- Ui-Jo Hwang (Kiến tạo: Sang-Hyub Lim)
38 - Shin-Jin Kim (Thay: Tae-Seok Lee)
59 - Wan-Kyu Kwon (Thay: Aleksandar Palocevic)
72 - Sang-Ho Na
87 - Seung-Gyu Han (Thay: Sung-Yueng Ki)
87 - Willyan (Thay: Sang-Ho Na)
87 - Jong-Beom Baek
90+5' - Willyan
90+5'
- Go Young-jun (Thay: Jae-hun Cho)
34 - Young-Jun Go (Thay: Jae-Hun Cho)
34 - Seung-Mo Lee (Thay: Jun-Ho Kim)
46 - Sung-Dong Baek (Thay: In-Sung Kim)
46 - Ho-Jae Lee (Thay: Seung-Dae Kim)
59 - Chan-Yong Park (Thay: Zeca)
90 - Chang-Rae Ha (Kiến tạo: Sung-Dong Baek)
90+5'
Thống kê trận đấu FC Seoul vs Pohang Steelers
số liệu thống kê
FC Seoul
Pohang Steelers
43 Kiếm soát bóng 57
12 Phạm lỗi 6
20 Ném biên 23
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Seoul vs Pohang Steelers
FC Seoul (4-1-4-1): Jong-Beom Baek (1), Su-il Park (96), Han-Beom Lee (4), Ju-Sung Kim (30), Tae-Seok Lee (88), Osmar Barba Ibanez (5), Na Sangho (7), Aleksandar Palocevic (26), Sung-Yueng Ki (6), Sang-hyeob Im (14), Ui-jo Hwang (16)
Pohang Steelers (4-2-3-1): In-jae Hwang (21), Seung-wook Park (14), Wanderson (77), Alex Grant (5), Jae-hun Cho (26), Oberdan (8), Chang-rae Ha (45), Seung-Dae Kim (12), Jun-ho Kim (66), In-sung Kim (7), Zeca (9)
FC Seoul
4-1-4-1
1
Jong-Beom Baek
96
Su-il Park
4
Han-Beom Lee
30
Ju-Sung Kim
88
Tae-Seok Lee
5
Osmar Barba Ibanez
7
Na Sangho
26
Aleksandar Palocevic
6
Sung-Yueng Ki
14
Sang-hyeob Im
16
Ui-jo Hwang
9
Zeca
7
In-sung Kim
66
Jun-ho Kim
12
Seung-Dae Kim
45
Chang-rae Ha
8
Oberdan
26
Jae-hun Cho
5
Alex Grant
77
Wanderson
14
Seung-wook Park
21
In-jae Hwang
Pohang Steelers
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 59’ | Tae-Seok Lee Shin-jin Kim | 34’ | Jae-Hun Cho Young-Jun Go |
| 72’ | Aleksandar Palocevic Wan-kyu Kwon | 46’ | Jun-Ho Kim Seung-Mo Lee |
| 87’ | Sung-Yueng Ki Seung-Gyu Han | 46’ | In-Sung Kim Sung-Dong Baek |
| 87’ | Sang-Ho Na Willyan | 59’ | Seung-Dae Kim Ho-Jae Lee |
| 90’ | Zeca Chan-Yong Park | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Wan-kyu Kwon | Pyeong-guk Yun | ||
Chan-Hee Han | Chan-Yong Park | ||
Seung-Gyu Han | Kwang-hoon Shin | ||
Willyan | Seung-Mo Lee | ||
Shin-jin Kim | Young-Jun Go | ||
Stanislav Iljutcenko | Sung-Dong Baek | ||
Cheol-won Choi | Ho-Jae Lee | ||
Nhận định FC Seoul vs Pohang Steelers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây FC Seoul
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Thành tích gần đây Pohang Steelers
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T |
| 4 | | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T |
| 5 | | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B |
| 6 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B |
| 9 | | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T |
| 10 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B |
| 11 | | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B |
| 12 | | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B |
| 4 | | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B |
| 5 | | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T |
| 6 | | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T |
| 2 | | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B |
| 5 | | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T |
| 6 | | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H |
| 4 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B |
| 5 | | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T |
| 6 | | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại