Jae-Moon Ryu 3 | |
(Pen) Stanislav Iljutcenko 20 | |
Sung-Yueng Ki (Kiến tạo: Sang-Woo Kang) 24 | |
Sung-Yueng Ki 26 | |
Jin-Su Seo 33 | |
Jin-Su Seo (Thay: Jong-Mu Han) 33 | |
Seong-Uk Jin (Thay: Seung-Sub Kim) 33 | |
Tae-Hwan Kim 35 | |
Seong-Uk Jin 38 | |
Chae-Min Lim 38 | |
Young-Wook Cho 45 | |
Tae-Seok Lee 45+2' | |
Tae-Seok Lee 45+4' | |
Reis (Thay: Tales) 46 | |
Aleksandar Palocevic (Thay: Seung-Gyu Han) 58 | |
Jesse Lingard (Thay: Jae-Moon Ryu) 58 | |
Dong-Jin Park (Thay: Stanislav Iljutcenko) 70 | |
Dong-Jin Park 78 | |
Tae-Hwan Kim 90 | |
Chae-Min Lim 90 | |
Je-Woon Yeon (Thay: Young-Jun Choi) 90 | |
Jesse Lingard 90+3' | |
Ju-Sung Kim 90+6' |
Thống kê trận đấu FC Seoul vs Jeju United
số liệu thống kê

FC Seoul

Jeju United
34 Kiểm soát bóng 66
16 Phạm lỗi 15
17 Ném biên 24
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
6 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
3 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Seoul vs Jeju United
FC Seoul (4-3-3): Cheol-won Choi (21), Jun Choi (16), Rebin Sulaka (14), Kim Ju-sung (30), Tae-Seok Lee (88), Sung-Yueng Ki (6), Seung-Gyu Han (66), Jae-moon Ryu (29), Sang-woo Kang (15), Stanislav Iljutcenko (90), Young-Wook Cho (32)
Jeju United (4-4-2): Kim Dong-jun (1), Tae-hwan Kim (16), Chai-min Im (26), Ju-Hun Song (4), Ju-yong Lee (32), Jong-moo Han (24), Italo (5), Yeong-jun Choi (30), Seung-Sub Kim (36), Tales (11), Yuri (9)

FC Seoul
4-3-3
21
Cheol-won Choi
16
Jun Choi
14
Rebin Sulaka
30
Kim Ju-sung
88
Tae-Seok Lee
6
Sung-Yueng Ki
66
Seung-Gyu Han
29
Jae-moon Ryu
15
Sang-woo Kang
90
Stanislav Iljutcenko
32
Young-Wook Cho
9
Yuri
11
Tales
36
Seung-Sub Kim
30
Yeong-jun Choi
5
Italo
24
Jong-moo Han
32
Ju-yong Lee
4
Ju-Hun Song
26
Chai-min Im
16
Tae-hwan Kim
1
Kim Dong-jun

Jeju United
4-4-2
| Thay người | |||
| 58’ | Jae-Moon Ryu Jesse Lingard | 33’ | Seung-Sub Kim Seong-Uk Jin |
| 58’ | Seung-Gyu Han Aleksandar Palocevic | 33’ | Jong-Mu Han Jin-su Seo |
| 70’ | Stanislav Iljutcenko Dong-Jin Park | 46’ | Tales Reis |
| 90’ | Young-Jun Choi Je-un Yeon | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Jong-Beom Baek | Chan Gi An | ||
Seong-jin Kang | Reis | ||
Dong-Jin Park | Je-un Yeon | ||
Sang-hyeob Im | Jae-Min Kim | ||
Jesse Lingard | Seong-Uk Jin | ||
Wan-kyu Kwon | Tae-hyeon Ahn | ||
Aleksandar Palocevic | Jung-Min Kim | ||
Willyan | Jin-su Seo | ||
Shin-jin Kim | Geon-Ung Kim | ||
Nhận định FC Seoul vs Jeju United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây FC Seoul
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Thành tích gần đây Jeju United
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
