Min-Kyu Song 7 | |
Stanislav Iljutcenko (Kiến tạo: Sung-Yueng Ki) 11 | |
Aleksandar Palocevic (Kiến tạo: Young-Wook Cho) 31 | |
Min-Kyu Song 33 | |
Hyun-Soo Hwang 37 | |
Yeong-Jae Lee (Kiến tạo: Min-Kyu Song) 39 | |
Byung-Kwan Jeon (Kiến tạo: Jin-Su Kim) 50 | |
Ahn Hyun-beom (Thay: Jeon Byung-kwan) 64 | |
Hyun-Beom Ahn (Thay: Byung-Kwan Jeon) 65 | |
Seung-Beom Son (Thay: Willyan) 68 | |
Jin-Ya Kim (Thay: Jae-Moon Ryu) 68 | |
Jun Choi 72 | |
Do-Yoon Hwang (Thay: Aleksandar Palocevic) 79 | |
Dong-Jin Park (Thay: Stanislav Iljutcenko) 79 | |
Min-Ki Jeong 83 | |
Kyo-Won Han (Thay: Tiago Orobo) 90 | |
Jae-Ik Lee (Thay: Yeong-Jae Lee) 90 | |
Seon-Min Moon (Thay: Min-Kyu Song) 90 |
Thống kê trận đấu FC Seoul vs Jeonbuk FC
số liệu thống kê

FC Seoul

Jeonbuk FC
53 Kiểm soát bóng 47
13 Phạm lỗi 10
25 Ném biên 23
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Seoul vs Jeonbuk FC
FC Seoul (4-3-3): Choi Cheol-won (21), Jun Choi (16), Hyun-Soo Hwang (2), Wan-kyu Kwon (3), Kang Sang-woo (15), Ryu Jae-moon (29), Aleksandar Palocevic (26), Ki Sung-Yueng (6), Young-Wook Cho (32), Stanislav Iljutcenko (90), Willyan (94)
Jeonbuk FC (4-2-3-1): Min-Ki Jeong (13), Kim Tae hwan (39), Tae-Wook Jeong (3), Koo Ja-ryong (15), Kim Jin-su (23), Seong-Ung Maeng (28), Lee Soo-bin (6), Yeong-Jae Lee (8), Song Min-kyu (10), Byung-Kwan Jeon (33), Orobo Tiago (9)

FC Seoul
4-3-3
21
Choi Cheol-won
16
Jun Choi
2
Hyun-Soo Hwang
3
Wan-kyu Kwon
15
Kang Sang-woo
29
Ryu Jae-moon
26
Aleksandar Palocevic
6
Ki Sung-Yueng
32
Young-Wook Cho
90
Stanislav Iljutcenko
94
Willyan
9
Orobo Tiago
33
Byung-Kwan Jeon
10
Song Min-kyu
8
Yeong-Jae Lee
6
Lee Soo-bin
28
Seong-Ung Maeng
23
Kim Jin-su
15
Koo Ja-ryong
3
Tae-Wook Jeong
39
Kim Tae hwan
13
Min-Ki Jeong

Jeonbuk FC
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 68’ | Jae-Moon Ryu Jin-Ya Kim | 65’ | Byung-Kwan Jeon Ahn Hyun-beom |
| 68’ | Willyan Seung-Beom Son | 90’ | Yeong-Jae Lee Lee Jae-Ik |
| 79’ | Aleksandar Palocevic Do-Yoon Hwang | 90’ | Min-Kyu Song Moon Seon-min |
| 79’ | Stanislav Iljutcenko Dong-Jin Park | 90’ | Tiago Orobo Han Kyo won |
| Cầu thủ dự bị | |||
Hwang Seong-min | Si-Hyeon Gong | ||
Rebin Sulaka | Choi Cheol-sun | ||
Jin-Ya Kim | Jeong Woo-jae | ||
Do-Yoon Hwang | Lee Jae-Ik | ||
Seung-Gyu Han | Ahn Hyun-beom | ||
Kim Shin-jin | Bismarck Adjei-Boateng | ||
Kyeong-Min Kim | Moon Seon-min | ||
Seung-Beom Son | Han Kyo won | ||
Dong-Jin Park | Lee Joon ho | ||
Nhận định FC Seoul vs Jeonbuk FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây FC Seoul
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Thành tích gần đây Jeonbuk FC
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
