Gangwon được hưởng một quả phạt góc từ Go Hyeong-jin.
Dữ liệu đang cập nhật
Đang cập nhậtĐội hình xuất phát FC Seoul vs Gangwon FC
FC Seoul (4-4-2): Hyeon-Mu Kang (31), Park Su-il (63), Park Seong-hun (40), Yazan Al-Arab (5), Kim Jin-su (22), Seung-Won Jung (7), Seung-Mo Lee (8), Jun Choi (16), Anderson Oliveira (70), Young-Wook Cho (9), Marko Dugandzic (45)
Gangwon FC (4-4-2): Chung-Hyo Park (21), Joon-hyuck Kang (99), Min-Ha Shin (47), Marko Tuci (23), Hong Chul (33), Jae-Hyeon Mo (42), Seo Min-woo (4), You-Hyeon Lee (97), Dae-Won Kim (7), Kim Gun-hee (16), Sang-Heon Lee (22)

FC Seoul
4-4-2
31
Hyeon-Mu Kang
63
Park Su-il
40
Park Seong-hun
5
Yazan Al-Arab
22
Kim Jin-su
7
Seung-Won Jung
8
Seung-Mo Lee
16
Jun Choi
70
Anderson Oliveira
9
Young-Wook Cho
45
Marko Dugandzic
22
Sang-Heon Lee
16
Kim Gun-hee
7
Dae-Won Kim
97
You-Hyeon Lee
4
Seo Min-woo
42
Jae-Hyeon Mo
33
Hong Chul
23
Marko Tuci
47
Min-Ha Shin
99
Joon-hyuck Kang
21
Chung-Hyo Park

Gangwon FC
4-4-2
| Cầu thủ dự bị | |||
Choi Cheol-won | Kwang-Yeon Lee | ||
Tae-Wook Jeong | Lee Gi-hyuk | ||
Han-do Lee | Park Ho-young | ||
Ryu Jae-moon | Do-Hyun Kim | ||
Do-Yoon Hwang | Yun Il-Lok | ||
Moon Seon-min | Kim Dae-woo | ||
Lucas Rodrigues | Bon-cheol Ku | ||
Jesse Lingard | Ji-ho Lee | ||
Cheon Seong-hoon | Kim Min-jun | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây FC Seoul
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Thành tích gần đây Gangwon FC
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 21 | 8 | 5 | 29 | 71 | B H H T B | |
| 2 | 34 | 17 | 7 | 10 | 17 | 58 | T T T B T | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 34 | 12 | 12 | 10 | 2 | 48 | B T H H B | |
| 6 | 34 | 11 | 11 | 12 | -5 | 44 | T B H H H | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H H B T | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | T B H T H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch