Wan-kyu Kwon 4 | |
Young-Wook Cho (Kiến tạo: Stanislav Iljutcenko) 16 | |
Stanislav Iljutcenko (Kiến tạo: Sang-Hyub Lim) 34 | |
Stanislav Iljutcenko 39 | |
Sang-Hyub Lim (Kiến tạo: Stanislav Iljutcenko) 45+2' | |
Willyan (Thay: Sang-Hyub Lim) 46 | |
Jun-Hong Kim (Thay: Hyeon-Moon Kang) 46 | |
Min-Gyu Park (Thay: Tae-Hyun Kim) 46 | |
Hyun-Muk Kang (Thay: Jae-Woo Kim) 46 | |
Min-Jun Kim (Kiến tạo: Seung-Wook Park) 53 | |
Chi-In Jung (Thay: Hyeon-Ug Kim) 57 | |
Kyeong-Min Kim (Thay: Jae-Moon Ryu) 61 | |
Kyeong-Min Kim 71 | |
Dong-Jin Park (Thay: Stanislav Iljutcenko) 78 | |
Dong-Jin Park (Kiến tạo: Aleksandar Palocevic) 80 | |
Dong-Jin Park 81 | |
Kang-Hyun Yoo (Thay: Jung-Min Lee) 83 | |
Jin-Ya Kim (Thay: Young-Wook Cho) 88 |
Thống kê trận đấu FC Seoul vs Gimcheon Sangmu
số liệu thống kê

FC Seoul

Gimcheon Sangmu
47 Kiểm soát bóng 53
15 Phạm lỗi 8
22 Ném biên 22
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Seoul vs Gimcheon Sangmu
FC Seoul (4-3-3): Choi Cheol-won (21), Jun Choi (16), Wan-kyu Kwon (3), Kim Ju-sung (30), Kang Sang-woo (15), Ki Sung-Yueng (6), Aleksandar Palocevic (26), Ryu Jae-moon (29), Young-Wook Cho (32), Stanislav Iljutcenko (90), Im Sang-hyeob (7)
Gimcheon Sangmu (3-4-3): Hyeon-Moon Kang (31), Seung-wook Park (25), Jae-Woo Kim (10), Kim Bong-soo (15), Yoon Jong-gyu (8), Dong-Hyun Kim (5), Jin-Gyu Kim (4), Tae-Hyun Kim (77), Hyeon-Ug Kim (3), Lee Jung-min (99), Kim Min-jun (26)

FC Seoul
4-3-3
21
Choi Cheol-won
16
Jun Choi
3
Wan-kyu Kwon
30
Kim Ju-sung
15
Kang Sang-woo
6
Ki Sung-Yueng
26
Aleksandar Palocevic
29
Ryu Jae-moon
32
Young-Wook Cho
90 2
Stanislav Iljutcenko
7
Im Sang-hyeob
26
Kim Min-jun
99
Lee Jung-min
3
Hyeon-Ug Kim
77
Tae-Hyun Kim
4
Jin-Gyu Kim
5
Dong-Hyun Kim
8
Yoon Jong-gyu
15
Kim Bong-soo
10
Jae-Woo Kim
25
Seung-wook Park
31
Hyeon-Moon Kang

Gimcheon Sangmu
3-4-3
| Thay người | |||
| 46’ | Sang-Hyub Lim Willyan | 46’ | Jae-Woo Kim Hyun-muk Kang |
| 61’ | Jae-Moon Ryu Kyeong-Min Kim | 46’ | Tae-Hyun Kim Min-Gyu Park |
| 78’ | Stanislav Iljutcenko Dong-Jin Park | 46’ | Hyeon-Moon Kang Jun-Hong Kim |
| 88’ | Young-Wook Cho Jin-Ya Kim | 57’ | Hyeon-Ug Kim Chi-In Jung |
| 83’ | Jung-Min Lee Kang Hyun Yoo | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Willyan | Chi-In Jung | ||
Dong-Jin Park | Gi-yun Choi | ||
Kyeong-Min Kim | Bon-cheol Ku | ||
Kim Shin-jin | Hyun-muk Kang | ||
Seung-Gyu Han | Min-Gyu Park | ||
Takuya Shigehiro | Park Su-il | ||
Park Seong-hun | Kang Hyun Yoo | ||
Hwang Seong-min | Min-Deok Kim | ||
Jin-Ya Kim | Jun-Hong Kim | ||
Nhận định FC Seoul vs Gimcheon Sangmu
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây FC Seoul
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Thành tích gần đây Gimcheon Sangmu
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
