Ju-Sung Kim 14 | |
(Pen) Jesse Lingard 17 | |
Oberdan 27 | |
Oberdan 29 | |
Lucas Rodrigues (Kiến tạo: Do-Yoon Hwang) 33 | |
Marko Dugandzic 45+3' | |
Marko Dugandzic (Kiến tạo: Jesse Lingard) 45+4' | |
Moon Seon-min (Thay: Jeong Seung-won) 46 | |
Min-jun Kang (Thay: Hyeon-seo Han) 46 | |
Seon-Min Moon (Thay: Seung-Won Jung) 46 | |
In-Sung Kim (Thay: Juninho Rocha) 60 | |
Seung-Mo Lee (Thay: Do-Yoon Hwang) 63 | |
Patryk Klimala (Thay: Marko Dugandzic) 64 | |
Dong-Hee Lee (Thay: Kwang-Hoon Shin) 68 | |
Seung-Beom Son (Thay: Lucas Rodrigues) 69 | |
Seung-Beom Son 70 | |
Dong-Hee Lee (Kiến tạo: Dong-Jin Kim) 75 | |
Han-Min Jung (Thay: Jesse Lingard) 82 | |
Jae-Joon An (Thay: Ho-Jae Lee) 83 | |
Seo-Woong Hwang (Thay: Dong-Jin Kim) 83 | |
Patryk Klimala (Kiến tạo: Jae-Moon Ryu) 85 |
Thống kê trận đấu FC Seoul vs Pohang Steelers
số liệu thống kê

FC Seoul

Pohang Steelers
57 Kiểm soát bóng 43
12 Phạm lỗi 7
9 Ném biên 15
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
5 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Seoul vs Pohang Steelers
FC Seoul (4-4-2): Hyeon-Mu Kang (31), Kim Jin-su (22), Kim Ju-sung (30), Yazan Al-Arab (5), Park Su-il (63), Lucas Rodrigues (77), Do-Yoon Hwang (41), Ryu Jae-moon (29), Seung-Won Jung (7), Marko Dugandzic (45), Jesse Lingard (10)
Pohang Steelers (4-4-2): Hwang In-jae (21), Seung-wook Park (14), Hyeon-seo Han (24), Jeon Min-kwang (4), Shin Kwang-hoon (17), Eo Jeong-won (2), Dong-Jin Kim (88), Oberdan (8), Juninho Rocha (11), Lee Ho-Jae (19), Jorge Teixeira (9)

FC Seoul
4-4-2
31
Hyeon-Mu Kang
22
Kim Jin-su
30
Kim Ju-sung
5
Yazan Al-Arab
63
Park Su-il
77
Lucas Rodrigues
41
Do-Yoon Hwang
29
Ryu Jae-moon
7
Seung-Won Jung
45
Marko Dugandzic
10
Jesse Lingard
9
Jorge Teixeira
19
Lee Ho-Jae
11
Juninho Rocha
8
Oberdan
88
Dong-Jin Kim
2
Eo Jeong-won
17
Shin Kwang-hoon
4
Jeon Min-kwang
24
Hyeon-seo Han
14
Seung-wook Park
21
Hwang In-jae

Pohang Steelers
4-4-2
| Thay người | |||
| 46’ | Seung-Won Jung Moon Seon-min | 46’ | Hyeon-Seo Han Min-jun Kang |
| 63’ | Do-Yoon Hwang Seung-Mo Lee | 60’ | Juninho Rocha Kim In-sung |
| 64’ | Marko Dugandzic Patryk Klimala | 68’ | Kwang-Hoon Shin Lee Dong-hee |
| 69’ | Lucas Rodrigues Seung-Beom Son | 83’ | Dong-Jin Kim Seo-Woong Hwang |
| 82’ | Jesse Lingard Han-Min Jung | 83’ | Ho-Jae Lee Jae-Joon An |
| Cầu thủ dự bị | |||
Choi Cheol-won | Yun Pyeong-guk | ||
Park Seong-hun | Lee Dong-hee | ||
Jun Choi | Min-jun Kang | ||
Seung-Mo Lee | Dong-Hyeop Lee | ||
Moon Seon-min | Seo-Woong Hwang | ||
Seung-Beom Son | Jae-Joon An | ||
Young-Wook Cho | Jae-hun Cho | ||
Patryk Klimala | Kim In-sung | ||
Han-Min Jung | Sang-hyeok Cho | ||
Nhận định FC Seoul vs Pohang Steelers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây FC Seoul
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Thành tích gần đây Pohang Steelers
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
