Hyun Kim (Thay: Jae-Yun Jung) 16 | |
Joo-Ho Park 21 | |
Osmar Barba 29 | |
Joo-Ho Park 36 | |
Jae-Yong Jeong (Thay: Soon-Min Hwang) 46 | |
In-Beom Hwang (Thay: Aleksandar Palocevic) 56 | |
Osmar Barba (Kiến tạo: Jin-Ya Kim) 62 | |
Seung-Joon Kim (Thay: Yoo Hyun) 66 | |
Seung-Joon Kim (Kiến tạo: Seung-Woo Lee) 67 | |
Shin-Jin Kim (Thay: Seung-Gyu Han) 73 | |
Shin-Jin Kim (Kiến tạo: Sung-Yueng Ki) 78 | |
Yun-Ho Kwak 80 | |
Jong-Gyu Yeun (Kiến tạo: Sang-Ho Na) 82 | |
Dong-Jin Park 89 | |
Joo-Yeop Kim (Thay: Lars Veldwijk) 90 | |
Urho Nissila (Thay: Geon-Woong Kim) 90 | |
Jong-Beom Baek (Thay: Han-Been Yang) 90 |
Thống kê trận đấu FC Seoul vs Suwon FC
số liệu thống kê

FC Seoul

Suwon FC
79 Kiểm soát bóng 21
14 Phạm lỗi 10
27 Ném biên 13
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 1
4 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
2 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Seoul vs Suwon FC
FC Seoul (4-1-4-1): Han-Been Yang (21), Jong-Gyu Yeun (23), Han-Beom Lee (20), Osmar Barba (5), Jin-Ya Kim (17), Sung-Yueng Ki (6), Young-Wook Cho (11), Aleksandar Palocevic (26), Seung-Gyu Han (61), Sang-Ho Na (7), Dong-Jin Park (50)
Suwon FC (3-4-1-2): Yoo Hyun (51), Dong-Woo Kim (26), Geon-Woong Kim (14), Yun-Ho Kwak (4), Dong-Ho Jeong (2), Soon-Min Hwang (20), Joo-Ho Park (6), Min-Gyu Park (3), Seung-Woo Lee (11), Jae-Yun Jung (16), Lars Veldwijk (9)

FC Seoul
4-1-4-1
21
Han-Been Yang
23
Jong-Gyu Yeun
20
Han-Beom Lee
5
Osmar Barba
17
Jin-Ya Kim
6
Sung-Yueng Ki
11
Young-Wook Cho
26
Aleksandar Palocevic
61
Seung-Gyu Han
7
Sang-Ho Na
50
Dong-Jin Park
9
Lars Veldwijk
16
Jae-Yun Jung
11
Seung-Woo Lee
3
Min-Gyu Park
6
Joo-Ho Park
20
Soon-Min Hwang
2
Dong-Ho Jeong
4
Yun-Ho Kwak
14
Geon-Woong Kim
26
Dong-Woo Kim
51
Yoo Hyun

Suwon FC
3-4-1-2
| Thay người | |||
| 56’ | Aleksandar Palocevic In-Beom Hwang | 16’ | Jae-Yun Jung Hyun Kim |
| 73’ | Seung-Gyu Han Shin-Jin Kim | 46’ | Soon-Min Hwang Jae-Yong Jeong |
| 90’ | Han-Been Yang Jong-Beom Baek | 66’ | Yoo Hyun Seung-Joon Kim |
| 90’ | Lars Veldwijk Joo-Yeop Kim | ||
| 90’ | Geon-Woong Kim Urho Nissila | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
In-Beom Hwang | Seung-Joon Kim | ||
Sang-Hoon Paik | Beom-Young Lee | ||
Seong-Jin Kang | Joo-Yeop Kim | ||
Shin-Jin Kim | Se-Gye Shin | ||
Sang-Hee Kang | Jae-Yong Jeong | ||
Tae-Seok Lee | Urho Nissila | ||
Jong-Beom Baek | Hyun Kim | ||
Nhận định FC Seoul vs Suwon FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây FC Seoul
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Thành tích gần đây Suwon FC
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
