Hết trận! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Yeong-Jae Lee (Thay: Sang-Yun Kang) 9 | |
Do-Yoon Hwang (Thay: Jae-Moon Ryu) 46 | |
Joao Gamboa (Thay: Young-Bin Kim) 46 | |
Patrick Twumasi (Thay: Jin-Woo Jeon) 46 | |
Tiago Orobo (Thay: Andrea Compagno) 64 | |
Seon-Min Moon (Thay: Jesse Lingard) 70 | |
Tae-Hwan Kim 71 | |
Seong-Hoon Cheon (Thay: Young-Wook Cho) 81 | |
Kook-Young Han (Thay: Yeong-Jae Lee) 81 | |
Min-Kyu Song (Kiến tạo: Jin-Gyu Kim) 84 | |
Min-Kyu Song 85 | |
Tiago Orobo 89 | |
Lucas Rodrigues (Thay: Seung-Won Jung) 90 | |
Je-Woon Yeon (Thay: Min-Kyu Song) 90 | |
(og) Je-Woon Yeon 90+6' | |
Seung-Mo Lee 90+7' |
Thống kê trận đấu FC Seoul vs Jeonbuk FC


Diễn biến FC Seoul vs Jeonbuk FC
Thẻ vàng cho Seung-Mo Lee.
PHẢN LƯỚI NHÀ - Je-Woon Yeon đưa bóng vào lưới nhà!
Min-Kyu Song rời sân và được thay thế bởi Je-Woon Yeon.
Seung-Won Jung rời sân và được thay thế bởi Lucas Rodrigues.
Thẻ vàng cho Tiago Orobo.
Thẻ vàng cho Min-Kyu Song.
Jin-Gyu Kim đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Min-Kyu Song ghi bàn!
Yeong-Jae Lee rời sân và được thay thế bởi Kook-Young Han.
Young-Wook Cho rời sân và được thay thế bởi Seong-Hoon Cheon.
Thẻ vàng cho Tae-Hwan Kim.
Jesse Lingard rời sân và được thay thế bởi Seon-Min Moon.
Andrea Compagno rời sân và được thay thế bởi Tiago Orobo.
Jin-Woo Jeon rời sân và được thay thế bởi Patrick Twumasi.
Young-Bin Kim rời sân và được thay thế bởi Joao Gamboa.
Jae-Moon Ryu rời sân và được thay thế bởi Do-Yoon Hwang.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Sang-Yun Kang rời sân và được thay thế bởi Yeong-Jae Lee.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát FC Seoul vs Jeonbuk FC
FC Seoul (4-4-2): Choi Cheol-won (21), Park Su-il (63), Park Seong-hun (40), Han-do Lee (20), Kim Jin-su (22), Seung-Won Jung (7), Seung-Mo Lee (8), Ryu Jae-moon (29), Anderson Oliveira (70), Young-Wook Cho (9), Jesse Lingard (10)
Jeonbuk FC (4-3-3): Song Bum-keun (31), Kim Tae hwan (23), Hong Jeong-ho (26), Kim Yeong-bin (2), Choi Cheol-sun (25), Kang Sang-Yun (13), Park Jin-seob (4), Jin-Gyu Kim (97), Jin-woo Jeon (14), Andrea Compagno (96), Song Min-kyu (10)


| Thay người | |||
| 46’ | Jae-Moon Ryu Do-Yoon Hwang | 9’ | Kook-Young Han Yeong-Jae Lee |
| 70’ | Jesse Lingard Moon Seon-min | 46’ | Young-Bin Kim Joao Gamboa |
| 81’ | Young-Wook Cho Cheon Seong-hoon | 46’ | Jin-Woo Jeon Patrick Twumasi |
| 90’ | Seung-Won Jung Lucas Rodrigues | 64’ | Andrea Compagno Orobo Tiago |
| 81’ | Yeong-Jae Lee Han Kook-young | ||
| 90’ | Min-Kyu Song Je-woon Yeon | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Hyeon-Mu Kang | Kim Jeong-hoon | ||
Jun Choi | Je-woon Yeon | ||
Tae-Wook Jeong | Joao Gamboa | ||
Jee-won Kim | Han Kook-young | ||
Do-Yoon Hwang | Seung-Woo Lee | ||
Seung-Beom Son | Patrick Twumasi | ||
Moon Seon-min | Kwon Chang-Hoon | ||
Lucas Rodrigues | Yeong-Jae Lee | ||
Cheon Seong-hoon | Orobo Tiago | ||
Nhận định FC Seoul vs Jeonbuk FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Seoul
Thành tích gần đây Jeonbuk FC
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
