In-Beom Hwang (Thay: Seung-Gyu Han) 35 | |
Seung-Wook Park 52 | |
Seung-Dae Kim (Thay: Soo-Bin Lee) 54 | |
Jae-Hee Jung (Thay: Kwang-Hyuk Lee) 54 | |
Sang-Ho Na 78 | |
Dong-Jin Park 81 | |
Moses Ogbu (Thay: Young-Jun Go) 81 | |
Shin-Jin Kim (Thay: Sang-Ho Na) 88 | |
Seong-Jin Kang (Thay: Dong-Jin Park) 90 | |
Jong-Gyu Yeun 90+4' |
Thống kê trận đấu FC Seoul vs Pohang Steelers
số liệu thống kê

FC Seoul

Pohang Steelers
65 Kiểm soát bóng 35
10 Phạm lỗi 14
24 Ném biên 19
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
10 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Seoul vs Pohang Steelers
FC Seoul (4-1-4-1): Jong-Beom Baek (1), Jong-Gyu Yeun (23), Han-Beom Lee (20), Osmar Barba (5), Jin-Ya Kim (17), Sung-Yueng Ki (6), Young-Wook Cho (11), Aleksandar Palocevic (26), Seung-Gyu Han (61), Sang-Ho Na (7), Dong-Jin Park (50)
Pohang Steelers (4-2-3-1): Pyung-Gook Yoon (1), Yong-Hwan Kim (13), Seung-Wook Park (14), Chan-Yong Park (20), Sang-Min Sim (2), Kwang-Hoon Shin (17), Soo-Bin Lee (4), Kwang-Hyuk Lee (22), Young-Jun Go (11), Sang-Hyub Lim (7), Seung-Mo Lee (16)

FC Seoul
4-1-4-1
1
Jong-Beom Baek
23
Jong-Gyu Yeun
20
Han-Beom Lee
5
Osmar Barba
17
Jin-Ya Kim
6
Sung-Yueng Ki
11
Young-Wook Cho
26
Aleksandar Palocevic
61
Seung-Gyu Han
7
Sang-Ho Na
50
Dong-Jin Park
16
Seung-Mo Lee
7
Sang-Hyub Lim
11
Young-Jun Go
22
Kwang-Hyuk Lee
4
Soo-Bin Lee
17
Kwang-Hoon Shin
2
Sang-Min Sim
20
Chan-Yong Park
14
Seung-Wook Park
13
Yong-Hwan Kim
1
Pyung-Gook Yoon

Pohang Steelers
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 35’ | Seung-Gyu Han In-Beom Hwang | 54’ | Soo-Bin Lee Seung-Dae Kim |
| 88’ | Sang-Ho Na Shin-Jin Kim | 54’ | Kwang-Hyuk Lee Jae-Hee Jung |
| 90’ | Dong-Jin Park Seong-Jin Kang | 81’ | Young-Jun Go Moses Ogbu |
| Cầu thủ dự bị | |||
Sang-Hee Kang | Ho-Jae Lee | ||
Tae-Seok Lee | Won-Woo Ryu | ||
Han-Been Yang | Kun Park | ||
Sang-Min Lee | Jun-Ho Kim | ||
In-Beom Hwang | Seung-Dae Kim | ||
Seong-Jin Kang | Moses Ogbu | ||
Shin-Jin Kim | Jae-Hee Jung | ||
Nhận định FC Seoul vs Pohang Steelers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây FC Seoul
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Thành tích gần đây Pohang Steelers
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
