Gustavo 1 | |
Andre Luis (Thay: Seon-Min Moon) 41 | |
Andre Luis (Thay: Jun Amano) 41 | |
Dong-Jin Park (Thay: Osmar Barba) 46 | |
Tae-Seok Lee 49 | |
Ja-Ryong Koo 56 | |
Rafael Silva (Thay: Gustavo) 62 | |
Chul-Soon Choi 66 | |
Han-Beom Lee 70 | |
Willyan (Thay: Sang-Hyub Lim) 74 | |
Dong-Jin Park (Kiến tạo: Sang-Ho Na) 78 | |
Soo-Il Park (Thay: Jin-Ya Kim) 83 | |
Jae-Hyeok Oh (Thay: Jin-Seob Park) 84 | |
Stanislav Iljutcenko (Thay: Tae-Seok Lee) 90 | |
Andre Luis 90+6' |
Thống kê trận đấu FC Seoul vs Jeonbuk FC
số liệu thống kê

FC Seoul

Jeonbuk FC
61 Kiểm soát bóng 39
9 Phạm lỗi 19
20 Ném biên 20
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
9 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Seoul vs Jeonbuk FC
FC Seoul (3-4-3): Jong-Beom Baek (1), Han-Beom Lee (4), Osmar Barba Ibanez (5), Ju-Sung Kim (30), Jin-Ya Kim (17), Aleksandar Palocevic (26), Sung-Yueng Ki (6), Tae-Seok Lee (88), Na Sangho (7), Ui-jo Hwang (16), Sang-hyeob Im (14)
Jeonbuk FC (3-4-3): Jeong-hoon Kim (1), Tae-Wook Jeong (3), Jin seob Park (4), Ja-ryong Koo (15), Cheol-sun Choi (25), Seung-Ho Paik (8), Soo-bin Lee (16), Chang-woo Park (70), Jun Amano (21), Gustavo (9), Seon-min Moon (27)

FC Seoul
3-4-3
1
Jong-Beom Baek
4
Han-Beom Lee
5
Osmar Barba Ibanez
30
Ju-Sung Kim
17
Jin-Ya Kim
26
Aleksandar Palocevic
6
Sung-Yueng Ki
88
Tae-Seok Lee
7
Na Sangho
16
Ui-jo Hwang
14
Sang-hyeob Im
27
Seon-min Moon
9
Gustavo
21
Jun Amano
70
Chang-woo Park
16
Soo-bin Lee
8
Seung-Ho Paik
25
Cheol-sun Choi
15
Ja-ryong Koo
4
Jin seob Park
3
Tae-Wook Jeong
1
Jeong-hoon Kim

Jeonbuk FC
3-4-3
| Thay người | |||
| 46’ | Osmar Barba Dong-Jin Park | 41’ | Jun Amano Andre Luis |
| 74’ | Sang-Hyub Lim Willyan | 62’ | Gustavo Rafael Silva |
| 83’ | Jin-Ya Kim Su-il Park | 84’ | Jin-Seob Park Jae-Hyeok Oh |
| 90’ | Tae-Seok Lee Stanislav Iljutcenko | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Stanislav Iljutcenko | Sung-yoon Lee | ||
Dong-Jin Park | Jae-Hyeok Oh | ||
Cheol-won Choi | Si-Hyeon Gong | ||
Su-il Park | Young Sun Yun | ||
Wan-kyu Kwon | Geon-Ung Kim | ||
Chan-Hee Han | Rafael Silva | ||
Willyan | Andre Luis | ||
Nhận định FC Seoul vs Jeonbuk FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây FC Seoul
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Thành tích gần đây Jeonbuk FC
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
