Thứ Ba, 02/12/2025
Shin-Jin Kim (Kiến tạo: Sung-Yueng Ki)
54
Soo-Il Park
57
Ju-Sung Kim
57
Jun-ho Kim (Thay: Han Chan-hee)
59
Jun-Ho Kim (Thay: Chan-Hee Han)
59
In-Sung Kim (Thay: Sung-Dong Baek)
59
Ho-Jae Lee (Thay: Zeca)
59
Willyan
62
Jun-Ho Kim (Thay: Chan-Hee Han)
63
In-Sung Kim (Thay: Sung-Dong Baek)
63
Ho-Jae Lee (Thay: Zeca)
63
Oberdan (Kiến tạo: Seung-Dae Kim)
64
Aleksandar Palocevic (Kiến tạo: Sang-Ho Na)
68
Jong-Woo Kim
75
Sang-Hyub Lim (Thay: Shin-Jin Kim)
76
Jong-Woo Kim (Thay: Young-Jun Go)
76
(Pen) Jong-Woo Kim
80
Tae-Seok Lee (Thay: Jin-Ya Kim)
85
Seung-Mo Lee (Thay: Sung-Yueng Ki)
85
Kyeong-Min Kim (Thay: Willyan)
85
Chan-Yong Park (Thay: Seung-Dae Kim)
90
Hyun-Soo Hwang (Thay: Soo-Il Park)
90
Chang-Rae Ha (Kiến tạo: In-Sung Kim)
90+4'

Thống kê trận đấu FC Seoul vs Pohang Steelers

số liệu thống kê
FC Seoul
FC Seoul
Pohang Steelers
Pohang Steelers
45 Kiểm soát bóng 55
10 Phạm lỗi 4
15 Ném biên 20
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
3 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Seoul vs Pohang Steelers

FC Seoul (4-2-3-1): Jong-Beom Baek (1), Su-il Park (96), Han-Beom Lee (4), Ju-Sung Kim (30), Jin-Ya Kim (17), Osmar Barba Ibanez (5), Sung-Yueng Ki (6), Na Sangho (7), Aleksandar Palocevic (26), Willyan (94), Shin-jin Kim (9)

Pohang Steelers (4-2-3-1): In-jae Hwang (21), Seung-wook Park (14), Chang-rae Ha (45), Alex Grant (5), Wanderson (77), Oberdan (8), Chan-Hee Han (16), Seung-Dae Kim (12), Young-Jun Go (11), Sung-Dong Baek (10), Zeca (9)

FC Seoul
FC Seoul
4-2-3-1
1
Jong-Beom Baek
96
Su-il Park
4
Han-Beom Lee
30
Ju-Sung Kim
17
Jin-Ya Kim
5
Osmar Barba Ibanez
6
Sung-Yueng Ki
7
Na Sangho
26
Aleksandar Palocevic
94
Willyan
9
Shin-jin Kim
9
Zeca
10
Sung-Dong Baek
11
Young-Jun Go
12
Seung-Dae Kim
16
Chan-Hee Han
8
Oberdan
77
Wanderson
5
Alex Grant
45
Chang-rae Ha
14
Seung-wook Park
21
In-jae Hwang
Pohang Steelers
Pohang Steelers
4-2-3-1
Thay người
76’
Shin-Jin Kim
Sang-hyeob Im
59’
Chan-Hee Han
Jun-ho Kim
85’
Jin-Ya Kim
Tae-Seok Lee
59’
Sung-Dong Baek
In-sung Kim
85’
Sung-Yueng Ki
Seung-Mo Lee
59’
Zeca
Ho-Jae Lee
85’
Willyan
Kyeong-Min Kim
76’
Young-Jun Go
Jong-woo Kim
90’
Soo-Il Park
Hyun-Soo Hwang
90’
Seung-Dae Kim
Chan-Yong Park
Cầu thủ dự bị
Cheol-won Choi
Pyeong-guk Yun
Tae-Seok Lee
Chan-Yong Park
Hyun-Soo Hwang
Keonwoo Bak
Seung-Mo Lee
Jun-ho Kim
Seung-Gyu Han
Jong-woo Kim
Sang-hyeob Im
In-sung Kim
Kyeong-Min Kim
Ho-Jae Lee

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

K League 1
24/07 - 2021
22/08 - 2021
03/04 - 2022
15/05 - 2022
30/07 - 2022
15/04 - 2023
11/06 - 2023
04/08 - 2023
13/04 - 2024
25/05 - 2024
Cúp quốc gia Hàn Quốc
17/07 - 2024
K League 1
11/08 - 2024
02/11 - 2024
27/04 - 2025
29/06 - 2025
18/10 - 2025
09/11 - 2025

Thành tích gần đây FC Seoul

K League 1
30/11 - 2025
AFC Champions League
25/11 - 2025
K League 1
22/11 - 2025
09/11 - 2025
AFC Champions League
04/11 - 2025
K League 1
01/11 - 2025
26/10 - 2025
AFC Champions League
22/10 - 2025
K League 1
18/10 - 2025
05/10 - 2025

Thành tích gần đây Pohang Steelers

K League 1
30/11 - 2025
AFC Champions League Two
27/11 - 2025
K League 1
22/11 - 2025
09/11 - 2025
AFC Champions League Two
K League 1
01/11 - 2025
26/10 - 2025
AFC Champions League Two
K League 1
18/10 - 2025
05/10 - 2025

Bảng xếp hạng K League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jeonbuk FCJeonbuk FC3321843071T B H H T
2Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu33167101655B T T T B
3Daejeon CitizenDaejeon Citizen3315108755B T H T T
4Pohang SteelersPohang Steelers3315612-351H T B B T
5FC SeoulFC Seoul33111210145B T H H B
6Gangwon FCGangwon FC33111111-444T B H H H
7FC AnyangFC Anyang3312615142T H H H T
8Gwangju FCGwangju FC3311913-642T B H B B
9Ulsan HyundaiUlsan Hyundai33101013-440H H H B T
10Suwon FCSuwon FC3310815-538B T T H B
11Jeju UnitedJeju United338817-1232B B B H B
12Daegu FCDaegu FC336918-2127T B H T H
Nhóm Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gwangju FCGwangju FC3815914-154T T B T T
2FC AnyangFC Anyang3814717249B T T B H
3Ulsan HyundaiUlsan Hyundai38111116-844H B T B B
4Suwon FCSuwon FC3811918-742B H B T B
5Jeju UnitedJeju United3810919-1339T B B H T
6Daegu FCDaegu FC3871318-2034H H T H H
Nhóm vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jeonbuk FCJeonbuk FC38231053279B H T H T
2Daejeon CitizenDaejeon Citizen38181191265T T B H T
3Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu38187131461T B B T B
4Pohang SteelersPohang Steelers3816814-556B T H H B
5Gangwon FCGangwon FC38131312-452B H T H T
6FC SeoulFC Seoul38121313-249T B H B B
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gwangju FCGwangju FC3412913-545B H B B T
2FC AnyangFC Anyang3412616042H H H T B
3Ulsan HyundaiUlsan Hyundai34101113-441H H B T H
4Suwon FCSuwon FC3410816-638T T H B B
5Jeju UnitedJeju United349817-1135B B H B T
6Daegu FCDaegu FC3461018-2128B H T H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow