Seong-Hun Park (Kiến tạo: Seung-Gyu Han) 22 | |
Jae-Won Lee 33 | |
Tae-Han Kim (Thay: Cheol-Woo Park) 46 | |
Ju-Hyeok Kang (Thay: Sang-Hyub Lim) 59 | |
Joon-Ho Son (Thay: Sang-Yun Kang) 61 | |
Willyan (Thay: Seung-Gyu Han) 70 | |
Seong-Jin Kang (Thay: Stanislav Iljutcenko) 70 | |
Jae-Moon Ryu 73 | |
Dong-Won Ji (Thay: Jae-Won Lee) 74 | |
Kwang-Hyuk Lee (Thay: Yong Lee) 74 | |
Aleksandar Palocevic (Thay: Seung-Mo Lee) 78 | |
Jong-Beom Baek 86 | |
Young-Woo Jang (Thay: Bit-Garam Yoon) 86 | |
Seong-Jin Kang (Kiến tạo: Jae-Moon Ryu) 87 | |
Willyan (Kiến tạo: Aleksandar Palocevic) 90+6' | |
Willyan 90+6' |
Thống kê trận đấu FC Seoul vs Suwon FC
số liệu thống kê

FC Seoul

Suwon FC
32 Kiểm soát bóng 68
7 Phạm lỗi 9
16 Ném biên 18
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Seoul vs Suwon FC
FC Seoul (4-4-2): Jong-Beom Baek (1), Kang Sang-woo (15), Park Seong-hun (40), Wan-kyu Kwon (3), Jun Choi (16), Im Sang-hyeob (7), Seung-Mo Lee (8), Ryu Jae-moon (29), Seung-Gyu Han (66), Stanislav Iljutcenko (90), Jesse Lingard (10)
Suwon FC (4-4-2): Joon-Soo Ahn (13), Cheol-Woo Park (3), Lachlan Jackson (5), Kyung-won Kwon (21), Lee Yong (88), Kang Sang-Yun (77), Yoon Bit-garam (14), Lee Jae-won (16), Seung-Won Jung (7), Anderson Oliveira (70), Seung-Woo Lee (11)

FC Seoul
4-4-2
1
Jong-Beom Baek
15
Kang Sang-woo
40
Park Seong-hun
3
Wan-kyu Kwon
16
Jun Choi
7
Im Sang-hyeob
8
Seung-Mo Lee
29
Ryu Jae-moon
66
Seung-Gyu Han
90
Stanislav Iljutcenko
10
Jesse Lingard
11
Seung-Woo Lee
70
Anderson Oliveira
7
Seung-Won Jung
16
Lee Jae-won
14
Yoon Bit-garam
77
Kang Sang-Yun
88
Lee Yong
21
Kyung-won Kwon
5
Lachlan Jackson
3
Cheol-Woo Park
13
Joon-Soo Ahn

Suwon FC
4-4-2
| Thay người | |||
| 59’ | Sang-Hyub Lim Ju-Hyeok Kang | 46’ | Cheol-Woo Park Tae-han Kim |
| 70’ | Stanislav Iljutcenko Kang Seong-jin | 61’ | Sang-Yun Kang Son Jun-ho |
| 70’ | Seung-Gyu Han Willyan | 74’ | Yong Lee Lee Gwang-hyeok |
| 78’ | Seung-Mo Lee Aleksandar Palocevic | 74’ | Jae-Won Lee Dong-Won Ji |
| 86’ | Bit-Garam Yoon Young-woo Jang | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Hyun-Soo Hwang | Dong-Geon No | ||
Tae-Seok Lee | Gyu-Baek Choi | ||
Aleksandar Palocevic | Kim Joo-Yeop | ||
Kim Shin-jin | Lee Gwang-hyeok | ||
Kang Seong-jin | Tae-han Kim | ||
Ju-Hyeok Kang | Young-woo Jang | ||
Ronaldo Tavares | Dong-Won Ji | ||
Willyan | Jae-Min Jeong | ||
Choi Cheol-won | Son Jun-ho | ||
Nhận định FC Seoul vs Suwon FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây FC Seoul
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Thành tích gần đây Suwon FC
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
