), Young-Wook Cho (11), Aleksandar Palocevic (26), In-Beom Hwang (96), Han-Min Jung (19), Dong-Jin Park (50)
Ulsan Hyundai (4-2-3-1): Hyeon-woo Jo (21), Young-Woo Seol (66), Kee-Hee Kim (44), Young-Gwon Kim (19), Myung-jae Lee (13), Yong-uh Park (6), Gyu-sung Lee (24), Gi-yun Choi (29), Vako Qazaishvili (10), Il-Lok Yun (7), Leonardo (9)
FC Seoul
4-1-4-1
21
Han-Been Yang
23
Jong-Gyu Yeun
3
Sang-Min Lee
5
Osmar Barba Ibanez
88
Tae-Seok Lee
44
Ji-hun Cho
11
Young-Wook Cho
26
Aleksandar Palocevic
96
In-Beom Hwang
19
Han-Min Jung
50
Dong-Jin Park
9
Leonardo
7
Il-Lok Yun
10
Vako Qazaishvili
29
Gi-yun Choi
24
Gyu-sung Lee
6
Yong-uh Park
13
Myung-jae Lee
19
Young-Gwon Kim
44
Kee-Hee Kim
66
Young-Woo Seol
21
Hyeon-woo Jo
Ulsan Hyundai
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 46’ | Han-Min Jung Seong-jin Kang | 27’ | Gi-Yun Choi Won-Sang Eom |
| 46’ | Ji-Hoon Cho Sung-Yueng Ki | 52’ | Il-Lok Yun Jun Amano |
| 46’ | Osmar Barba Hyun-Soo Hwang | 59’ | Kyu-Seong Lee Chung-Yong Lee |
| 77’ | In-Beom Hwang Kwang-min Ko | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Shin-jin Kim | Won-Sang Eom | ||
Seong-jin Kang | Chung-Yong Lee | ||
Sung-Yueng Ki | Jun Amano | ||
Seong-min Hwang | Tae-hwan Kim | ||
Kwang-min Ko | Jong Eun Lim | ||
Hyun-Soo Hwang | Dong-hwan Min | ||
Sang-Hoon Paik | Chu-Young Park | ||
Nhận định FC Seoul vs Ulsan Hyundai
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây FC Seoul
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Thành tích gần đây Ulsan Hyundai
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T |
| 4 | | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T |
| 5 | | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B |
| 6 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B |
| 9 | | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T |
| 10 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B |
| 11 | | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B |
| 12 | | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B |
| 4 | | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B |
| 5 | | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T |
| 6 | | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T |
| 2 | | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B |
| 5 | | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T |
| 6 | | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H |
| 4 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B |
| 5 | | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T |
| 6 | | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại