Jonathan Ring (Kiến tạo: Min-Kyu Joo) 11 | |
Yu-Min Yang 14 | |
Woo-Jae Jung (Thay: Myung-Soon Kim) 22 | |
Bong-Soo Kim (Thay: Seong-Uk Hong) 22 | |
Jonathan Ring (Kiến tạo: Min-Kyu Joo) 26 | |
Seong-Hun Park (Thay: Jin-Sung Kim) 39 | |
Aleksandar Palocevic 60 | |
Sang-Hoon Paik (Thay: Yu-Min Yang) 70 | |
Ju-Gong Kim (Thay: Jonathan Ring) 73 | |
Seong-Wook Jin (Thay: Gerso Fernandes) 73 | |
Bit-Garam Yoon (Thay: Min-Kyu Joo) 81 | |
Seong-Min Hwang (Thay: Jong-Beom Baek) 85 | |
Seung-Jae Lee (Thay: Seong-Jin Kang) 85 | |
Ho-Min Park (Thay: Han-Min Jung) 85 | |
Seong-Wook Jin 89 | |
Ho-Min Park (Kiến tạo: Seung-Jae Lee) 89 |
Thống kê trận đấu FC Seoul vs Jeju United
số liệu thống kê

FC Seoul

Jeju United
8 Phạm lỗi 9
20 Ném biên 17
2 Việt vị 10
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
2 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Seoul vs Jeju United
FC Seoul (4-5-1): Jong-Beom Baek (1), Seong-Yun Kwon (24), Shin-Jin Kim (9), Ricardo Silva (45), Yu-Min Yang (33), Seong-Jin Kang (29), Han-Min Jung (19), Jin-Sung Kim (30), Aleksandar Palocevic (26), Yo-Han Go (13), Sang-Ho Na (7)
Jeju United (3-4-3): Dong-Jun Kim (1), Seong-Uk Hong (5), Oh-Kyu Kim (35), Woon Chung (13), Hyun-Beom Ahn (17), Myung-Soon Kim (39), Young-Jun Choi (6), Chang-Min Lee (8), Jonathan Ring (10), Gerso Fernandes (11), Min-Kyu Joo (18)

FC Seoul
4-5-1
1
Jong-Beom Baek
24
Seong-Yun Kwon
9
Shin-Jin Kim
45
Ricardo Silva
33
Yu-Min Yang
29
Seong-Jin Kang
19
Han-Min Jung
30
Jin-Sung Kim
26
Aleksandar Palocevic
13
Yo-Han Go
7
Sang-Ho Na
18
Min-Kyu Joo
11
Gerso Fernandes
10 2
Jonathan Ring
8
Chang-Min Lee
6
Young-Jun Choi
39
Myung-Soon Kim
17
Hyun-Beom Ahn
13
Woon Chung
35
Oh-Kyu Kim
5
Seong-Uk Hong
1
Dong-Jun Kim

Jeju United
3-4-3
| Thay người | |||
| 39’ | Jin-Sung Kim Seong-Hun Park | 22’ | Myung-Soon Kim Woo-Jae Jung |
| 70’ | Yu-Min Yang Sang-Hoon Paik | 22’ | Seong-Uk Hong Bong-Soo Kim |
| 85’ | Jong-Beom Baek Seong-Min Hwang | 73’ | Jonathan Ring Ju-Gong Kim |
| 85’ | Seong-Jin Kang Seung-Jae Lee | 73’ | Gerso Fernandes Seong-Wook Jin |
| 85’ | Han-Min Jung Ho-Min Park | 81’ | Min-Kyu Joo Bit-Garam Yoon |
| Cầu thủ dự bị | |||
Sang-Hoon Paik | Woo-Jae Jung | ||
Seong-Min Hwang | Bit-Garam Yoon | ||
Seung-Jae Lee | Ju-Gong Kim | ||
Seong-Hun Park | Bong-Soo Kim | ||
Ji-Man Ahn | Ji-Sol Lee | ||
Ho-Min Park | Yeon-Su Yu | ||
Seong-Wook Jin | |||
Nhận định FC Seoul vs Jeju United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây FC Seoul
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Thành tích gần đây Jeju United
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
