Thứ Hai, 01/12/2025
Seung-Beom Son
20
Dong-Jun Lee
30
Sung-Yueng Ki (Thay: Do-Yoon Hwang)
46
Lucas Rodrigues (Thay: Seung-Beom Son)
46
Seon-Min Moon (Thay: Young-Wook Cho)
46
Hyun-Taek Cho (Thay: Ye-Hoon Choi)
46
Dae-Won Kim (Thay: Seung-Sub Kim)
58
Jae-Hyeon Mo (Thay: Dong-Jun Lee)
58
Seung-Won Lee (Thay: Dong-Gyeong Lee)
70
Ju-Sung Kim
74
Marko Dugandzic (Thay: Seung-Mo Lee)
82
Ki-Jong Won (Thay: Sang-Hyeok Park)
89
Jin-Ya Kim (Thay: Jesse Lingard)
90
Ki-Jong Won
90+3'

Thống kê trận đấu FC Seoul vs Gimcheon Sangmu

số liệu thống kê
FC Seoul
FC Seoul
Gimcheon Sangmu
Gimcheon Sangmu
54 Kiểm soát bóng 46
4 Phạm lỗi 15
25 Ném biên 13
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 0
5 Sút không trúng đích 1
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
3 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến FC Seoul vs Gimcheon Sangmu

Tất cả (107)
90+5'

Ném biên cho Seoul ở phần sân nhà.

90+4'

Choi Jun đã đứng dậy trở lại.

90+4'

Trận đấu tại Sân vận động World Cup Seoul đã bị gián đoạn ngắn để kiểm tra Choi Jun, người đang bị chấn thương.

90+3' Kijong Won (Gimcheon Sangmu) nhận thẻ vàng.

Kijong Won (Gimcheon Sangmu) nhận thẻ vàng.

90+3'

Seoul được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+2'

Ném biên cho Seoul tại Sân vận động World Cup Seoul.

90+1'

Seoul được hưởng quả phạt ở phần sân nhà.

90+1'

Tae-Hwan Seol cho đội nhà hưởng ném biên.

90'

Gimcheon Sangmu được hưởng quả phạt ở phần sân nhà.

90'

Kim Jin-ya thay thế Jesse Lingard cho Seoul tại Sân vận động World Cup Seoul.

89'

Tae-Hwan Seol ra hiệu cho Seoul được hưởng quả phạt.

88'

Chung Jung-yong (Gimcheon Sangmu) thực hiện sự thay đổi thứ năm, với Kijong Won thay Park Sang-hyeok.

88'

Seoul được hưởng phát bóng lên.

88'

Mo Jae-hyeon của Gimcheon Sangmu tung cú sút nhưng không trúng đích.

87'

Kim Jin-su của Seoul đã đứng dậy tại Sân vận động World Cup Seoul.

86'

Seoul được hưởng phạt góc.

86'

Kim Jin-su đang quằn quại trong đau đớn và trận đấu tạm dừng trong vài phút.

84'

Tae-Hwan Seol ra hiệu cho Seoul được hưởng quả phạt ở phần sân nhà.

83'

Ném biên cho Seoul.

83'

Seoul được hưởng quả phạt ở phần sân nhà.

82'

Ném biên cho Seoul tại Sân vận động World Cup Seoul.

Đội hình xuất phát FC Seoul vs Gimcheon Sangmu

FC Seoul (4-2-3-1): Hyeon-Mu Kang (31), Jun Choi (16), Yazan Al-Arab (5), Kim Ju-sung (30), Kim Jin-su (22), Do-Yoon Hwang (41), Seung-Mo Lee (8), Seung-Won Jung (7), Jesse Lingard (10), Seung-Beom Son (14), Young-Wook Cho (9)

Gimcheon Sangmu (4-4-2): Kim Dong-heon (1), Park Su-il (66), Seung-wook Park (25), Park Chan-Yong (20), Ye-hoon Choi (22), Lee Dong-Jun (11), Kim Bong-soo (30), Seo Min-woo (4), Seung-Sub Kim (7), Lee Dong-gyeong (14), Park Sang-hyeok (19)

FC Seoul
FC Seoul
4-2-3-1
31
Hyeon-Mu Kang
16
Jun Choi
5
Yazan Al-Arab
30
Kim Ju-sung
22
Kim Jin-su
41
Do-Yoon Hwang
8
Seung-Mo Lee
7
Seung-Won Jung
10
Jesse Lingard
14
Seung-Beom Son
9
Young-Wook Cho
19
Park Sang-hyeok
14
Lee Dong-gyeong
7
Seung-Sub Kim
4
Seo Min-woo
30
Kim Bong-soo
11
Lee Dong-Jun
22
Ye-hoon Choi
20
Park Chan-Yong
25
Seung-wook Park
66
Park Su-il
1
Kim Dong-heon
Gimcheon Sangmu
Gimcheon Sangmu
4-4-2
Thay người
46’
Do-Yoon Hwang
Ki Sung-Yueng
46’
Ye-Hoon Choi
Hyun-Taek Cho
46’
Seung-Beom Son
Lucas Rodrigues
58’
Seung-Sub Kim
Dae-Won Kim
46’
Young-Wook Cho
Moon Seon-min
58’
Dong-Jun Lee
Jae-Hyeon Mo
82’
Seung-Mo Lee
Marko Dugandzic
70’
Dong-Gyeong Lee
Lee Seung-won
90’
Jesse Lingard
Jin-Ya Kim
89’
Sang-Hyeok Park
Kijong Won
Cầu thủ dự bị
Jong-Beom Baek
Myung-Jae Joung
Jin-Ya Kim
Hyun-Taek Cho
Han-do Lee
Min-Deok Kim
Ki Sung-Yueng
Kang-San Kim
Ryu Jae-moon
Lee Seung-won
Lucas Rodrigues
Dae-Won Kim
Kang Seong-jin
Jae-Hyeon Mo
Moon Seon-min
Kijong Won
Marko Dugandzic
Kang Hyun Yoo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

K League 1
06/03 - 2022
28/05 - 2022
15/08 - 2022
12/10 - 2022
03/04 - 2024
28/05 - 2024
21/07 - 2024
23/11 - 2024
03/03 - 2025
28/05 - 2025
17/08 - 2025
22/11 - 2025

Thành tích gần đây FC Seoul

K League 1
30/11 - 2025
AFC Champions League
25/11 - 2025
K League 1
22/11 - 2025
09/11 - 2025
AFC Champions League
04/11 - 2025
K League 1
01/11 - 2025
26/10 - 2025
AFC Champions League
22/10 - 2025
K League 1
18/10 - 2025
05/10 - 2025

Thành tích gần đây Gimcheon Sangmu

K League 1
30/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025

Bảng xếp hạng K League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jeonbuk FCJeonbuk FC3321843071T B H H T
2Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu33167101655B T T T B
3Daejeon CitizenDaejeon Citizen3315108755B T H T T
4Pohang SteelersPohang Steelers3315612-351H T B B T
5FC SeoulFC Seoul33111210145B T H H B
6Gangwon FCGangwon FC33111111-444T B H H H
7FC AnyangFC Anyang3312615142T H H H T
8Gwangju FCGwangju FC3311913-642T B H B B
9Ulsan HyundaiUlsan Hyundai33101013-440H H H B T
10Suwon FCSuwon FC3310815-538B T T H B
11Jeju UnitedJeju United338817-1232B B B H B
12Daegu FCDaegu FC336918-2127T B H T H
Nhóm Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gwangju FCGwangju FC3815914-154T T B T T
2FC AnyangFC Anyang3814717249B T T B H
3Ulsan HyundaiUlsan Hyundai38111116-844H B T B B
4Suwon FCSuwon FC3811918-742B H B T B
5Jeju UnitedJeju United3810919-1339T B B H T
6Daegu FCDaegu FC3871318-2034H H T H H
Nhóm vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jeonbuk FCJeonbuk FC38231053279B H T H T
2Daejeon CitizenDaejeon Citizen38181191265T T B H T
3Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu38187131461T B B T B
4Pohang SteelersPohang Steelers3816814-556B T H H B
5Gangwon FCGangwon FC38131312-452B H T H T
6FC SeoulFC Seoul38121313-249T B H B B
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gwangju FCGwangju FC3412913-545B H B B T
2FC AnyangFC Anyang3412616042H H H T B
3Ulsan HyundaiUlsan Hyundai34101113-441H H B T H
4Suwon FCSuwon FC3410816-638T T H B B
5Jeju UnitedJeju United349817-1135B B H B T
6Daegu FCDaegu FC3461018-2128B H T H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow