Thứ Ba, 02/12/2025
Sang-Woo Kang
33
Wanderson (Kiến tạo: Kwang-Hoon Shin)
37
Ki Sung-Yueng (Thay: Lee Seung-mo)
46
Jeong Jae-Hee (Thay: Jo Seong-jun)
46
Jae-Hee Jung (Thay: Seong-Joon Jo)
46
Sung-Yueng Ki (Thay: Seung-Mo Lee)
46
Jorge Teixeira (Thay: Hyeon-Je Kang)
55
Seung-Beom Son (Thay: Young-Wook Cho)
57
Seok-Joo Yoon (Thay: Jong-Woo Kim)
69
Seung-Beom Son
70
Tae-Seok Lee
74
Kwang-Hoon Shin
78
Ronaldo Tavares (Thay: Stanislav Iljutcenko)
86
In-Sung Kim (Thay: Yun-Sang Hong)
87
Min-Ho Yoon (Thay: Tae-Seok Lee)
87
Jin-Ya Kim (Thay: Jesse Lingard)
90
Jae-Moon Ryu (Thay: Do-Yoon Hwang)
90

Thống kê trận đấu FC Seoul vs Pohang Steelers

số liệu thống kê
FC Seoul
FC Seoul
Pohang Steelers
Pohang Steelers
49 Kiểm soát bóng 51
8 Phạm lỗi 8
12 Ném biên 8
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Seoul vs Pohang Steelers

FC Seoul (4-4-1-1): Hyeon-Mu Kang (31), Jun Choi (16), Yazan Al-Arab (5), Kim Ju-sung (30), Kang Sang-woo (15), Young-Wook Cho (32), Seung-Mo Lee (8), Do-Yoon Hwang (41), Lucas Rodrigues (19), Jesse Lingard (10), Stanislav Iljutcenko (90)

Pohang Steelers (4-2-3-1): Yun Pyeong-guk (1), Shin Kwang-hoon (17), Jeon Min-kwang (4), Jonathan Aspropotamitis (5), Wanderson (77), Kim Jong-woo (6), Oberdan (8), Tae-Seok Lee (26), Jo Seong-jun (11), Yun-Sang Hong (37), Kang Hyeon-je (18)

FC Seoul
FC Seoul
4-4-1-1
31
Hyeon-Mu Kang
16
Jun Choi
5
Yazan Al-Arab
30
Kim Ju-sung
15
Kang Sang-woo
32
Young-Wook Cho
8
Seung-Mo Lee
41
Do-Yoon Hwang
19
Lucas Rodrigues
10
Jesse Lingard
90
Stanislav Iljutcenko
18
Kang Hyeon-je
37
Yun-Sang Hong
11
Jo Seong-jun
26
Tae-Seok Lee
8
Oberdan
6
Kim Jong-woo
77
Wanderson
5
Jonathan Aspropotamitis
4
Jeon Min-kwang
17
Shin Kwang-hoon
1
Yun Pyeong-guk
Pohang Steelers
Pohang Steelers
4-2-3-1
Thay người
46’
Seung-Mo Lee
Ki Sung-Yueng
46’
Seong-Joon Jo
Jeong Jae-Hee
57’
Young-Wook Cho
Seung-Beom Son
55’
Hyeon-Je Kang
Jorge Teixeira
86’
Stanislav Iljutcenko
Ronaldo Tavares
69’
Jong-Woo Kim
Yoon Seok-joo
90’
Do-Yoon Hwang
Ryu Jae-moon
87’
Tae-Seok Lee
Yoon Min-Ho
90’
Jesse Lingard
Jin-Ya Kim
87’
Yun-Sang Hong
Kim In-sung
Cầu thủ dự bị
Ronaldo Tavares
Yoon Min-Ho
Seung-Beom Son
Jorge Teixeira
Im Sang-hyeob
Kim In-sung
Ryu Jae-moon
Jeong Jae-Hee
Yoon Jong-gyu
Dong-Jin Kim
Jong-Beom Baek
Yoon Seok-joo
Jin-Ya Kim
Dong-Hyeop Lee
Park Seong-hun
Choi Hyeon-woong
Ki Sung-Yueng
Hwang In-jae

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

K League 1
24/07 - 2021
22/08 - 2021
03/04 - 2022
15/05 - 2022
30/07 - 2022
15/04 - 2023
11/06 - 2023
04/08 - 2023
13/04 - 2024
25/05 - 2024
Cúp quốc gia Hàn Quốc
17/07 - 2024
K League 1
11/08 - 2024
02/11 - 2024
27/04 - 2025
29/06 - 2025
18/10 - 2025
09/11 - 2025

Thành tích gần đây FC Seoul

K League 1
30/11 - 2025
AFC Champions League
25/11 - 2025
K League 1
22/11 - 2025
09/11 - 2025
AFC Champions League
04/11 - 2025
K League 1
01/11 - 2025
26/10 - 2025
AFC Champions League
22/10 - 2025
K League 1
18/10 - 2025
05/10 - 2025

Thành tích gần đây Pohang Steelers

K League 1
30/11 - 2025
AFC Champions League Two
27/11 - 2025
K League 1
22/11 - 2025
09/11 - 2025
AFC Champions League Two
K League 1
01/11 - 2025
26/10 - 2025
AFC Champions League Two
K League 1
18/10 - 2025
05/10 - 2025

Bảng xếp hạng K League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jeonbuk FCJeonbuk FC3321843071T B H H T
2Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu33167101655B T T T B
3Daejeon CitizenDaejeon Citizen3315108755B T H T T
4Pohang SteelersPohang Steelers3315612-351H T B B T
5FC SeoulFC Seoul33111210145B T H H B
6Gangwon FCGangwon FC33111111-444T B H H H
7FC AnyangFC Anyang3312615142T H H H T
8Gwangju FCGwangju FC3311913-642T B H B B
9Ulsan HyundaiUlsan Hyundai33101013-440H H H B T
10Suwon FCSuwon FC3310815-538B T T H B
11Jeju UnitedJeju United338817-1232B B B H B
12Daegu FCDaegu FC336918-2127T B H T H
Nhóm Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gwangju FCGwangju FC3815914-154T T B T T
2FC AnyangFC Anyang3814717249B T T B H
3Ulsan HyundaiUlsan Hyundai38111116-844H B T B B
4Suwon FCSuwon FC3811918-742B H B T B
5Jeju UnitedJeju United3810919-1339T B B H T
6Daegu FCDaegu FC3871318-2034H H T H H
Nhóm vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jeonbuk FCJeonbuk FC38231053279B H T H T
2Daejeon CitizenDaejeon Citizen38181191265T T B H T
3Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu38187131461T B B T B
4Pohang SteelersPohang Steelers3816814-556B T H H B
5Gangwon FCGangwon FC38131312-452B H T H T
6FC SeoulFC Seoul38121313-249T B H B B
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gwangju FCGwangju FC3412913-545B H B B T
2FC AnyangFC Anyang3412616042H H H T B
3Ulsan HyundaiUlsan Hyundai34101113-441H H B T H
4Suwon FCSuwon FC3410816-638T T H B B
5Jeju UnitedJeju United349817-1135B B H B T
6Daegu FCDaegu FC3461018-2128B H T H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow