- Dong-Jin Park
35 - Stanislav Iljutcenko (Kiến tạo: Sang-Min Lee)
45+1' - Osmar Barba (Thay: Hyun-Soo Hwang)
46 - Jin-Ya Kim (Thay: Tae-Seok Lee)
67 - Young-Wook Cho (Thay: Hyun-Chul Jung)
67 - Aleksandar Palocevic (Thay: Han-Min Jung)
80 - Sung-Yueng Ki
81 - Keijiro Ogawa (Thay: Dong-Jin Park)
88 - Han-Been Yang
90+3'
- Murilo (Thay: Jae-Woong Jang)
18 - Dong-Ho Jeong (Kiến tạo: Lars Veldwijk)
42 - Hyun Kim (Thay: Seung-Joon Kim)
46 - Seung-Woo Lee (Thay: Dong-Ho Jeong)
46 - Yun-Ho Kwak (Thay: Jae-Yong Jeong)
46 - Hyuk-Jin Jang (Thay: Joo-Ho Park)
64 - Hyun Kim (Kiến tạo: Murilo)
90+4'
Thống kê trận đấu FC Seoul vs Suwon FC
số liệu thống kê
FC Seoul
Suwon FC
62 Kiếm soát bóng 38
11 Phạm lỗi 5
17 Ném biên 20
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Seoul vs Suwon FC
FC Seoul (4-4-2): Han-Been Yang (21), Jong-Gyu Yeun (23), Hyun-Soo Hwang (2), Sang-Min Lee (3), Tae-Seok Lee (88), Han-Min Jung (19), Sung-Yueng Ki (6), Hyun-cheol Jeong (16), Sang-Ho Na (7), Dong-Jin Park (50), Stanislav Iljutcenko (90)
Suwon FC (4-2-1-3): Bae-jong Park (1), Yong Lee (22), Se-gye Sin (30), Geon-Ung Kim (14), Min-Gyu Park (3), Jae-Yong Jeong (8), Joo-Ho Park (6), Jae-woong Jang (29), Dong-ho Jeong (2), Lars Veldwijk (9), Seung-Joon Kim (19)
FC Seoul
4-4-2
21
Han-Been Yang
23
Jong-Gyu Yeun
2
Hyun-Soo Hwang
3
Sang-Min Lee
88
Tae-Seok Lee
19
Han-Min Jung
6
Sung-Yueng Ki
16
Hyun-cheol Jeong
7
Sang-Ho Na
50
Dong-Jin Park
90
Stanislav Iljutcenko
19
Seung-Joon Kim
9
Lars Veldwijk
2
Dong-ho Jeong
29
Jae-woong Jang
6
Joo-Ho Park
8
Jae-Yong Jeong
3
Min-Gyu Park
14
Geon-Ung Kim
30
Se-gye Sin
22
Yong Lee
1
Bae-jong Park
Suwon FC
4-2-1-3
| Thay người | |||
| 46’ | Hyun-Soo Hwang Osmar Barba Ibanez | 18’ | Jae-Woong Jang Murilo |
| 67’ | Hyun-Chul Jung Young-Wook Cho | 46’ | Jae-Yong Jeong Yun-ho Kwak |
| 67’ | Tae-Seok Lee Jin-Ya Kim | 46’ | Seung-Joon Kim Hyun Kim |
| 80’ | Han-Min Jung Aleksandar Palocevic | 46’ | Dong-Ho Jeong Seung-Woo Lee |
| 88’ | Dong-Jin Park Keijiro Ogawa | 64’ | Joo-Ho Park Hyuk-Jin Jang |
| Cầu thủ dự bị | |||
Young-Wook Cho | Beom-Young Lee | ||
Keijiro Ogawa | Yun-ho Kwak | ||
Aleksandar Palocevic | Murilo | ||
Osmar Barba Ibanez | Hyuk-Jin Jang | ||
Jin-Ya Kim | Soon-min Hwang | ||
Seong-min Hwang | Hyun Kim | ||
Seung-Woo Lee | |||
Nhận định FC Seoul vs Suwon FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây FC Seoul
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Thành tích gần đây Suwon FC
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T |
| 4 | | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T |
| 5 | | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B |
| 6 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B |
| 9 | | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T |
| 10 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B |
| 11 | | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B |
| 12 | | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B |
| 4 | | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B |
| 5 | | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T |
| 6 | | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T |
| 2 | | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B |
| 5 | | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T |
| 6 | | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H |
| 4 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B |
| 5 | | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T |
| 6 | | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại