Thẻ vàng cho Bruno Mota.
- Lucas Rodrigues (Thay: Marko Dugandzic)
40 - Jae-Moon Ryu (Thay: Seung-Mo Lee)
46 - (og) Kyung-Won Kwon
48 - Young-Wook Cho
52 - Jesse Lingard
60
- Thomas Kotte (Kiến tạo: Matheus Oliveira Santos)
4 - Kyung-Won Kwon
26 - Yago Cesar (Thay: Hyun-Woo Chae)
46 - Jeong-Hyun Kim
52 - Woon Kim
52 - Bruno Mota (Thay: Woon Kim)
66 - Seong-Woo Moon (Thay: Ivan Jukic)
66 - Tae-Hee Lee
67 - Bruno Mota
79 - Bruno Mota
90
Thống kê trận đấu FC Seoul vs FC Anyang
Diễn biến FC Seoul vs FC Anyang
Tất cả (20)
Mới nhất
|
Cũ nhất
V À A A O O O - Bruno Mota đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Tae-Hee Lee.
Ivan Jukic rời sân và được thay thế bởi Seong-Woo Moon.
Woon Kim rời sân và được thay thế bởi Bruno Mota.
Thẻ vàng cho Jesse Lingard.
Thẻ vàng cho Woon Kim.
Thẻ vàng cho Jeong-Hyun Kim.
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Thẻ vàng cho Young-Wook Cho.
PHẢN LƯỚI NHÀ - Kyung-Won Kwon đưa bóng vào lưới nhà!
Seung-Mo Lee rời sân và được thay thế bởi Jae-Moon Ryu.
Hyun-Woo Chae rời sân và được thay thế bởi Yago Cesar.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Marko Dugandzic rời sân và được thay thế bởi Lucas Rodrigues.
Thẻ vàng cho Kyung-Won Kwon.
Matheus Oliveira Santos đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Thomas Kotte đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát FC Seoul vs FC Anyang
FC Seoul (4-4-2): Choi Cheol-won (21), Jun Choi (16), Park Seong-hun (40), Yazan Al-Arab (5), Kim Jin-su (22), Anderson Oliveira (70), Seung-Mo Lee (8), Do-Yoon Hwang (41), Jesse Lingard (10), Marko Dugandzic (45), Young-Wook Cho (9)
FC Anyang (3-5-2): Da-sol Kim (31), Chang-yong Lee (4), Kyung-won Kwon (27), Thomas Oude Kotte (55), Tae-heui Lee (32), Matheus Oliveira Santos (7), Jung-hyun Kim (8), Hyun-Woo Chae (71), Dong-jin Kim (22), Un Kim (19), Ivan Jukic (70)
Thay người | |||
40’ | Marko Dugandzic Lucas Rodrigues | 46’ | Hyun-Woo Chae Yago Cesar |
46’ | Seung-Mo Lee Ryu Jae-moon | 66’ | Woon Kim Bruno Mota |
66’ | Ivan Jukic Seong-Woo Moon |
Cầu thủ dự bị | |||
Hyeon-Mu Kang | Byeong-keun Hwang | ||
Tae-Wook Jeong | Ji-hun Kang | ||
Hyun-Seo Bae | Eduardo | ||
Ryu Jae-moon | Yago Cesar | ||
Lucas Rodrigues | Bruno Mota | ||
Seung-Won Jung | Bo-Kyung Kim | ||
Moon Seon-min | Ka-ram Han | ||
Han-Min Jung | Seong-Woo Moon | ||
Cheon Seong-hoon | Young-chan Kim |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Seoul
Thành tích gần đây FC Anyang
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 28 | 19 | 6 | 3 | 28 | 63 | T T T B T |
2 | 28 | 13 | 7 | 8 | 14 | 46 | T H T T B | |
3 | | 28 | 12 | 9 | 7 | 3 | 45 | B T B B T |
4 | | 28 | 13 | 5 | 10 | -1 | 44 | T T T T B |
5 | | 28 | 10 | 10 | 8 | 0 | 40 | T H B T B |
6 | | 28 | 10 | 8 | 10 | -2 | 38 | B B T B T |
7 | | 28 | 10 | 8 | 10 | -4 | 38 | H H H T T |
8 | | 28 | 9 | 7 | 12 | -3 | 34 | B T B B B |
9 | 28 | 10 | 3 | 15 | -3 | 33 | B B B T T | |
10 | | 28 | 8 | 7 | 13 | -3 | 31 | T B T B B |
11 | | 28 | 8 | 7 | 13 | -7 | 31 | B B H H B |
12 | | 28 | 4 | 7 | 17 | -22 | 19 | B H B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại