- Hyun-Chul Jung
49 - Jin-Ya Kim (Thay: Tae-Seok Lee)
63 - Young-Wook Cho (Thay: Sung-Yueng Ki)
63 - Young-Wook Cho (Kiến tạo: Seong-Jin Kang)
74 - Seong-Jin Kang (Thay: Han-Min Jung)
74 - Dong-Jin Park (Thay: Sang-Ho Na)
83 - Stanislav Iljutcenko
90+2' - Han-Been Yang
90+3'
- Balsa Sekulic (Thay: Jung-Hyub Lee)
72 - Galego (Thay: Hyun-Jun Yang)
72 - Woong-Hee Lee (Thay: Jin-Ho Kim)
78 - Kevin Jansson (Thay: Min-Woo Seo)
78 - Mun-Ki Hwang (Thay: Dong-Hyun Kim)
83 - Young-Bin Kim
90+1'
Thống kê trận đấu FC Seoul vs Gangwon FC
số liệu thống kê
FC Seoul
Gangwon FC
54 Kiếm soát bóng 46
6 Phạm lỗi 8
24 Ném biên 20
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Seoul vs Gangwon FC
FC Seoul (5-4-1): Han-Been Yang (21), Jong-Gyu Yeun (23), Sang-Min Lee (3), Hyun-cheol Jeong (16), Osmar Barba Ibanez (5), Tae-Seok Lee (88), Han-Min Jung (19), Sung-Yueng Ki (6), Aleksandar Palocevic (26), Sang-Ho Na (7), Stanislav Iljutcenko (90)
Gangwon FC (3-4-3): Sang-Hoon Yoo (1), Chang-Woo Rim (23), Yeong-bin Kim (2), Suk-Young Yun (7), Jin-ho Kim (24), Dong-Hyun Kim (6), Min-woo Seo (4), Seung-Yong Jung (22), Hyun-jun Yang (47), Jeonghyeop Lee (18), Dae-Won Kim (17)
FC Seoul
5-4-1
21
Han-Been Yang
23
Jong-Gyu Yeun
3
Sang-Min Lee
16
Hyun-cheol Jeong
5
Osmar Barba Ibanez
88
Tae-Seok Lee
19
Han-Min Jung
6
Sung-Yueng Ki
26
Aleksandar Palocevic
7
Sang-Ho Na
90
Stanislav Iljutcenko
17
Dae-Won Kim
18
Jeonghyeop Lee
47
Hyun-jun Yang
22
Seung-Yong Jung
4
Min-woo Seo
6
Dong-Hyun Kim
24
Jin-ho Kim
7
Suk-Young Yun
2
Yeong-bin Kim
23
Chang-Woo Rim
1
Sang-Hoon Yoo
Gangwon FC
3-4-3
| Thay người | |||
| 63’ | Tae-Seok Lee Jin-Ya Kim | 72’ | Hyun-Jun Yang Galego |
| 63’ | Sung-Yueng Ki Young-Wook Cho | 72’ | Jung-Hyub Lee Balsa Sekulic |
| 74’ | Han-Min Jung Seong-jin Kang | 78’ | Min-Woo Seo Kevin Hoog Jansson |
| 83’ | Sang-Ho Na Dong-Jin Park | 78’ | Jin-Ho Kim Woong Hee Lee |
| 83’ | Dong-Hyun Kim Mun-ki Hwang | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Keijiro Ogawa | Dae-woo Kim | ||
Hyun-Soo Hwang | Kevin Hoog Jansson | ||
Jin-Ya Kim | Woong Hee Lee | ||
Seong-min Hwang | Jeong-ho Kim | ||
Seong-jin Kang | Mun-ki Hwang | ||
Young-Wook Cho | Galego | ||
Dong-Jin Park | Balsa Sekulic | ||
Nhận định FC Seoul vs Gangwon FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây FC Seoul
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Thành tích gần đây Gangwon FC
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T |
| 4 | | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T |
| 5 | | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B |
| 6 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B |
| 9 | | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T |
| 10 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B |
| 11 | | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B |
| 12 | | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 34 | 21 | 8 | 5 | 29 | 71 | B H H T B |
| 2 | 34 | 17 | 7 | 10 | 17 | 58 | T T T B T | |
| 3 | | 34 | 16 | 10 | 8 | 9 | 58 | T H T T T |
| 4 | | 34 | 15 | 6 | 13 | -5 | 51 | T B B T B |
| 5 | | 34 | 12 | 12 | 10 | 3 | 48 | T H H B T |
| 6 | | 34 | 11 | 11 | 12 | -6 | 44 | B H H H B |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H |
| 4 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B |
| 5 | | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T |
| 6 | | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại