Dae-Won Kim (Kiến tạo: Hyun-Jun Yang) 26 | |
Young-Wook Cho (Thay: Ben Halloran) 46 | |
Yo-Han Go (Thay: Min-Hyuk Lim) 46 | |
Osmar Barba 48 | |
Min-Woo Seo 53 | |
(Pen) Dae-Won Kim 57 | |
(Pen) Sang-Ho Na 68 | |
Seung-Gyu Han (Thay: Aleksandar Palocevic) 70 | |
Seung-Gyu Han (Kiến tạo: Young-Wook Cho) 76 | |
Yuki Kobayashi (Thay: Suk-Young Yun) 79 | |
Tae-Seok Lee (Thay: Jin-Ya Kim) 82 | |
Seong-Jin Kang (Thay: Yo-Han Go) 82 | |
Chang-Moo Sin (Thay: Dae-Won Kim) 85 | |
Momchil Tsvetanov (Thay: Hyun-Jun Yang) 90 |
Thống kê trận đấu FC Seoul vs Gangwon FC
số liệu thống kê

FC Seoul

Gangwon FC
64 Kiểm soát bóng 36
6 Phạm lỗi 8
26 Ném biên 13
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Seoul vs Gangwon FC
FC Seoul (4-1-4-1): Han-Been Yang (21), Jong-Gyu Yeun (23), Han-Beom Lee (20), Osmar Barba (5), Jin-Ya Kim (17), Sung-Yueng Ki (6), Ben Halloran (14), Min-Hyuk Lim (8), Aleksandar Palocevic (26), Sang-Ho Na (7), Shin-Jin Kim (9)
Gangwon FC (3-4-2-1): Sang-Hoon Yoo (1), Chang-Woo Rim (23), Young-Bin Kim (2), Suk-Young Yun (7), Ji-Hun Kang (19), Min-Woo Seo (4), Dong-Hyun Kim (6), Seung-Yong Jung (22), Dae-Won Kim (17), Hyun-Jun Yang (47), Jung-Hyub Lee (18)

FC Seoul
4-1-4-1
21
Han-Been Yang
23
Jong-Gyu Yeun
20
Han-Beom Lee
5
Osmar Barba
17
Jin-Ya Kim
6
Sung-Yueng Ki
14
Ben Halloran
8
Min-Hyuk Lim
26
Aleksandar Palocevic
7
Sang-Ho Na
9
Shin-Jin Kim
18
Jung-Hyub Lee
47
Hyun-Jun Yang
17 2
Dae-Won Kim
22
Seung-Yong Jung
6
Dong-Hyun Kim
4
Min-Woo Seo
19
Ji-Hun Kang
7
Suk-Young Yun
2
Young-Bin Kim
23
Chang-Woo Rim
1
Sang-Hoon Yoo

Gangwon FC
3-4-2-1
| Thay người | |||
| 46’ | Ben Halloran Young-Wook Cho | 79’ | Suk-Young Yun Yuki Kobayashi |
| 46’ | Seong-Jin Kang Yo-Han Go | 85’ | Dae-Won Kim Chang-Moo Sin |
| 70’ | Aleksandar Palocevic Seung-Gyu Han | 90’ | Hyun-Jun Yang Momchil Tsvetanov |
| 82’ | Jin-Ya Kim Tae-Seok Lee | ||
| 82’ | Yo-Han Go Seong-Jin Kang | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Young-Wook Cho | Kwang-Yeon Lee | ||
Jong-Beom Baek | Kevin Jansson | ||
Tae-Seok Lee | Momchil Tsvetanov | ||
Ricardo Silva | Dae-Woo Kim | ||
Yo-Han Go | Yuki Kobayashi | ||
Seung-Gyu Han | Mun-Ki Hwang | ||
Seong-Jin Kang | Chang-Moo Sin | ||
Nhận định FC Seoul vs Gangwon FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây FC Seoul
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Thành tích gần đây Gangwon FC
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 21 | 8 | 5 | 29 | 71 | B H H T B | |
| 2 | 34 | 17 | 7 | 10 | 17 | 58 | T T T B T | |
| 3 | 34 | 16 | 10 | 8 | 9 | 58 | B T H T T | |
| 4 | 34 | 15 | 6 | 13 | -5 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 34 | 12 | 12 | 10 | 3 | 48 | T H H B T | |
| 6 | 34 | 11 | 11 | 12 | -6 | 44 | B H H H B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
