- (VAR check)
38 - Ju-Hyeok Kang (Thay: Seong-Jin Kang)
46 - Stanislav Iljutcenko (Kiến tạo: Seung-Gyu Han)
52 - Jae-Moon Ryu (Thay: Seung-Mo Lee)
66 - Jin-Ya Kim (Thay: Young-Wook Cho)
75 - Shin-Jin Kim (Thay: Stanislav Iljutcenko)
76 - Sang-Hyub Lim (Thay: Jun Choi)
87 - Sang-Hyub Lim (Thay: Seung-Gyu Han)
87
- Dae-Won Kim (Thay: Gi-Yun Choi)
46 - Sang-Hyeok Park (Thay: Kang-Hyun Yoo)
46 - Dong-Jun Lee (Thay: Jae-Hyeon Mo)
70 - Hyun-Taek Cho (Thay: Dae-Won Park)
78 - Jin-Yong Lee (Thay: Dong-Gyeong Lee)
83
Thống kê trận đấu FC Seoul vs Gimcheon Sangmu
số liệu thống kê
FC Seoul
Gimcheon Sangmu
43 Kiếm soát bóng 57
5 Phạm lỗi 9
9 Ném biên 13
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Seoul vs Gimcheon Sangmu
FC Seoul (4-4-1-1): Jong-Beom Baek (1), Yoon Jong-gyu (98), Wan-kyu Kwon (3), Kim Ju-sung (30), Kang Sang-woo (15), Seung-Gyu Han (66), Seung-Mo Lee (8), Jun Choi (16), Young-Wook Cho (32), Kang Seong-jin (11), Stanislav Iljutcenko (90)
Gimcheon Sangmu (4-3-3): Kim Dong-heon (21), Park Su-il (23), Ye-hoon Choi (15), Seung-wook Park (25), Dae-won Park (48), Seong-Ung Maeng (47), Lee Dong-gyeong (34), Seo Min-woo (16), Jae-Hyeon Mo (27), Kang Hyun Yoo (18), Gi-yun Choi (29)
FC Seoul
4-4-1-1
1
Jong-Beom Baek
98
Yoon Jong-gyu
3
Wan-kyu Kwon
30
Kim Ju-sung
15
Kang Sang-woo
66
Seung-Gyu Han
8
Seung-Mo Lee
16
Jun Choi
32
Young-Wook Cho
11
Kang Seong-jin
90
Stanislav Iljutcenko
29
Gi-yun Choi
18
Kang Hyun Yoo
27
Jae-Hyeon Mo
16
Seo Min-woo
34
Lee Dong-gyeong
47
Seong-Ung Maeng
48
Dae-won Park
25
Seung-wook Park
15
Ye-hoon Choi
23
Park Su-il
21
Kim Dong-heon
Gimcheon Sangmu
4-3-3
| Thay người | |||
| 46’ | Seong-Jin Kang Ju-Hyeok Kang | 46’ | Kang-Hyun Yoo Park Sang-hyeok |
| 66’ | Seung-Mo Lee Ryu Jae-moon | 46’ | Gi-Yun Choi Dae-Won Kim |
| 75’ | Young-Wook Cho Jin-Ya Kim | 70’ | Jae-Hyeon Mo Lee Dong-Jun |
| 76’ | Stanislav Iljutcenko Kim Shin-jin | 78’ | Dae-Won Park Hyun-Taek Cho |
| 87’ | Seung-Gyu Han Im Sang-hyeob | 83’ | Dong-Gyeong Lee Jin-Yong Lee |
| Cầu thủ dự bị | |||
Ronaldo Tavares | Myung-Jae Joung | ||
Choi Cheol-won | Hyun-Taek Cho | ||
Jin-Ya Kim | Kang-San Kim | ||
Park Seong-hun | Kim Jun-ho | ||
Aleksandar Palocevic | Jin-Yong Lee | ||
Ryu Jae-moon | Park Sang-hyeok | ||
Im Sang-hyeob | Dae-Won Kim | ||
Kim Shin-jin | Lee Dong-Jun | ||
Ju-Hyeok Kang | Min-Deok Kim | ||
Nhận định FC Seoul vs Gimcheon Sangmu
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây FC Seoul
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Thành tích gần đây Gimcheon Sangmu
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T |
| 4 | | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T |
| 5 | | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B |
| 6 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B |
| 9 | | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T |
| 10 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B |
| 11 | | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B |
| 12 | | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B |
| 4 | | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B |
| 5 | | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T |
| 6 | | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T |
| 2 | | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B |
| 5 | | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T |
| 6 | | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H |
| 4 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B |
| 5 | | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T |
| 6 | | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại