Stanislav Iljutcenko (Thay: Willyan) 46 | |
Dong-Won Ji (Thay: Young-Woo Jang) 57 | |
Sang-Hyub Lim (Thay: Young-Wook Cho) 61 | |
Kyo-Won Han (Thay: Kyung-Ho Roh) 64 | |
Stanislav Iljutcenko (Kiến tạo: Jesse Lingard) 67 | |
Gyu-Baek Choi 72 | |
Byong-Jun An (Thay: Seung-Won Jung) 77 | |
Yun-Ho Kwak (Thay: Gyu-Baek Choi) 77 | |
Ju-Hyeok Kang (Thay: Lucas Rodrigues) 80 | |
Tae-Han Kim 81 | |
(Pen) Jesse Lingard 83 | |
Hyeon-Mu Kang 90 | |
Jin-Ya Kim (Thay: Jesse Lingard) 90 |
Thống kê trận đấu FC Seoul vs Suwon FC
số liệu thống kê

FC Seoul

Suwon FC
61 Kiểm soát bóng 39
13 Phạm lỗi 10
25 Ném biên 17
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 1
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
1 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Seoul vs Suwon FC
FC Seoul (4-4-1-1): Hyeon-Mu Kang (31), Jun Choi (16), Yazan Al-Arab (5), Kim Ju-sung (30), Kang Sang-woo (15), Young-Wook Cho (32), Ryu Jae-moon (29), Seung-Mo Lee (8), Willyan (94), Jesse Lingard (10), Lucas Rodrigues (19)
Suwon FC (4-3-3): Joon-Soo Ahn (13), Tae-han Kim (15), Gyu-Baek Choi (6), Lachlan Jackson (5), Young-woo Jang (26), Kyung-ho Roh (22), Yoon Bit-garam (14), Lee Jae-won (16), Seung-Won Jung (7), Anderson Oliveira (70), Cheol-Woo Park (3)

FC Seoul
4-4-1-1
31
Hyeon-Mu Kang
16
Jun Choi
5
Yazan Al-Arab
30
Kim Ju-sung
15
Kang Sang-woo
32
Young-Wook Cho
29
Ryu Jae-moon
8
Seung-Mo Lee
94
Willyan
10
Jesse Lingard
19
Lucas Rodrigues
3
Cheol-Woo Park
70
Anderson Oliveira
7
Seung-Won Jung
16
Lee Jae-won
14
Yoon Bit-garam
22
Kyung-ho Roh
26
Young-woo Jang
5
Lachlan Jackson
6
Gyu-Baek Choi
15
Tae-han Kim
13
Joon-Soo Ahn

Suwon FC
4-3-3
| Thay người | |||
| 46’ | Willyan Stanislav Iljutcenko | 57’ | Young-Woo Jang Dong-Won Ji |
| 61’ | Young-Wook Cho Im Sang-hyeob | 64’ | Kyung-Ho Roh Han Kyo won |
| 80’ | Lucas Rodrigues Ju-Hyeok Kang | 77’ | Seung-Won Jung Byong-Jun An |
| 90’ | Jesse Lingard Jin-Ya Kim | 77’ | Gyu-Baek Choi Yun-ho Kwak |
| Cầu thủ dự bị | |||
Wan-kyu Kwon | Han Kyo won | ||
Jin-Ya Kim | Dong-Won Ji | ||
Yoon Jong-gyu | Hwang Soon-min | ||
Do-Yoon Hwang | Eljon Sota | ||
Im Sang-hyeob | Kyo-Hun Kang | ||
Ju-Hyeok Kang | Byong-Jun An | ||
Ronaldo Tavares | Min-Ki Jeong | ||
Stanislav Iljutcenko | Yun-ho Kwak | ||
Jong-Beom Baek | |||
Nhận định FC Seoul vs Suwon FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây FC Seoul
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Thành tích gần đây Suwon FC
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
