Jin-Hyun Lee 28 | |
Osmar Barba 32 | |
Jin-Ya Kim (Thay: Sang-Hyub Lim) 46 | |
Dong-Jin Park (Thay: Stanislav Iljutcenko) 61 | |
Sung-Yueng Ki (Thay: Seung-Mo Lee) 61 | |
In-Kyun Kim (Thay: Joon-Ho Bae) 62 | |
Anton Krivotsyuk 64 | |
Sang-Eun Shin (Thay: Jin-Hyun Lee) 70 | |
Masatoshi Ishida (Thay: Se-Jong Joo) 70 | |
Willyan (Thay: Jin-Ya Kim) 78 | |
Seung-Joon Lee (Thay: Aleksandar Palocevic) 85 | |
Young-Wook Kim 87 | |
Young-Wook Kim (Thay: Deok-Geun Lim) 87 |
Thống kê trận đấu FC Seoul vs Daejeon Citizen
số liệu thống kê

FC Seoul

Daejeon Citizen
55 Kiểm soát bóng 45
6 Phạm lỗi 13
37 Ném biên 23
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 0
4 Sút không trúng đích 1
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
3 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Seoul vs Daejeon Citizen
FC Seoul (4-1-4-1): Jong-Beom Baek (1), Su-il Park (96), Han-Beom Lee (4), Ju-Sung Kim (30), Tae-Seok Lee (88), Osmar Barba Ibanez (5), Na Sangho (7), Aleksandar Palocevic (26), Seung-Mo Lee (8), Sang-hyeob Im (14), Stanislav Iljutcenko (90)
Daejeon Citizen (3-4-3): Chang-Geun Lee (1), Deok-geun Lim (5), Hyun-Woo Kim (4), Jun-Soo Byeon (15), Jae-Seok Oh (22), Se Jong Ju (8), Jinhyung Lee (97), Anton Krivotsyuk (98), Joon-Ho Bae (33), Tiago Pereira Da Silva (28), Hyeon-sik Lee (17)

FC Seoul
4-1-4-1
1
Jong-Beom Baek
96
Su-il Park
4
Han-Beom Lee
30
Ju-Sung Kim
88
Tae-Seok Lee
5
Osmar Barba Ibanez
7
Na Sangho
26
Aleksandar Palocevic
8
Seung-Mo Lee
14
Sang-hyeob Im
90
Stanislav Iljutcenko
17
Hyeon-sik Lee
28
Tiago Pereira Da Silva
33
Joon-Ho Bae
98
Anton Krivotsyuk
97
Jinhyung Lee
8
Se Jong Ju
22
Jae-Seok Oh
15
Jun-Soo Byeon
4
Hyun-Woo Kim
5
Deok-geun Lim
1
Chang-Geun Lee

Daejeon Citizen
3-4-3
| Thay người | |||
| 46’ | Willyan Jin-Ya Kim | 62’ | Joon-Ho Bae In-gyun Kim |
| 61’ | Seung-Mo Lee Sung-Yueng Ki | 70’ | Jin-Hyun Lee Sangeun Shin |
| 61’ | Stanislav Iljutcenko Dong-Jin Park | 70’ | Se-Jong Joo Masatoshi Ishida |
| 78’ | Jin-Ya Kim Willyan | 87’ | Deok-Geun Lim Young-Wook Kim |
| 85’ | Aleksandar Palocevic Seung-Joon Lee | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Cheol-won Choi | Jun-seo Lee | ||
Jin-Ya Kim | Sangeun Shin | ||
Si-Young Lee | In-gyun Kim | ||
Sung-Yueng Ki | Kang Hyun Yoo | ||
Seung-Joon Lee | Masatoshi Ishida | ||
Willyan | Young-Wook Kim | ||
Dong-Jin Park | Min-Deok Kim | ||
Nhận định FC Seoul vs Daejeon Citizen
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây FC Seoul
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Thành tích gần đây Daejeon Citizen
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
