Na Sang-ho (Kiến tạo: Stanislav Iljutcenko) 48+3' | |
(VAR check) 51+6' | |
Gyo-Won Han 60 | |
Gustavo (Thay: Joon-Ho Lee) 61 | |
Dong-Won Ji (Thay: Sang-Hoon Paik) 62 | |
Hyun-Chul Jung (Thay: Aleksandar Palocevic) 66 | |
Willyan (Thay: Seong-Jin Kang) 66 | |
Seong-Ung Maeng (Thay: Bismarck Adjei-Boateng) 68 | |
Gustavo (Kiến tạo: Hyun-Beom Ahn) 75 | |
Chul-Soon Choi (Thay: Soo-Bin Lee) 84 | |
Dong-Joon Lee (Thay: Hyun-Beom Ahn) 84 | |
Jun Amano (Thay: Gyo-Won Han) 84 | |
Bjoern Maars Johnsen (Thay: Stanislav Iljutcenko) 88 | |
Dong-Won Ji 90 |
Thống kê trận đấu FC Seoul vs Jeonbuk FC
số liệu thống kê

FC Seoul

Jeonbuk FC
5 Phạm lỗi 7
25 Ném biên 22
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
8 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Seoul vs Jeonbuk FC
FC Seoul (4-4-2): Jong-Beom Baek (1), Su-il Park (96), Osmar Barba Ibanez (5), Ju-Sung Kim (30), Tae-Seok Lee (88), Seong-jin Kang (11), Sang-Hoon Paik (35), Sung-Yueng Ki (6), Na Sangho (7), Aleksandar Palocevic (26), Stanislav Iljutcenko (90)
Jeonbuk FC (4-4-2): Min-Ki Jeong (13), Woo-jae Jeong (32), Tae-Wook Jeong (3), Ja-ryong Koo (15), Jin-su Kim (23), Kyo-won Han (7), Bismarck Adjei-Boateng (57), Soo-bin Lee (16), Hyun-beom Ahn (94), Seon-min Moon (27), Joon ho Lee (44)

FC Seoul
4-4-2
1
Jong-Beom Baek
96
Su-il Park
5
Osmar Barba Ibanez
30
Ju-Sung Kim
88
Tae-Seok Lee
11
Seong-jin Kang
35
Sang-Hoon Paik
6
Sung-Yueng Ki
7
Na Sangho
26
Aleksandar Palocevic
90
Stanislav Iljutcenko
44
Joon ho Lee
27
Seon-min Moon
94
Hyun-beom Ahn
16
Soo-bin Lee
57
Bismarck Adjei-Boateng
7
Kyo-won Han
23
Jin-su Kim
15
Ja-ryong Koo
3
Tae-Wook Jeong
32
Woo-jae Jeong
13
Min-Ki Jeong

Jeonbuk FC
4-4-2
| Thay người | |||
| 62’ | Sang-Hoon Paik Dong-Won Ji | 61’ | Joon-Ho Lee Gustavo |
| 66’ | Seong-Jin Kang Willyan | 68’ | Bismarck Adjei-Boateng Seong-Ung Maeng |
| 66’ | Aleksandar Palocevic Hyun-cheol Jeong | 84’ | Soo-Bin Lee Cheol-sun Choi |
| 88’ | Stanislav Iljutcenko Bjorn Johnsen | 84’ | Gyo-Won Han Jun Amano |
| 84’ | Hyun-Beom Ahn Dong-jun Lee | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Bjorn Johnsen | Cheol-sun Choi | ||
Dong-Won Ji | Jun Amano | ||
Kyeong-Min Kim | Dong-jun Lee | ||
Willyan | Gustavo | ||
Hyun-cheol Jeong | Tomas Petrasek | ||
Si-Young Lee | Si-Hyeon Gong | ||
Seong-min Hwang | Seong-Ung Maeng | ||
Nhận định FC Seoul vs Jeonbuk FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây FC Seoul
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Thành tích gần đây Jeonbuk FC
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
